Thứ Sáu, 23/05/2025
(Pen) Arkadiusz Jedrych
31
Lukasz Wolsztynski (Thay: Alvis Jaunzems)
58
Krzysztof Wolkowicz (Thay: Krystian Getinger)
58
Borja Galan (Thay: Adrian Blad)
62
Mateusz Marzec (Thay: Bartosz Nowak)
62
Mateusz Marzec (Thay: Bartosz Nowak)
64
Maerten Kuusk (Thay: Aleksander Komor)
67
Matthew Guillaumier (Thay: Piotr Wlazlo)
70
Alan Czerwinski (Thay: Marcin Wasielewski)
72
Mateusz Kowalczyk (Thay: Sebastian Milewski)
72
Ravve Assayeg (Thay: Koki Hinokio)
76
Mateusz Stepien (Thay: Fryderyk Gerbowski)
76

Thống kê trận đấu Stal Mielec vs GKS Katowice

số liệu thống kê
Stal Mielec
Stal Mielec
GKS Katowice
GKS Katowice
63 Kiểm soát bóng 37
15 Phạm lỗi 12
25 Ném biên 22
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
12 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Stal Mielec vs GKS Katowice

Tất cả (15)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

76'

Fryderyk Gerbowski rời sân và được thay thế bởi Mateusz Stepien.

76'

Koki Hinokio rời sân và được thay thế bởi Ravve Assayeg.

72'

Sebastian Milewski rời sân và được thay thế bởi Mateusz Kowalczyk.

72'

Marcin Wasielewski rời sân và được thay thế bởi Alan Czerwinski.

70'

Piotr Wlazlo rời sân và được thay thế bởi Matthew Guillaumier.

67'

Aleksander Komor rời sân và được thay thế bởi Maerten Kuusk.

62'

Bartosz Nowak rời sân và được thay thế bởi Mateusz Marzec.

62'

Adrian Blad rời sân và được thay thế bởi Borja Galan.

58'

Krystian Getinger rời sân và được thay thế bởi Krzysztof Wolkowicz.

58'

Alvis Jaunzems rời sân và được thay thế bởi Lukasz Wolsztynski.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

31' V À A A O O O - Arkadiusz Jedrych từ GKS Katowice thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Arkadiusz Jedrych từ GKS Katowice thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Stal Mielec vs GKS Katowice

Stal Mielec (3-4-2-1): Mateusz Kochalski (1), Bert Esselink (3), Mateusz Matras (21), Marvin Senger (15), Alvis Jaunzems (27), Krystian Getinger (23), Piotr Wlazlo (18), Koki Hinokio (8), Maciej Domanski (10), Fryderyk Gerbowski (32), Ilia Shkurin (17)

GKS Katowice (3-4-2-1): Dawid Kudla (1), Lukas Klemenz (6), Arkadiusz Jedrych (4), Aleksander Komor (14), Marcin Wasielewski (23), Grzegorz Rogala (16), Sebastian Milewski (22), Oskar Repka (5), Adrian Blad (11), Bartosz Nowak (27), Adam Zrelak (99)

Stal Mielec
Stal Mielec
3-4-2-1
1
Mateusz Kochalski
3
Bert Esselink
21
Mateusz Matras
15
Marvin Senger
27
Alvis Jaunzems
23
Krystian Getinger
18
Piotr Wlazlo
8
Koki Hinokio
10
Maciej Domanski
32
Fryderyk Gerbowski
17
Ilia Shkurin
99
Adam Zrelak
27
Bartosz Nowak
11
Adrian Blad
5
Oskar Repka
22
Sebastian Milewski
16
Grzegorz Rogala
23
Marcin Wasielewski
14
Aleksander Komor
4
Arkadiusz Jedrych
6
Lukas Klemenz
1
Dawid Kudla
GKS Katowice
GKS Katowice
3-4-2-1
Thay người
58’
Krystian Getinger
Krzysztof Wolkowicz
62’
Adrian Blad
Borja Galan Gonzalez
58’
Alvis Jaunzems
Lukasz Wolsztynski
62’
Bartosz Nowak
Mateusz Marzec
70’
Piotr Wlazlo
Matthew Guillaumier
67’
Aleksander Komor
Märten Kuusk
76’
Fryderyk Gerbowski
Mateusz Stepien
72’
Marcin Wasielewski
Alan Czerwinski
76’
Koki Hinokio
Ravve Assayag
72’
Sebastian Milewski
Mateusz Kowalczyk
Cầu thủ dự bị
Jakub Madrzyk
Rafal Straczek
Matthew Guillaumier
Märten Kuusk
Rafa Santos
Sebastian Bergier
Dawid Tkacz
Borja Galan Gonzalez
Alex Cetnar
Mateusz Mak
Mateusz Stepien
Mateusz Marzec
Krzysztof Wolkowicz
Jakub Arak
Ravve Assayag
Alan Czerwinski
Lukasz Wolsztynski
Mateusz Kowalczyk

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
27/07 - 2024
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Stal Mielec

VĐQG Ba Lan
16/05 - 2025
13/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
23/04 - 2025
15/04 - 2025
04/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây GKS Katowice

VĐQG Ba Lan
18/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3321483667T H T T H
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3319952766B T T B H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3317971460B B H T H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin33176101957T T B T H
5Legia WarszawaLegia Warszawa33158101553T T B T B
6CracoviaCracovia3313911448B T B B T
7Motor LublinMotor Lublin3313713-1246T B B B T
8Gornik ZabrzeGornik Zabrze3313713446H H H T B
9GKS KatowiceGKS Katowice3313713146T B B T H
10Piast GliwicePiast Gliwice33111210245H B H T T
11Korona KielceKorona Kielce33111111-844H T T B H
12Radomiak RadomRadomiak Radom3311814-341H H H T H
13Widzew LodzWidzew Lodz3311715-1040B H B B T
14Lechia GdanskLechia Gdansk3310716-1437B T T T H
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3310617-1736T H B T B
16Stal MielecStal Mielec337917-1730H H B T H
17Slask WroclawSlask Wroclaw3361116-1529B B T B H
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice336918-2627H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow