Trực tiếp kết quả St.Truiden vs Standard Liege hôm nay 10-04-2022
Vòng 34 Giải VĐQG Bỉ - CN, 10/4 Kết thúc
Hiệp một: 2-0
St.Truiden (3-1-4-2): Daniel Schmidt (21), Ameen Al Dakhil (3), Toni Leistner (37), Robert Bauer (20), Mory Konate (6), Daiki Hashioka (4), Shinji Kagawa (10), Christian Bruels (44), Aboubakary Koita (14), Taichi Hara (18), Daichi Hayashi (15)
Standard Liege (3-4-2-1): Laurent Henkinet (30), Lucas Noubi (35), Noe Dussenne (6), Moussa Sissako (5), Nathan Ngoy (33), Damjan Pavlovic (4), Gojko Cimirot (8), Niels Nkounkou (14), Abdoul Fessal Tapsoba (23), Denis Dragus (7), Renaud Emond (18)
Thay người | |||
65’ | Shinji Kagawa Rocco Reitz | 46’ | Nathan Ngoy Cihan Canak |
76’ | Taichi Hara Joao Klauss | 46’ | Renaud Emond Mehdi Carcela-Gonzalez |
85’ | Mory Konate Jorge Teixeira | 64’ | Abdoul Fessal Tapsoba Brahim Ghalidi |
85’ | Daichi Hayashi Nelson Balongo | 64’ | Damjan Pavlovic Joachim van Damme |
86’ | Christian Bruels Mathias Delorge | 87’ | Gojko Cimirot Noah Mawete |
Cầu thủ dự bị | |||
Alessandro Russo | Noah Mawete | ||
Rocco Reitz | Brahim Ghalidi | ||
Joao Klauss | Cihan Canak | ||
Jorge Teixeira | Mehdi Carcela-Gonzalez | ||
Nelson Balongo | Joachim van Damme | ||
Mathias Delorge | Alexandro Calut | ||
Arnaud Dony | Arnaud Bodart |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T | |
10 | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B | |
11 | | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B | |
13 | | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
Ngày - 25/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Ngày - 24/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Hôm nay - 23/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Hôm qua - 22/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Ngày - 21/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |