Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
![]() Nacho Ferri (Kiến tạo: Isa Sakamoto) 39 | |
![]() (Pen) Griffin Yow 50 | |
![]() Abdoulaye Sissako 57 | |
![]() Emin Bayram (Kiến tạo: Dogucan Haspolat) 58 | |
![]() Arbnor Muja (Thay: Rein Van Helden) 59 | |
![]() Keisuke Goto (Thay: Andres Ferrari) 59 | |
![]() Ryan Merlen (Thay: Abdoulaye Sissako) 59 | |
![]() Bryan Reynolds 61 | |
![]() Andreas Jungdal 67 | |
![]() Simen Kristiansen Jukleroed (Thay: Taiga Hata) 69 | |
![]() Kyan Vaesen (Thay: Griffin Yow) 71 | |
![]() Kaito Matsuzawa (Thay: Ilias Sebaoui) 76 | |
![]() Thomas Van den Keybus (Thay: Isa Sakamoto) 78 | |
![]() Mathias Fixelles (Thay: Arthur Piedfort) 88 | |
![]() Adedire Awokoya Mebude (Thay: Josimar Alcocer) 89 |
Thống kê trận đấu St.Truiden vs Westerlo


Diễn biến St.Truiden vs Westerlo
Josimar Alcocer rời sân và được thay thế bởi Adedire Awokoya Mebude.
Arthur Piedfort rời sân và được thay thế bởi Mathias Fixelles.
Isa Sakamoto rời sân và được thay thế bởi Thomas Van den Keybus.
Ilias Sebaoui rời sân và được thay thế bởi Kaito Matsuzawa.
Griffin Yow rời sân và được thay thế bởi Kyan Vaesen.
Taiga Hata rời sân và được thay thế bởi Simen Kristiansen Jukleroed.

Thẻ vàng cho Andreas Jungdal.

Thẻ vàng cho Bryan Reynolds.
Rein Van Helden rời sân và được thay thế bởi Arbnor Muja.
Abdoulaye Sissako rời sân và được thay thế bởi Ryan Merlen.
Andres Ferrari rời sân và được thay thế bởi Keisuke Goto.
Dogucan Haspolat đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Emin Bayram ghi bàn!

Thẻ vàng cho Abdoulaye Sissako.

V À A A O O O - Griffin Yow từ Westerlo thực hiện thành công quả phạt đền!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Isa Sakamoto đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Nacho Ferri đã ghi bàn!
St. Truidense được hưởng quả đá phạt trong phần sân của mình.
Đội hình xuất phát St.Truiden vs Westerlo
St.Truiden (4-2-3-1): Leo Kokubo (16), Shogo Taniguchi (5), Rein Van Helden (20), Visar Musliu (26), Taiga Hata (3), Rihito Yamamoto (6), Abdoulaye Sissako (8), Robert-Jan Vanwesemael (60), Ryotaro Ito (13), Ilias Sebaoui (10), Andres Ferrari (9)
Westerlo (4-2-3-1): Andreas Jungdal (99), Bryan Reynolds (22), Emin Bayram (40), Seiji Kimura (5), Tuur Rommens (25), Dogucan Haspolat (34), Arthur Piedfort (46), Griffin Yow (18), Isa Sakamoto (13), Josimar Alcócer (77), Nacho Ferri (90)


Thay người | |||
59’ | Rein Van Helden Arbnor Muja | 71’ | Griffin Yow Kyan Vaesen |
59’ | Abdoulaye Sissako Ryan Merlen | 78’ | Isa Sakamoto Thomas Van Den Keybus |
59’ | Andres Ferrari Keisuke Goto | 88’ | Arthur Piedfort Mathias Fixelles |
69’ | Taiga Hata Simen Juklerod | 89’ | Josimar Alcocer Adedire Mebude |
76’ | Ilias Sebaoui Kaito Matsuzawa |
Cầu thủ dự bị | |||
Matt Lendfers | Koen Van Langendonck | ||
Wolke Janssens | Lucas Mbamba | ||
Simen Juklerod | Roman Neustadter | ||
Alouis Diriken | Amando Lapage | ||
Kaito Matsuzawa | Thomas Van Den Keybus | ||
Arbnor Muja | Antonio Cordero | ||
Ryan Merlen | Mathias Fixelles | ||
Adam Nhaili | Allahyar Sayyadmanesh | ||
Keisuke Goto | Kyan Vaesen | ||
Adedire Mebude |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St.Truiden
Thành tích gần đây Westerlo
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 14 | 23 | T T T T B |
2 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 6 | 20 | B T H T T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | H H T H T |
4 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 4 | 17 | T T B T T |
5 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 3 | 17 | H B B B T |
6 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 2 | 16 | T H H T B |
7 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | H B B T T |
8 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B T T T H |
9 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -2 | 13 | T B H B T |
10 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -1 | 12 | T T B B B |
11 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -2 | 12 | B T T H H |
12 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -4 | 11 | B H T B B |
13 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -2 | 11 | B B H B H |
14 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -1 | 10 | H B H B H |
15 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -11 | 8 | T B B H B |
16 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại