Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Stal Mielec vs Lech Poznan hôm nay 31-08-2024

Giải VĐQG Ba Lan - Th 7, 31/8

Kết thúc

Stal Mielec

Stal Mielec

0 : 2

Lech Poznan

Lech Poznan

Hiệp một: 0-2
T7, 01:30 31/08/2024
Vòng 7 - VĐQG Ba Lan
Stadion Stali Mielec
 
(VAR check)
5
Dino Hotic
32
Mikael Ishak (Kiến tạo: Antoni Kozubal)
37
Adrian Bukowski
39
Koki Hinokio (Thay: Adrian Bukowski)
46
Ali Gholizadeh (Thay: Afonso Sousa)
60
Bartosz Salamon (Thay: Daniel Haakans)
60
Bryan Solhaug Fiabema (Thay: Daniel Haakans)
60
Robert Dadok (Thay: Alvis Jaunzems)
71
Patrik Waalemark (Thay: Dino Hotic)
78
Filip Jagiello (Thay: Radoslaw Murawski)
78
Dawid Tkacz (Thay: Ravve Assayeg)
79
Antoni Kozubal
83
Mateusz Matras
86
Filip Szymczak (Thay: Mikael Ishak)
87
Bert Esselink
90
Bert Esselink
90
Bert Esselink
90+2'

Thống kê trận đấu Stal Mielec vs Lech Poznan

số liệu thống kê
Stal Mielec
Stal Mielec
Lech Poznan
Lech Poznan
40 Kiểm soát bóng 60
11 Phạm lỗi 9
19 Ném biên 26
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Stal Mielec vs Lech Poznan

Tất cả (19)
90+5'

Đó là kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.

90+2' Anh ấy bị đuổi! - Bert Esselink nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Anh ấy bị đuổi! - Bert Esselink nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

87'

Mikael Ishak rời sân và được thay thế bởi Filip Szymczak.

86' Thẻ vàng cho Mateusz Matras.

Thẻ vàng cho Mateusz Matras.

83' Thẻ vàng cho Antoni Kozubal.

Thẻ vàng cho Antoni Kozubal.

79'

Ravve Assayeg rời sân và được thay thế bởi Dawid Tkacz.

78'

Radoslaw Murawski rời sân và được thay thế bởi Filip Jagiello.

78'

Dino Hotic rời sân và được thay thế bởi Patrik Waalemark.

71'

Alvis Jaunzems rời sân và được thay thế bởi Robert Dadok.

60'

Daniel Haakans rời sân và được thay thế bởi Bryan Solhaug Fiabema.

60'

Afonso Sousa rời sân và được thay thế bởi Ali Gholizadeh.

46'

Adrian Bukowski rời sân và được thay thế bởi Koki Hinokio.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

39' Thẻ vàng cho Adrian Bukowski.

Thẻ vàng cho Adrian Bukowski.

37'

Antoni Kozubal đã kiến tạo cho bàn thắng.

37' V À A A O O O - Mikael Ishak ghi bàn!

V À A A O O O - Mikael Ishak ghi bàn!

32' V À A A O O O - Dino Hotic ghi bàn!

V À A A O O O - Dino Hotic ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Stal Mielec vs Lech Poznan

Stal Mielec (3-3-2-2): Jakub Madrzyk (39), Bert Esselink (3), Mateusz Matras (21), Marvin Senger (15), Adrian Bukowski (33), Matthew Guillaumier (6), Maciej Domanski (10), Alvis Jaunzems (27), Krystian Getinger (23), Ravve Assayag (9), Ilia Shkurin (17)

Lech Poznan (4-4-1-1): Bartosz Mrozek (41), Joel Vieira Pereira (2), Antonio Milic (16), Alex Douglas (3), Michal Gurgul (15), Dino Hotic (21), Radoslaw Murawski (22), Antoni Kozubal (43), Daniel Hakans (11), Afonso Sousa (7), Mikael Ishak (9)

Stal Mielec
Stal Mielec
3-3-2-2
39
Jakub Madrzyk
3
Bert Esselink
21
Mateusz Matras
15
Marvin Senger
33
Adrian Bukowski
6
Matthew Guillaumier
10
Maciej Domanski
27
Alvis Jaunzems
23
Krystian Getinger
9
Ravve Assayag
17
Ilia Shkurin
9
Mikael Ishak
7
Afonso Sousa
11
Daniel Hakans
43
Antoni Kozubal
22
Radoslaw Murawski
21
Dino Hotic
15
Michal Gurgul
3
Alex Douglas
16
Antonio Milic
2
Joel Vieira Pereira
41
Bartosz Mrozek
Lech Poznan
Lech Poznan
4-4-1-1
Thay người
46’
Adrian Bukowski
Koki Hinokio
60’
Daniel Haakans
Bryan Fiabema
71’
Alvis Jaunzems
Robert Dadok
60’
Afonso Sousa
Ali Gholizadeh
79’
Ravve Assayeg
Dawid Tkacz
78’
Radoslaw Murawski
Filip Jagiello
78’
Dino Hotic
Patrik Walemark
87’
Mikael Ishak
Filip Szymczak
Cầu thủ dự bị
Krzysztof Wolkowicz
Maksymilian Pingot
Koki Hinokio
Filip Jagiello
Lukasz Wolsztynski
Bryan Fiabema
Robert Dadok
Bartosz Salamon
Mateusz Stepien
Filip Szymczak
Dawid Tkacz
Patrik Walemark
Fryderyk Gerbowski
Ali Gholizadeh
Konrad Jalocha
Elias Andersson
Petros Bagalianis
Filip Bednarek

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
30/10 - 2021
24/04 - 2022
16/07 - 2022
28/01 - 2023
24/09 - 2023
01/04 - 2024
31/08 - 2024
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Stal Mielec

VĐQG Ba Lan
16/05 - 2025
13/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
23/04 - 2025
15/04 - 2025
04/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Lech Poznan

VĐQG Ba Lan
18/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
22/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
17/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3321483667T H T T H
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3319952766B T T B H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3317971460B B H T H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin33176101957T T B T H
5Legia WarszawaLegia Warszawa33158101553T T B T B
6CracoviaCracovia3313911448B T B B T
7Motor LublinMotor Lublin3313713-1246T B B B T
8Gornik ZabrzeGornik Zabrze3313713446H H H T B
9GKS KatowiceGKS Katowice3313713146T B B T H
10Piast GliwicePiast Gliwice33111210245H B H T T
11Korona KielceKorona Kielce33111111-844H T T B H
12Radomiak RadomRadomiak Radom3311814-341H H H T H
13Widzew LodzWidzew Lodz3311715-1040B H B B T
14Lechia GdanskLechia Gdansk3310716-1437B T T T H
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3310617-1736T H B T B
16Stal MielecStal Mielec337917-1730H H B T H
17Slask WroclawSlask Wroclaw3361116-1529B B T B H
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice336918-2627H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow