![]() (Pen) Joris Manquant 6 | |
![]() Issa Kaloga 41 | |
![]() Joris Manquant 46 | |
![]() Manuel Polster (Thay: Burak Alili) 46 | |
![]() Yohan Aymon (Thay: Pedro Rodriguez) 52 | |
![]() Nathan Garcia (Thay: Keasse Bah) 58 | |
![]() Warren Caddy 69 | |
![]() Henoc Lukembila (Thay: Bastien Conus) 73 | |
![]() Thomas Perchaud (Thay: Ethan Brandy) 81 | |
![]() Kevin Thomas Soro Quintana (Thay: Mayka Okuka) 81 | |
![]() Hugo Fargues (Thay: Ogou Akichi) 87 | |
![]() Malko Sartoretti (Thay: Warren Caddy) 87 |

Thống kê trận đấu Stade Nyonnais vs FC Stade Lausanne-Ouchy
số liệu thống kê

Stade Nyonnais

FC Stade Lausanne-Ouchy
30 Kiểm soát bóng 70
16 Phạm lỗi 16
14 Ném biên 20
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 8
3 Sút không trúng đích 10
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 3
17 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Stade Nyonnais vs FC Stade Lausanne-Ouchy
Stade Nyonnais: Melvin Feycal Mastil (91), Gilles Richard (71), Ruben Machado Correia (3), Dircssi Ngonzo (5), Ethan Brandy (20), Mayka Okuka (6), Leorat Bega (8), Pedro Rodriguez (31), Jarell Njike Simo (14), Juan Martin Ghia (32), Joris Manquant (18)
FC Stade Lausanne-Ouchy: Dany Roger Bornand Da Silva (1), Nicola Sutter (34), Bastien Conus (3), Issa Kaloga (28), Johan Nkama (25), Warren Caddy (97), Nehemie Lusuena (88), Breston Malula (71), Ogou Akichi (24), Landry Nomel (7), Keasse Bah (13)
Thay người | |||
’ | Manuel Polster Burak Alili | 58’ | Keasse Bah Nathan Garcia |
46’ | Burak Alili Manuel Polster | 73’ | Bastien Conus Henoc Lukembila |
52’ | Pedro Rodriguez Yohan Aymon | 87’ | Warren Caddy Malko Sartoretti |
81’ | Ethan Brandy Thomas Perchaud | 87’ | Ogou Akichi Hugo Fargues |
81’ | Mayka Okuka Kevin Thomas Soro Quintana |
Cầu thủ dự bị | |||
Thomas Perchaud | Theo Barbet | ||
Kevin Thomas Soro Quintana | Leo Besson | ||
Luca Jaquenoud | Henoc Lukembila | ||
Mirco Mazzeo | Vasco Tritten | ||
Burak Alili | Exauce Mafoumbi | ||
Noah Grognuz | Malko Sartoretti | ||
Issa Sarr | Nathan Garcia | ||
Manuel Polster | Hugo Fargues | ||
Yohan Aymon | Lion de Oliveira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Stade Nyonnais
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây FC Stade Lausanne-Ouchy
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 10 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 14 | H T T H T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T T H T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | T B T H B |
5 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | T B B H T |
6 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | B H T B T |
7 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | B B B T B |
8 | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B T B B B | |
9 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | H B B H B |
10 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại