Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Ryoya Ogawa
2 - Ryoya Ogawa
27 - Simen Juklerod (Thay: Ryoya Ogawa)
70 - Andres Ferrari (Thay: Wolke Janssens)
70 - Simen Kristiansen Jukleroed (Thay: Ryoya Ogawa)
70 - Hiiro Komori (Thay: Rihito Yamamoto)
84 - Olivier Dumont (Thay: Didier Lamkel Ze)
84 - Robert-Jan Vanwesemael (Thay: Louis Patris)
84
- Daan Dierckx
12 - (Pen) Andi Zeqiri
42 - Dennis Eckert
62 - Ibrahim Karamoko
75 - Andreas Hountondji (Thay: Andi Zeqiri)
79 - Bosko Sutalo (Thay: Daan Dierckx)
85 - Souleyman Doumbia (Thay: Ilay Camara)
85 - Marko Bulat (Thay: Isaac Price)
89 - Sotiris Alexandropoulos (Thay: Leandre Kuavita)
89 - Sotiris Alexandropoulos
90+1'
Thống kê trận đấu St.Truiden vs Standard Liege
Diễn biến St.Truiden vs Standard Liege
Tất cả (21)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Sotiris Alexandropoulos.
Leandre Kuavita rời sân và được thay thế bởi Sotiris Alexandropoulos.
Isaac Price rời sân và được thay thế bởi Marko Bulat.
Ilay Camara rời sân và được thay thế bởi Souleyman Doumbia.
Daan Dierckx rời sân và được thay thế bởi Bosko Sutalo.
Louis Patris rời sân và được thay thế bởi Robert-Jan Vanwesemael.
Didier Lamkel Ze rời sân và được thay thế bởi Olivier Dumont.
Rihito Yamamoto rời sân và được thay thế bởi Hiiro Komori.
Andi Zeqiri rời sân và được thay thế bởi Andreas Hountondji.
Thẻ vàng cho Ibrahim Karamoko.
Ryoya Ogawa rời sân và được thay thế bởi Simen Kristiansen Jukleroed.
Wolke Janssens rời sân và được thay thế bởi Andres Ferrari.
V À A A O O O - Dennis Eckert ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Andi Zeqiri ghi bàn!
Thẻ vàng cho Ryoya Ogawa.
Thẻ vàng cho Daan Dierckx.
V À A A O O O - Ryoya Ogawa ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát St.Truiden vs Standard Liege
St.Truiden (3-4-3): Leo Kokubo (16), Wolke Janssens (22), Rein Van Helden (20), Bruno Godeau (31), Louis Patris (19), Ryotaro Ito (13), Rihito Yamamoto (6), Ryoya Ogawa (2), Billal Brahimi (7), Didier Lamkel Ze (10), Adriano Bertaccini (91)
Standard Liege (3-5-2): Laurent Henkinet (30), Daan Dierckx (29), Ibe Hautekiet (25), Henry Lawrence (88), Marlon Fossey (13), Isaac Price (8), Ibrahim Karamoko (20), Leandre Kuavita (14), Ilay Camara (17), Andi Zeqiri (9), Dennis Eckert Ayensa (11)
Thay người | |||
70’ | Wolke Janssens Andres Ferrari | 79’ | Andi Zeqiri Andreas Hountondji |
70’ | Ryoya Ogawa Simen Juklerod | 85’ | Daan Dierckx Bosko Sutalo |
84’ | Didier Lamkel Ze Olivier Dumont | 85’ | Ilay Camara Souleyman Doumbia |
84’ | Louis Patris Robert-Jan Vanwesemael | 89’ | Isaac Price Marko Bulat |
84’ | Rihito Yamamoto Hiiro Komori | 89’ | Leandre Kuavita Sotiris Alexandropoulos |
Cầu thủ dự bị | |||
Jo Coppens | Tom Poitoux | ||
Zineddine Belaid | Bosko Sutalo | ||
Olivier Dumont | Attila Szalai | ||
Robert-Jan Vanwesemael | Souleyman Doumbia | ||
Andres Ferrari | Marko Bulat | ||
Jay David Mbalanda | Sotiris Alexandropoulos | ||
Adam Nhaili | Andreas Hountondji | ||
Hiiro Komori | Brahim Ghalidi | ||
Simen Juklerod |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St.Truiden
Thành tích gần đây Standard Liege
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T | |
10 | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B | |
11 | | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B | |
13 | | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại