Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Rasmus Eggen Vinge (Kiến tạo: Bassekou Diabate) 8 | |
![]() Aleksander Andresen 28 | |
![]() Samuel Skree Skjeldal (Kiến tạo: Rafik Zekhnini) 34 | |
![]() Hans Christian Bonnesen 52 | |
![]() Ivan Djantou (Kiến tạo: Filip Roenningen Joergensen) 59 | |
![]() Justin Salmon (Thay: Filip Roenningen Joergensen) 62 | |
![]() Joergen Skjelvik (Thay: Kasper Pedersen) 67 | |
![]() Syver Aas (Thay: Tobias Hammer Svendsen) 78 | |
![]() Josef Brian Baccay (Thay: Nikolas Walstad) 78 | |
![]() Abu Bawa (Thay: Sebastian Olderheim) 83 | |
![]() Abel Cedergren (Thay: Rasmus Eggen Vinge) 83 | |
![]() Magnus Lankhof-Dahlby (Thay: Bassekou Diabate) 89 |
Thống kê trận đấu Stabaek vs Odds Ballklubb


Diễn biến Stabaek vs Odds Ballklubb
Bassekou Diabate rời sân và được thay thế bởi Magnus Lankhof-Dahlby.
Rasmus Eggen Vinge rời sân và được thay thế bởi Abel Cedergren.
Sebastian Olderheim rời sân và được thay thế bởi Abu Bawa.
Nikolas Walstad rời sân và được thay thế bởi Josef Brian Baccay.
Tobias Hammer Svendsen rời sân và được thay thế bởi Syver Aas.
Kasper Pedersen rời sân và được thay thế bởi Joergen Skjelvik.
Filip Roenningen Joergensen rời sân và được thay thế bởi Justin Salmon.
Filip Roenningen Joergensen đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ivan Djantou đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Hans Christian Bonnesen.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Rafik Zekhnini đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Samuel Skree Skjeldal ghi bàn!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Mukhtar Adamu đưa bóng vào lưới nhà!

V À A A O O O - Một cầu thủ của Odds Ballklubb đã ghi bàn phản lưới nhà!
Aleksander Andresen đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Bassekou Diabate đã ghi bàn!
Bassekou Diabate đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Rasmus Eggen Vinge đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Stabaek vs Odds Ballklubb
Stabaek (3-4-3): Magnus Sjøeng (24), Kasper Pedersen (2), Mads Nielsen (14), Nicolai Naess (4), Martin Hellan (13), Aleksa Matic (6), Jesper Strand Isaksen (28), Aleksander Andresen (20), Sebastian Olderheim (17), Bassekou Diabate (9), Rasmus Eggen Vinge (7)
Odds Ballklubb (4-3-3): Andre Hansen (1), Samuel Skree Skjeldal (13), Hans Christian Bonnesen (5), Steffen Hagen (21), Nikolas Walstad (4), Filip Jørgensen (7), Mukhtar Mustapha Adamu (27), Tobias Svendsen (6), Oliver Hagen (11), Ivan Djantou (9), Rafik Zekhnini (29)


Thay người | |||
67’ | Kasper Pedersen Jørgen Skjelvik | 62’ | Filip Roenningen Joergensen Justin Salmon |
83’ | Sebastian Olderheim Abu Bawa | 78’ | Nikolas Walstad Josef Baccay |
83’ | Rasmus Eggen Vinge Abel Cedergren | 78’ | Tobias Hammer Svendsen Syver Aas |
89’ | Bassekou Diabate Magnus Lankhof-Dahlby |
Cầu thủ dự bị | |||
Kimi Loekkevik | Sebastian Hansen | ||
Jørgen Skjelvik | Jorgen Vedal Sjol | ||
Olav Lilleøren Veum | Josef Baccay | ||
Abu Bawa | Syver Aas | ||
William Nicolai Wendt | Hinrik Hardarson | ||
Bossman Debra | Noah Kojo | ||
Joachim Emmanuel Valcin Nysveen | Godwill Fabio Ambrose | ||
Abel Cedergren | Justin Salmon | ||
Magnus Lankhof-Dahlby | Etzaz Hussain |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stabaek
Thành tích gần đây Odds Ballklubb
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 5 | 0 | 53 | 65 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 18 | 44 | H B B B T |
3 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 16 | 44 | H T T T T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 15 | 44 | H T T H T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 11 | 41 | B T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 5 | 39 | T H B T T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | -7 | 38 | H T T T B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 0 | 36 | H B B H B |
9 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -1 | 31 | H B T T H |
10 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -13 | 30 | B T T B B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -10 | 28 | H B B T B |
12 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -19 | 26 | T H B B B |
13 | ![]() | 25 | 6 | 8 | 11 | -9 | 25 | T B B B B |
14 | ![]() | 24 | 4 | 10 | 10 | -9 | 22 | H H H T H |
15 | ![]() | 24 | 4 | 6 | 14 | -27 | 18 | H B B B T |
16 | ![]() | 25 | 1 | 9 | 15 | -23 | 12 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại