Thứ Sáu, 23/05/2025
Bartlomiej Smolarczyk
28
Damian Kadzior
34
Alvis Jaunzems
38
Krystian Getinger
38
Mariusz Fornalczyk
38
Nono
41
Jean-David Beauguel (Thay: Lukasz Wolsztynski)
61
Marcus Godinho (Thay: Hubert Zwozny)
65
Milosz Strzebonski (Thay: Nono)
65
Marcel Pieczek (Thay: Jakub Konstantyn)
75
Pedro Nuno (Thay: Wiktor Dlugosz)
75
Evgeni Shikavka (Thay: Adrian Dalmau)
79
Bert Esselink
80
Pyry Hannola (Thay: Matthew Guillaumier)
80
Ravve Assayeg (Thay: Krzysztof Wolkowicz)
80
Mariusz Fornalczyk (Kiến tạo: Milosz Trojak)
83
Mateusz Matras (Thay: Alvis Jaunzems)
87
Marcus Godinho
90+6'

Thống kê trận đấu Stal Mielec vs Korona Kielce

số liệu thống kê
Stal Mielec
Stal Mielec
Korona Kielce
Korona Kielce
48 Kiểm soát bóng 52
18 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Stal Mielec vs Korona Kielce

Tất cả (23)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6' Thẻ vàng cho Marcus Godinho.

Thẻ vàng cho Marcus Godinho.

87'

Alvis Jaunzems rời sân và được thay thế bởi Mateusz Matras.

83'

Milosz Trojak đã kiến tạo cho bàn thắng.

83' V À A A O O O - Mariusz Fornalczyk ghi bàn!

V À A A O O O - Mariusz Fornalczyk ghi bàn!

80'

Krzysztof Wolkowicz rời sân và được thay thế bởi Ravve Assayeg.

80'

Matthew Guillaumier rời sân và được thay thế bởi Pyry Hannola.

80' Thẻ vàng cho Bert Esselink.

Thẻ vàng cho Bert Esselink.

79'

Adrian Dalmau rời sân và được thay thế bởi Evgeni Shikavka.

75'

Wiktor Dlugosz rời sân và được thay thế bởi Pedro Nuno.

75'

Jakub Konstantyn rời sân và được thay thế bởi Marcel Pieczek.

65'

Nono rời sân và được thay thế bởi Milosz Strzebonski.

65'

Hubert Zwozny rời sân và được thay thế bởi Marcus Godinho.

61'

Lukasz Wolsztynski rời sân và được thay thế bởi Jean-David Beauguel.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

41' Thẻ vàng cho Nono.

Thẻ vàng cho Nono.

38' Thẻ vàng cho Mariusz Fornalczyk.

Thẻ vàng cho Mariusz Fornalczyk.

38' Thẻ vàng cho Krystian Getinger.

Thẻ vàng cho Krystian Getinger.

38' Thẻ vàng cho Alvis Jaunzems.

Thẻ vàng cho Alvis Jaunzems.

34' Thẻ vàng cho Damian Kadzior.

Thẻ vàng cho Damian Kadzior.

Đội hình xuất phát Stal Mielec vs Korona Kielce

Stal Mielec (3-4-3): Jakub Madrzyk (39), Alvis Jaunzems (27), Bert Esselink (3), Marvin Senger (15), Robert Dadok (96), Maciej Domanski (10), Matthew Guillaumier (6), Krystian Getinger (23), Damian Kadzior (92), Lukasz Wolsztynski (25), Krzysztof Wolkowicz (11)

Korona Kielce (3-4-3): Rafal Mamla (87), Constantinos Sotiriou (44), Bartlomiej Smolarczyk (24), Milosz Trojak (66), Hubert Zwozny (37), Martin Remacle (8), Nono (11), Jakub Konstantyn (19), Wiktor Dlugosz (71), Adrian Dalmau (20), Mariusz Fornalczyk (17)

Stal Mielec
Stal Mielec
3-4-3
39
Jakub Madrzyk
27
Alvis Jaunzems
3
Bert Esselink
15
Marvin Senger
96
Robert Dadok
10
Maciej Domanski
6
Matthew Guillaumier
23
Krystian Getinger
92
Damian Kadzior
25
Lukasz Wolsztynski
11
Krzysztof Wolkowicz
17
Mariusz Fornalczyk
20
Adrian Dalmau
71
Wiktor Dlugosz
19
Jakub Konstantyn
11
Nono
8
Martin Remacle
37
Hubert Zwozny
66
Milosz Trojak
24
Bartlomiej Smolarczyk
44
Constantinos Sotiriou
87
Rafal Mamla
Korona Kielce
Korona Kielce
3-4-3
Thay người
61’
Lukasz Wolsztynski
Jean-David Beauguel
65’
Hubert Zwozny
Marcus Godinho
80’
Matthew Guillaumier
Pyry Petteri Hannola
65’
Nono
Milosz Strzebonski
80’
Krzysztof Wolkowicz
Ravve Assayag
75’
Jakub Konstantyn
Marcel Pieczek
87’
Alvis Jaunzems
Mateusz Matras
75’
Wiktor Dlugosz
Pedro Nuno
79’
Adrian Dalmau
Evgeniy Shikavka
Cầu thủ dự bị
Konrad Jalocha
Xavier Dziekonski
Dawid Zieba
Evgeniy Shikavka
Kamil Pajnowski
Shuma Nagamatsu
Pyry Petteri Hannola
Marcus Godinho
Adrian Bukowski
Pau Resta
Ravve Assayag
Marcel Pieczek
Dawid Tkacz
Milosz Strzebonski
Jean-David Beauguel
Pedro Nuno
Mateusz Matras
Wojciech Kaminski

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
14/10 - 2022
30/04 - 2023
29/09 - 2023
06/04 - 2024
27/08 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
25/09 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
VĐQG Ba Lan
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Stal Mielec

VĐQG Ba Lan
16/05 - 2025
13/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
23/04 - 2025
15/04 - 2025
04/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Korona Kielce

VĐQG Ba Lan
18/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3321483667T H T T H
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3319952766B T T B H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3317971460B B H T H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin33176101957T T B T H
5Legia WarszawaLegia Warszawa33158101553T T B T B
6CracoviaCracovia3313911448B T B B T
7Motor LublinMotor Lublin3313713-1246T B B B T
8Gornik ZabrzeGornik Zabrze3313713446H H H T B
9GKS KatowiceGKS Katowice3313713146T B B T H
10Piast GliwicePiast Gliwice33111210245H B H T T
11Korona KielceKorona Kielce33111111-844H T T B H
12Radomiak RadomRadomiak Radom3311814-341H H H T H
13Widzew LodzWidzew Lodz3311715-1040B H B B T
14Lechia GdanskLechia Gdansk3310716-1437B T T T H
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3310617-1736T H B T B
16Stal MielecStal Mielec337917-1730H H B T H
17Slask WroclawSlask Wroclaw3361116-1529B B T B H
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice336918-2627H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow