Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Anthony Valencia 12 | |
Didier Lamkel Ze 18 | |
(Pen) Didier Lamkel Ze 18 | |
Mahamadou Doumbia 44 | |
Zineddine Belaid 54 | |
Milo Horemans (Thay: Gyrano Kerk) 59 | |
Kobe Corbanie (Thay: Semm Renders) 76 | |
Andres Ferrari (Thay: Adriano Bertaccini) 82 | |
Robert-Jan Vanwesemael (Thay: Billal Brahimi) 89 | |
Jairo Riedewald 90 | |
Rosen Bozhinov (Thay: Milo Horemans) 90 | |
Zeno Van Den Bosch 90+1' | |
Didier Lamkel Ze 90+2' | |
Olivier Deman 90+2' | |
Rosen Bozhinov 90+5' |
Thống kê trận đấu St.Truiden vs Royal Antwerp


Diễn biến St.Truiden vs Royal Antwerp
Thẻ vàng cho Rosen Bozhinov.
Milo Horemans rời sân và được thay thế bởi Rosen Bozhinov.
Thẻ vàng cho Olivier Deman.
Thẻ vàng cho Didier Lamkel Ze.
Thẻ vàng cho Zeno Van Den Bosch.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Jairo Riedewald nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Billal Brahimi rời sân và được thay thế bởi Robert-Jan Vanwesemael.
Adriano Bertaccini rời sân và được thay thế bởi Andres Ferrari.
Semm Renders rời sân và được thay thế bởi Kobe Corbanie.
Gyrano Kerk rời sân và được thay thế bởi Milo Horemans.
Thẻ vàng cho Zineddine Belaid.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Mahamadou Doumbia.
V À A A O O O - Didier Lamkel Ze ghi bàn!
ANH ẤY SÚT HỎNG - Didier Lamkel Ze thực hiện quả phạt đền, nhưng không ghi bàn!
V À A A O O O - Anthony Valencia ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát St.Truiden vs Royal Antwerp
St.Truiden (3-4-2-1): Leo Kokubo (16), Wolke Janssens (22), Zineddine Belaid (4), Bruno Godeau (31), Louis Patris (19), Ryoya Ogawa (2), Ryotaro Ito (13), Joel Chima Fujita (8), Billal Brahimi (7), Adriano Bertaccini (91), Didier Lamkel Ze (10)
Royal Antwerp (4-2-3-1): Senne Lammens (91), Semm Renders (54), Denis Odoi (6), Zeno Van Den Bosch (33), Olivier Deman (5), Jairo Riedewald (4), Mahamadou Doumbia (20), Anthony Valencia (14), Farouck Adekami (22), Gyrano Kerk (7), Vincent Janssen (18)


| Thay người | |||
| 82’ | Adriano Bertaccini Andres Ferrari | 59’ | Rosen Bozhinov Milo Horemans |
| 89’ | Billal Brahimi Robert-Jan Vanwesemael | 76’ | Semm Renders Kobe Corbanie |
| 90’ | Milo Horemans Rosen Bozhinov | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Jo Coppens | Niels Devalckeneer | ||
Simen Juklerod | Lowie Peter Pisele | ||
Hugo Lambotte | Kobe Corbanie | ||
Robert-Jan Vanwesemael | Andreas Verstraeten | ||
Rihito Yamamoto | Rosen Bozhinov | ||
Olivier Dumont | Gerard Vandeplas | ||
Jay David Mbalanda | Milan Smits | ||
Andres Ferrari | Milo Horemans | ||
Hiiro Komori | Youssef Hamdaoui | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St.Truiden
Thành tích gần đây Royal Antwerp
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 11 | 3 | 1 | 23 | 36 | T T T H T | |
| 2 | 15 | 10 | 2 | 3 | 9 | 32 | T T T B T | |
| 3 | 15 | 8 | 4 | 3 | 9 | 28 | H B T T T | |
| 4 | 15 | 8 | 3 | 4 | 4 | 27 | H B T T T | |
| 5 | 15 | 6 | 6 | 3 | 3 | 24 | T H B H T | |
| 6 | 15 | 6 | 4 | 5 | 1 | 22 | B T B H H | |
| 7 | 15 | 5 | 5 | 5 | 0 | 20 | T H B H H | |
| 8 | 15 | 5 | 5 | 5 | 0 | 20 | H H T H B | |
| 9 | 15 | 5 | 3 | 7 | -3 | 18 | B T B T B | |
| 10 | 15 | 5 | 3 | 7 | -6 | 18 | T B T B H | |
| 11 | 15 | 4 | 5 | 6 | -4 | 17 | H H T B B | |
| 12 | 15 | 4 | 4 | 7 | -5 | 16 | H H B B H | |
| 13 | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | B H T T B | |
| 14 | 15 | 3 | 5 | 7 | -4 | 14 | B B B T B | |
| 15 | 15 | 2 | 6 | 7 | -5 | 12 | H H B B B | |
| 16 | 15 | 1 | 5 | 9 | -14 | 8 | B H B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch