Burak Alili 27 | |
Mauro Rodrigues 33 | |
Badara Diomande (Thay: Leorat Bega) 62 | |
Luca Jaquenoud (Thay: Manuel Polster) 62 | |
Mauro Rodrigues (Thay: Mitchy Yorham Ntelo Mbala) 65 | |
Noha Lemina (Thay: Elias Louan Pasche) 65 | |
Mitchy Yorham Ntelo Mbala (Thay: Mauro Rodrigues) 65 | |
Dejan Sorgic (Thay: Antonio Marchesano) 72 | |
Patrick Weber (Thay: Sidiki Camara) 72 | |
Rayan Stoll (Thay: Burak Alili) 72 | |
William Le Pogam 76 | |
Noah Grognuz (Thay: Mayka Okuka) 82 | |
Badara Diomande 83 | |
Coli Saco (Thay: Helios Sessolo) 87 |
Thống kê trận đấu Stade Nyonnais vs Yverdon
số liệu thống kê

Stade Nyonnais

Yverdon
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Stade Nyonnais vs Yverdon
Stade Nyonnais: Melvin Feycal Mastil (91), Gilles Richard (71), Ruben Machado Correia (3), Kevin Thomas Soro Quintana (4), Dircssi Ngonzo (5), Mayka Okuka (6), Leorat Bega (8), Jarell Njike Simo (14), Burak Alili (68), Manuel Polster (43), Joris Manquant (18)
Yverdon: Kevin Martin (22), Jason Gnakpa (24), Lucas Pos (25), William Le Pogam (6), Anthony Sauthier (32), Elias Louan Pasche (44), Antonio Marchesano (10), Sidiki Camara (14), Aurelien Chappuis (8), Helios Sessolo (19), Mauro Rodrigues (7)
| Thay người | |||
| 62’ | Manuel Polster Luca Jaquenoud | 65’ | Mauro Rodrigues Mitchy Yorham Ntelo Mbala |
| 62’ | Leorat Bega Badara Diomande | 65’ | Elias Louan Pasche Noha Lemina |
| 72’ | Burak Alili Rayan Stoll | 72’ | Antonio Marchesano Dejan Sorgic |
| 82’ | Mayka Okuka Noah Grognuz | 72’ | Sidiki Camara Patrick Weber |
| 87’ | Helios Sessolo Coli Saco | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Thomas Perchaud | Dejan Sorgic | ||
Maxim Leclercq | Mohamed Tijani | ||
Rayan Stoll | Robin Goliard | ||
Luca Jaquenoud | Mitchy Yorham Ntelo Mbala | ||
Badara Diomande | Coli Saco | ||
Mirco Mazzeo | Simon Stefan Enzler | ||
Noah Grognuz | Vegard Kongsro | ||
Issa Sarr | Noha Lemina | ||
Yohan Aymon | Patrick Weber | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Stade Nyonnais
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Yverdon
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sĩ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 10 | 3 | 1 | 18 | 33 | T T T T T | |
| 2 | 14 | 11 | 0 | 3 | 11 | 33 | T T T B B | |
| 3 | 14 | 8 | 3 | 3 | 13 | 27 | T H B H T | |
| 4 | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | B T T B H | |
| 5 | 13 | 5 | 4 | 4 | 3 | 19 | T B T H B | |
| 6 | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | B H H H T | |
| 7 | 14 | 4 | 1 | 9 | -6 | 13 | T B B B T | |
| 8 | 14 | 3 | 3 | 8 | -7 | 12 | B B T H B | |
| 9 | 14 | 3 | 2 | 9 | -15 | 11 | B B T T B | |
| 10 | 14 | 1 | 4 | 9 | -20 | 7 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch