Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (Pen) Arkadiusz Jedrych 31 | |
![]() Lukasz Wolsztynski (Thay: Alvis Jaunzems) 58 | |
![]() Krzysztof Wolkowicz (Thay: Krystian Getinger) 58 | |
![]() Borja Galan (Thay: Adrian Blad) 62 | |
![]() Mateusz Marzec (Thay: Bartosz Nowak) 62 | |
![]() Mateusz Marzec (Thay: Bartosz Nowak) 64 | |
![]() Maerten Kuusk (Thay: Aleksander Komor) 67 | |
![]() Matthew Guillaumier (Thay: Piotr Wlazlo) 70 | |
![]() Alan Czerwinski (Thay: Marcin Wasielewski) 72 | |
![]() Mateusz Kowalczyk (Thay: Sebastian Milewski) 72 | |
![]() Ravve Assayeg (Thay: Koki Hinokio) 76 | |
![]() Mateusz Stepien (Thay: Fryderyk Gerbowski) 76 |
Thống kê trận đấu Stal Mielec vs GKS Katowice


Diễn biến Stal Mielec vs GKS Katowice
Fryderyk Gerbowski rời sân và được thay thế bởi Mateusz Stepien.
Koki Hinokio rời sân và được thay thế bởi Ravve Assayeg.
Sebastian Milewski rời sân và được thay thế bởi Mateusz Kowalczyk.
Marcin Wasielewski rời sân và được thay thế bởi Alan Czerwinski.
Piotr Wlazlo rời sân và được thay thế bởi Matthew Guillaumier.
Aleksander Komor rời sân và được thay thế bởi Maerten Kuusk.
Bartosz Nowak rời sân và được thay thế bởi Mateusz Marzec.
Adrian Blad rời sân và được thay thế bởi Borja Galan.
Krystian Getinger rời sân và được thay thế bởi Krzysztof Wolkowicz.
Alvis Jaunzems rời sân và được thay thế bởi Lukasz Wolsztynski.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Arkadiusz Jedrych từ GKS Katowice thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Stal Mielec vs GKS Katowice
Stal Mielec (3-4-2-1): Mateusz Kochalski (1), Bert Esselink (3), Mateusz Matras (21), Marvin Senger (15), Alvis Jaunzems (27), Krystian Getinger (23), Piotr Wlazlo (18), Koki Hinokio (8), Maciej Domanski (10), Fryderyk Gerbowski (32), Ilia Shkurin (17)
GKS Katowice (3-4-2-1): Dawid Kudla (1), Lukas Klemenz (6), Arkadiusz Jedrych (4), Aleksander Komor (14), Marcin Wasielewski (23), Grzegorz Rogala (16), Sebastian Milewski (22), Oskar Repka (5), Adrian Blad (11), Bartosz Nowak (27), Adam Zrelak (99)


Thay người | |||
58’ | Krystian Getinger Krzysztof Wolkowicz | 62’ | Adrian Blad Borja Galan Gonzalez |
58’ | Alvis Jaunzems Lukasz Wolsztynski | 62’ | Bartosz Nowak Mateusz Marzec |
70’ | Piotr Wlazlo Matthew Guillaumier | 67’ | Aleksander Komor Märten Kuusk |
76’ | Fryderyk Gerbowski Mateusz Stepien | 72’ | Marcin Wasielewski Alan Czerwinski |
76’ | Koki Hinokio Ravve Assayag | 72’ | Sebastian Milewski Mateusz Kowalczyk |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakub Madrzyk | Rafal Straczek | ||
Matthew Guillaumier | Märten Kuusk | ||
Rafa Santos | Sebastian Bergier | ||
Dawid Tkacz | Borja Galan Gonzalez | ||
Alex Cetnar | Mateusz Mak | ||
Mateusz Stepien | Mateusz Marzec | ||
Krzysztof Wolkowicz | Jakub Arak | ||
Ravve Assayag | Alan Czerwinski | ||
Lukasz Wolsztynski | Mateusz Kowalczyk |
Nhận định Stal Mielec vs GKS Katowice
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stal Mielec
Thành tích gần đây GKS Katowice
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H |
2 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B |
9 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H |
15 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H |
17 | ![]() | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H |
18 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại