Dircssi Ngonzo 37 | |
Noah Grognuz (Thay: Dircssi Ngonzo) 46 | |
Luc-Elvine Essiena Avang (Thay: Bruno Enrico Caslei) 46 | |
Madyen El Jaouhari (Thay: Diogo Neves) 55 | |
Guilain Zrankeon 60 | |
Juan Martin Ghia (Thay: Leorat Bega) 61 | |
Rayan Stoll (Thay: Juan Martin Ghia) 70 | |
Yassin Maouche (Thay: Tiago-Marti Escorza) 75 | |
Mathis Jan Holcbecher (Thay: Nour Al Islam Boulkous) 75 | |
Ousseynou Sene (Thay: Itaitinga) 75 | |
Ethan Brandy (Thay: Luca Jaquenoud) 83 | |
Jarell Njike Simo (Thay: Issa Sarr) 83 |
Thống kê trận đấu Stade Nyonnais vs Etoile Carouge
số liệu thống kê

Stade Nyonnais

Etoile Carouge
52 Kiểm soát bóng 49
12 Phạm lỗi 7
21 Ném biên 19
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Stade Nyonnais vs Etoile Carouge
Stade Nyonnais: Melvin Feycal Mastil (91), Luca Jaquenoud (12), Ruben Machado Correia (3), Kevin Thomas Soro Quintana (4), Dircssi Ngonzo (5), Issa Sarr (23), Leorat Bega (8), Mayka Okuka (6), Burak Alili (68), Joris Manquant (18), Badara Diomande (10)
Etoile Carouge: Antonio Signori (1), Diogo Neves (2), Guilain Zrankeon (14), Nour Al Islam Boulkous (12), Ivann Strohbach (4), Mattia Walker (20), Bruno Enrico Caslei (10), Tiago-Marti Escorza (77), Florian Hysenaj (11), Bonota Traore (9), Itaitinga (76)
| Thay người | |||
| 46’ | Dircssi Ngonzo Noah Grognuz | 46’ | Bruno Enrico Caslei Luc-Elvine Essiena Avang |
| 61’ | Rayan Stoll Juan Martin Ghia | 55’ | Diogo Neves Madyen El Jaouhari |
| 70’ | Juan Martin Ghia Rayan Stoll | 75’ | Tiago-Marti Escorza Yassin Maouche |
| 83’ | Issa Sarr Jarell Njike Simo | 75’ | Nour Al Islam Boulkous Mathis Jan Holcbecher |
| 83’ | Luca Jaquenoud Ethan Brandy | 75’ | Itaitinga Ousseynou Sene |
| Cầu thủ dự bị | |||
Maxim Leclercq | Samuel Fankhauser | ||
Jarell Njike Simo | Yassin Maouche | ||
Juan Martin Ghia | Madyen El Jaouhari | ||
Ethan Brandy | Alexandre Patricio | ||
Pedro Rodriguez | Luca Fabio Sestito | ||
Rayan Stoll | Mamadou Mussa Diallo | ||
Mirco Mazzeo | Mathis Jan Holcbecher | ||
Noah Grognuz | Ousseynou Sene | ||
Manuel Polster | Luc-Elvine Essiena Avang | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Stade Nyonnais
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Etoile Carouge
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sĩ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 10 | 3 | 1 | 18 | 33 | T T T T T | |
| 2 | 14 | 11 | 0 | 3 | 11 | 33 | T T T B B | |
| 3 | 14 | 8 | 3 | 3 | 13 | 27 | T H B H T | |
| 4 | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | B T T B H | |
| 5 | 13 | 5 | 4 | 4 | 3 | 19 | T B T H B | |
| 6 | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | B H H H T | |
| 7 | 14 | 4 | 1 | 9 | -6 | 13 | T B B B T | |
| 8 | 14 | 3 | 3 | 8 | -7 | 12 | B B T H B | |
| 9 | 14 | 3 | 2 | 9 | -15 | 11 | B B T T B | |
| 10 | 14 | 1 | 4 | 9 | -20 | 7 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch