Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Robert Dadok (Kiến tạo: Ilya Shkurin)
22 - (Pen) Piotr Wlazlo
29 - Krzysztof Wolkowicz (Thay: Robert Dadok)
59 - Lukasz Wolsztynski (Thay: Ilya Shkurin)
86 - Krystian Getinger
89 - Piotr Wlazlo
90
- Afimico Pululu
14 - Dusan Stojinovic
55 - Lamine Diaby-Fadiga (Thay: Jaroslaw Kubicki)
63 - Darko Churlinov (Thay: Jesus Imaz)
63 - Taras Romanczuk (Thay: Kristoffer Normann Hansen)
63 - Joao Moutinho
75 - Norbert Wojtuszek (Thay: Leon Flach)
76 - Oskar Pietuszewski (Thay: Miki Villar)
84
Thống kê trận đấu Stal Mielec vs Jagiellonia Bialystok
Diễn biến Stal Mielec vs Jagiellonia Bialystok
Tất cả (19)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Piotr Wlazlo.
Thẻ vàng cho Krystian Getinger.
Ilya Shkurin rời sân và được thay thế bởi Lukasz Wolsztynski.
Miki Villar rời sân và được thay thế bởi Oskar Pietuszewski.
Leon Flach rời sân và được thay thế bởi Norbert Wojtuszek.
Thẻ vàng cho Joao Moutinho.
Kristoffer Normann Hansen rời sân và được thay thế bởi Taras Romanczuk.
Jesus Imaz rời sân và được thay thế bởi Darko Churlinov.
Jaroslaw Kubicki rời sân và được thay thế bởi Lamine Diaby-Fadiga.
Robert Dadok rời sân và được thay thế bởi Krzysztof Wolkowicz.
Thẻ vàng cho Dusan Stojinovic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Piotr Wlazlo từ Stal Mielec thực hiện thành công quả phạt đền!
Ilya Shkurin đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Robert Dadok ghi bàn!
V À A A O O O - Afimico Pululu ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Stal Mielec vs Jagiellonia Bialystok
Stal Mielec (4-3-2-1): Jakub Madrzyk (39), Piotr Wlazlo (18), Bert Esselink (3), Marvin Senger (15), Alvis Jaunzems (27), Maciej Domanski (10), Pyry Petteri Hannola (26), Krystian Getinger (23), Robert Dadok (96), Sergiy Krykun (44), Ilia Shkurin (17)
Jagiellonia Bialystok (4-3-3): Slawomir Abramowicz (50), Michal Sacek (16), Mateusz Skrzypczak (72), Dusan Stojinovic (3), Joao Moutinho (44), Jaroslaw Kubicki (14), Leon Flach (31), Jesus Imaz Balleste (11), Miki Villar (20), Afimico Pululu (10), Kristoffer Hansen (99)
Thay người | |||
59’ | Robert Dadok Krzysztof Wolkowicz | 63’ | Kristoffer Normann Hansen Taras Romanczuk |
86’ | Ilya Shkurin Lukasz Wolsztynski | 63’ | Jaroslaw Kubicki Mohamed Lamine Diaby |
63’ | Jesus Imaz Darko Churlinov | ||
76’ | Leon Flach Norbert Wojtuszek | ||
84’ | Miki Villar Oskar Pietuszewski |
Cầu thủ dự bị | |||
Natan Niedzdz | Norbert Wojtuszek | ||
Konrad Jalocha | Max Stryjek | ||
Mateusz Matras | Cezary Polak | ||
Lukasz Wolsztynski | Taras Romanczuk | ||
Dawid Tkacz | Mohamed Lamine Diaby | ||
Krzysztof Wolkowicz | Darko Churlinov | ||
Adrian Bukowski | Enzo Ebosse | ||
Kamil Pajnowski | Oskar Pietuszewski | ||
Fryderyk Gerbowski | Tomas Silva |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stal Mielec
Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H | |
2 | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H | |
3 | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H | |
4 | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H | |
5 | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B | |
6 | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T | |
7 | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T | |
8 | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B | |
9 | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H | |
10 | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T | |
11 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H | |
15 | | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H | |
17 | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H | |
18 | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại