![]() (Pen) Quentin Gaillard 29 | |
![]() Salim Ben Seghir 33 | |
![]() Shkelqim Demhasaj 44 | |
![]() Ivann Strohbach (Thay: Robin Busset) 46 | |
![]() Francesco Lentini (Thay: Liridon Mulaj) 53 | |
![]() Juan Martin Ghia (Thay: Quentin Gaillard) 61 | |
![]() Musa Araz (Thay: Salim Ben Seghir) 65 | |
![]() Giovani Bamba (Thay: Fabio Saiz Pennarossa) 65 | |
![]() Shkelqim Demhasaj 67 | |
![]() Tommaso Ferrero (Thay: Momodou Lamin Jaiteh) 68 | |
![]() Malik Ben Yedder (Thay: Carmel Londja) 69 | |
![]() Alexander Golay (Thay: Gilles Richard) 82 | |
![]() Elmedin Zahaj (Thay: Shkelqim Demhasaj) 87 | |
![]() Altin Azemi (Thay: Jessé Hautier) 88 |
Thống kê trận đấu Stade Nyonnais vs Xamax
số liệu thống kê

Stade Nyonnais

Xamax
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Stade Nyonnais
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Xamax
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại