Hết trận! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Fredrik Flo (Thay: Akinsola Akinyemi) 21 | |
![]() Sulayman Bojang 36 | |
![]() Adnan Hadzic 38 | |
![]() Torje Naustdal (Thay: Filip Stensland) 46 | |
![]() Rasmus Eggen Vinge 50 | |
![]() Torje Naustdal 61 | |
![]() Adnan Hadzic 69 | |
![]() Hassan Mohamed Yusuf (Thay: Bendik Rise) 79 | |
![]() Jesper Fiksdal (Thay: Sulayman Bojang) 79 | |
![]() Frederik Ellegaard (Thay: Rasmus Eggen Vinge) 79 | |
![]() Herman Geelmuyden (Thay: Sebastian Olderheim) 79 | |
![]() Kristian Fardal Opseth (Thay: Bassekou Diabate) 82 | |
![]() Mads Nielsen (Thay: Nicolai Naess) 90 |
Thống kê trận đấu Stabaek vs Skeid


Diễn biến Stabaek vs Skeid
Nicolai Naess rời sân và được thay thế bởi Mads Nielsen.
Bassekou Diabate rời sân và được thay thế bởi Kristian Fardal Opseth.
Sebastian Olderheim rời sân và được thay thế bởi Herman Geelmuyden.
Rasmus Eggen Vinge rời sân và được thay thế bởi Frederik Ellegaard.
Sulayman Bojang rời sân và được thay thế bởi Jesper Fiksdal.
Bendik Rise rời sân và được thay thế bởi Hassan Mohamed Yusuf.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Adnan Hadzic nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Torje Naustdal.

V À A A O O O - Rasmus Eggen Vinge ghi bàn!
Filip Stensland rời sân và được thay thế bởi Torje Naustdal.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Adnan Hadzic.

Thẻ vàng cho Sulayman Bojang.
Akinsola Akinyemi rời sân và được thay thế bởi Fredrik Flo.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Stabaek vs Skeid
Stabaek (4-3-3): Sondre Rossbach (1), Fillip Jenssen Riise (19), Nicolai Naess (4), Kasper Pedersen (2), Aleksander Andresen (20), Jesper Strand Isaksen (28), Kaloyan Kostadinov (24), Kristian Lønstad Onsrud (21), Sebastian Olderheim (17), Bassekou Diabate (9), Rasmus Eggen Vinge (7)
Skeid (4-3-3): Marcus Ellingsen Andersen (1), Luca Hoyland (22), Per Magnus Steiring (4), Akinsola Akinyemi (23), Keivan Ghaedamini (5), Bendik Rise (39), Adnan Hadzic (15), Kristoffer Odemarksbakken (16), Sulayman Bojang (11), Jan Martin Hoel Andersen (10), Filip Alexandersen Stensland (33)


Thay người | |||
79’ | Sebastian Olderheim Herman Geelmuyden | 21’ | Akinsola Akinyemi Fredrik Flo |
79’ | Rasmus Eggen Vinge Frederik Ellegaard | 46’ | Filip Stensland Torje Naustdal |
82’ | Bassekou Diabate Kristian Opseth | 79’ | Sulayman Bojang Jesper Fiksdal |
90’ | Nicolai Naess Mads Nielsen | 79’ | Bendik Rise Hassan Mohamed Yousef |
Cầu thủ dự bị | |||
Leander Larona Gunnerød | Isak Midttun Solberg | ||
Jørgen Skjelvik | Fredrik Flo | ||
Herman Geelmuyden | Torje Naustdal | ||
Mads Nielsen | Jesper Fiksdal | ||
Olav Lilleøren Veum | Hassan Mohamed Yousef | ||
Kristian Opseth | Ousmane Diallo Toure | ||
Frederik Ellegaard | Yasir Abdiqadir Saad | ||
Emil Tjosthim | |||
Mikkel Wennberg Lindbaeck |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stabaek
Thành tích gần đây Skeid
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 10 | 17 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | T T T H B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B H T T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 3 | 13 | B T B H T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H H T T |
6 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 2 | 12 | T T T B T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | B B T H T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 10 | T T B B B |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B T T T H |
10 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | T B T T B |
11 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | T B B H H |
12 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -6 | 9 | B T B T B |
13 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -4 | 6 | B H T H B |
14 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -3 | 4 | B B B B H |
15 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -8 | 2 | B B B H H |
16 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -10 | 2 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại