![]() Joris Manquant 10 | |
![]() Joris Manquant 31 | |
![]() Marwane Hajij (Thay: Mahamadou Diarra) 31 | |
![]() Issa Sarr (Thay: Kevin Thomas Soro Quintana) 46 | |
![]() Badara Diomande (Thay: Leorat Bega) 60 | |
![]() Rayan Stoll (Thay: Juan Martin Ghia) 60 | |
![]() Edis Bytyqi (Thay: Simon Tisch-Rottensteiner) 63 | |
![]() Sergio Correia (Thay: Loris Schreiber) 63 | |
![]() Yuro Bohon Diet (Thay: Umar Saho Sarho) 63 | |
![]() Pedro Rodriguez (Thay: Jarell Njike Simo) 72 | |
![]() Luan Abazi (Thay: Luuk Breedijk) 78 | |
![]() Luca Jaquenoud (Thay: Ethan Brandy) 78 | |
![]() Sergio Correia 90+1' |
Thống kê trận đấu Stade Nyonnais vs FC Wil 1900
số liệu thống kê

Stade Nyonnais
FC Wil 1900
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Stade Nyonnais vs FC Wil 1900
Stade Nyonnais: Melvin Feycal Mastil (91), Gilles Richard (71), Ruben Machado Correia (3), Kevin Thomas Soro Quintana (4), Dircssi Ngonzo (5), Ethan Brandy (20), Mayka Okuka (6), Leorat Bega (8), Jarell Njike Simo (14), Juan Martin Ghia (32), Joris Manquant (18)
FC Wil 1900: Gentrit Muslija (32), Yannick Schmid (15), Loris Schreiber (19), Julind Selmonaj (5), Umar Saho Sarho (21), Djawal Kaiba (13), Orges Bunjaku (8), Mahamadou Diarra (9), David Jacovic (4), Luuk Breedijk (11)
Thay người | |||
46’ | Kevin Thomas Soro Quintana Issa Sarr | 31’ | Mahamadou Diarra Marwane Hajij |
60’ | Juan Martin Ghia Rayan Stoll | 63’ | Loris Schreiber Sergio Correia |
60’ | Leorat Bega Badara Diomande | 63’ | Simon Tisch-Rottensteiner Edis Bytyqi |
72’ | Jarell Njike Simo Pedro Rodriguez | 63’ | Umar Saho Sarho Yuro Bohon Diet |
78’ | Ethan Brandy Luca Jaquenoud | 78’ | Luuk Breedijk Luan Abazi |
Cầu thủ dự bị | |||
Maxim Leclercq | Luan Abazi | ||
Pedro Rodriguez | Sergio Correia | ||
Rayan Stoll | Yannick Bujard | ||
Luca Jaquenoud | Edis Bytyqi | ||
Badara Diomande | Yuro Bohon Diet | ||
Mirco Mazzeo | Felipe Miguel Freitas Borges | ||
Noah Grognuz | Marwane Hajij | ||
Issa Sarr | |||
Yohan Aymon |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Stade Nyonnais
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây FC Wil 1900
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 8 | 0 | 1 | 12 | 24 | T T T T B |
2 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 10 | 19 | H T B T T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 11 | 18 | H T B H T |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | B T T H T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 3 | 14 | H B T T B |
6 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | H T B B T |
7 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -3 | 8 | H B T B T |
8 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -6 | 7 | T B H B B |
9 | 9 | 1 | 2 | 6 | -11 | 5 | B B B H B | |
10 | ![]() | 9 | 0 | 4 | 5 | -16 | 4 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại