Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Damian Kadzior
34 - Alvis Jaunzems
38 - Krystian Getinger
38 - Jean-David Beauguel (Thay: Lukasz Wolsztynski)
61 - Bert Esselink
80 - Pyry Hannola (Thay: Matthew Guillaumier)
80 - Ravve Assayeg (Thay: Krzysztof Wolkowicz)
80 - Mateusz Matras (Thay: Alvis Jaunzems)
87
- Bartlomiej Smolarczyk
28 - Mariusz Fornalczyk
38 - Nono
41 - Marcus Godinho (Thay: Hubert Zwozny)
65 - Milosz Strzebonski (Thay: Nono)
65 - Marcel Pieczek (Thay: Jakub Konstantyn)
75 - Pedro Nuno (Thay: Wiktor Dlugosz)
75 - Evgeni Shikavka (Thay: Adrian Dalmau)
79 - Mariusz Fornalczyk (Kiến tạo: Milosz Trojak)
83 - Marcus Godinho
90+6'
Thống kê trận đấu Stal Mielec vs Korona Kielce
Diễn biến Stal Mielec vs Korona Kielce
Tất cả (23)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Marcus Godinho.
Alvis Jaunzems rời sân và được thay thế bởi Mateusz Matras.
Milosz Trojak đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mariusz Fornalczyk ghi bàn!
Krzysztof Wolkowicz rời sân và được thay thế bởi Ravve Assayeg.
Matthew Guillaumier rời sân và được thay thế bởi Pyry Hannola.
Thẻ vàng cho Bert Esselink.
Adrian Dalmau rời sân và được thay thế bởi Evgeni Shikavka.
Wiktor Dlugosz rời sân và được thay thế bởi Pedro Nuno.
Jakub Konstantyn rời sân và được thay thế bởi Marcel Pieczek.
Nono rời sân và được thay thế bởi Milosz Strzebonski.
Hubert Zwozny rời sân và được thay thế bởi Marcus Godinho.
Lukasz Wolsztynski rời sân và được thay thế bởi Jean-David Beauguel.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Nono.
Thẻ vàng cho Mariusz Fornalczyk.
Thẻ vàng cho Krystian Getinger.
Thẻ vàng cho Alvis Jaunzems.
Thẻ vàng cho Damian Kadzior.
Thẻ vàng cho Bartlomiej Smolarczyk.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Stal Mielec vs Korona Kielce
Stal Mielec (3-4-3): Jakub Madrzyk (39), Alvis Jaunzems (27), Bert Esselink (3), Marvin Senger (15), Robert Dadok (96), Maciej Domanski (10), Matthew Guillaumier (6), Krystian Getinger (23), Damian Kadzior (92), Lukasz Wolsztynski (25), Krzysztof Wolkowicz (11)
Korona Kielce (3-4-3): Rafal Mamla (87), Constantinos Sotiriou (44), Bartlomiej Smolarczyk (24), Milosz Trojak (66), Hubert Zwozny (37), Martin Remacle (8), Nono (11), Jakub Konstantyn (19), Wiktor Dlugosz (71), Adrian Dalmau (20), Mariusz Fornalczyk (17)
Thay người | |||
61’ | Lukasz Wolsztynski Jean-David Beauguel | 65’ | Hubert Zwozny Marcus Godinho |
80’ | Matthew Guillaumier Pyry Petteri Hannola | 65’ | Nono Milosz Strzebonski |
80’ | Krzysztof Wolkowicz Ravve Assayag | 75’ | Jakub Konstantyn Marcel Pieczek |
87’ | Alvis Jaunzems Mateusz Matras | 75’ | Wiktor Dlugosz Pedro Nuno |
79’ | Adrian Dalmau Evgeniy Shikavka |
Cầu thủ dự bị | |||
Konrad Jalocha | Xavier Dziekonski | ||
Dawid Zieba | Evgeniy Shikavka | ||
Kamil Pajnowski | Shuma Nagamatsu | ||
Pyry Petteri Hannola | Marcus Godinho | ||
Adrian Bukowski | Pau Resta | ||
Ravve Assayag | Marcel Pieczek | ||
Dawid Tkacz | Milosz Strzebonski | ||
Jean-David Beauguel | Pedro Nuno | ||
Mateusz Matras | Wojciech Kaminski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stal Mielec
Thành tích gần đây Korona Kielce
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H | |
2 | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H | |
3 | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H | |
4 | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H | |
5 | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B | |
6 | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T | |
7 | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T | |
8 | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B | |
9 | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H | |
10 | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T | |
11 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H | |
15 | | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H | |
17 | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H | |
18 | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại