![]() Juan Ghia 22 | |
![]() Joris Manquant 33 | |
![]() Burak Alili 37 | |
![]() Luca Jaquenoud (Thay: Ethan Brandy) 46 | |
![]() Jonatan Stiven Mayorga Oviedo (Thay: Fabio Maurin Lymann) 46 | |
![]() Mayka Okuka (Thay: Pedro Rodriguez) 57 | |
![]() Meritan Shabani (Thay: Aaron Rey Sanchez) 68 | |
![]() Rayan Stoll (Thay: Leorat Bega) 73 | |
![]() Maxim Leclercq (Thay: Jarell Njike Simo) 73 | |
![]() Thomas Perchaud (Thay: Juan Martin Ghia) 76 | |
![]() Aris Aksel Soerensen 90+2' |
Thống kê trận đấu Stade Nyonnais vs Bellinzona
số liệu thống kê

Stade Nyonnais

Bellinzona
49 Kiểm soát bóng 51
14 Phạm lỗi 11
21 Ném biên 31
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Stade Nyonnais vs Bellinzona
Stade Nyonnais: Melvin Feycal Mastil (91), Ethan Brandy (20), Gilles Richard (71), Dircssi Ngonzo (5), Ruben Machado Correia (3), Jarell Njike Simo (14), Pedro Rodriguez (31), Leorat Bega (8), Burak Alili (68), Juan Martin Ghia (32), Joris Manquant (18)
Bellinzona: Elio Trochen (22), Aris Aksel Sorensen (3), Borja Lopez (4), Michael Goncalves (23), Jhildrey Alejandro Lasso (33), Willy Gabriel Vogt (11), Fabio Maurin Lymann (10), Jacques Freddy Bomo (14), Aaron Rey Sanchez (8), Alejandro Salvador Nunez (6), Armando Sadiku (19)
Thay người | |||
46’ | Ethan Brandy Luca Jaquenoud | 46’ | Fabio Maurin Lymann Jonatan Stiven Mayorga Oviedo |
57’ | Pedro Rodriguez Mayka Okuka | 68’ | Aaron Rey Sanchez Meritan Shabani |
73’ | Jarell Njike Simo Maxim Leclercq | ||
73’ | Leorat Bega Rayan Stoll | ||
76’ | Juan Martin Ghia Thomas Perchaud |
Cầu thủ dự bị | |||
Noah Grognuz | Islem Chouik | ||
Luca Jaquenoud | Noah Godwin | ||
Maxim Leclercq | Alessandro Grano | ||
Mirco Mazzeo | Momodou Lamin Jaiteh | ||
Mayka Okuka | Elion Jashari | ||
Thomas Perchaud | Jonatan Stiven Mayorga Oviedo | ||
Issa Sarr | Pierrick Moulin | ||
Kevin Thomas Soro Quintana | Meritan Shabani | ||
Rayan Stoll |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Stade Nyonnais
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Bellinzona
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 8 | 0 | 1 | 12 | 24 | T T T T B |
2 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 10 | 19 | H T B T T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 11 | 18 | H T B H T |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | B T T H T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 3 | 14 | H B T T B |
6 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | H T B B T |
7 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -3 | 8 | H B T B T |
8 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -6 | 7 | T B H B B |
9 | 9 | 1 | 2 | 6 | -11 | 5 | B B B H B | |
10 | ![]() | 9 | 0 | 4 | 5 | -16 | 4 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại