Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Adriano Bertaccini
7 - Rein Van Helden
45+1' - Adriano Bertaccini (Kiến tạo: Kahveh Zahiroleslam)
45+2' - Felice Mazzu
67 - Louis Patris
72 - Ryotaro Ito (Thay: Joel Chima Fujita)
76 - Robert-Jan Vanwesemael (Thay: Louis Patris)
76 - Billal Brahimi (Kiến tạo: Rihito Yamamoto)
81 - Joselpho Barnes (Thay: Adriano Bertaccini)
84 - Frederic Ananou (Thay: Billal Brahimi)
90
- Mathieu Maertens
56 - Hamza Mendyl (Thay: Takahiro Akimoto)
58 - Chukwubuikem Ikwuemesi (Thay: William Balikwisha)
59 - Antef Tsoungui (Thay: Oscar Gil)
59 - Ezechiel Banzuzi (Kiến tạo: Birger Verstraete)
64 - Mickael Biron (Thay: Ezechiel Banzuzi)
87 - Suphanat Mueanta (Thay: Mathieu Maertens)
87
Thống kê trận đấu St.Truiden vs Oud-Heverlee Leuven
Diễn biến St.Truiden vs Oud-Heverlee Leuven
Tất cả (24)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Billal Brahimi rời sân và được thay thế bởi Frederic Ananou.
Mathieu Maertens rời sân và được thay thế bởi Suphanat Mueanta.
Ezechiel Banzuzi rời sân và được thay thế bởi Mickael Biron.
Adriano Bertaccini rời sân và được thay thế bởi Joselpho Barnes.
Rihito Yamamoto đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Billal Brahimi ghi bàn!
Louis Patris rời sân và được thay thế bởi Robert-Jan Vanwesemael.
Joel Chima Fujita rời sân và được thay thế bởi Ryotaro Ito.
Thẻ vàng cho Louis Patris.
Thẻ vàng cho Felice Mazzu.
Birger Verstraete đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ezechiel Banzuzi ghi bàn!
Oscar Gil rời sân và được thay thế bởi Antef Tsoungui.
William Balikwisha rời sân và được thay thế bởi Chukwubuikem Ikwuemesi.
Takahiro Akimoto rời sân và được thay thế bởi Hamza Mendyl.
Thẻ vàng cho Mathieu Maertens.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Kahveh Zahiroleslam đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Adriano Bertaccini đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Rein Van Helden.
Thẻ vàng cho Adriano Bertaccini.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát St.Truiden vs Oud-Heverlee Leuven
St.Truiden (3-5-2): Leo Kokubo (16), Rein Van Helden (20), Bruno Godeau (31), Shogo Taniguchi (5), Louis Patris (19), Rihito Yamamoto (6), Joel Chima Fujita (8), Billal Brahimi (7), Ryoya Ogawa (2), Adriano Bertaccini (91), Kahveh Zahiroleslam (15)
Oud-Heverlee Leuven (4-2-2-2): Tobe Leysen (1), Oscar Regano (27), Takuma Ominami (5), Federico Ricca (14), Takahiro Akimoto (30), Ezechiel Banzuzi (6), Birger Verstraete (4), William Balikwisha (21), Youssef Maziz (10), Konan N’Dri (11), Mathieu Maertens (33)
Thay người | |||
76’ | Joel Chima Fujita Ryotaro Ito | 58’ | Takahiro Akimoto Hamza Mendyl |
76’ | Louis Patris Robert-Jan Vanwesemael | 59’ | William Balikwisha Chukwubuikem Ikwuemesi |
84’ | Adriano Bertaccini Joselpho Barnes | 59’ | Oscar Gil Antef Tsoungui |
90’ | Billal Brahimi Frederic Ananou | 87’ | Mathieu Maertens Suphanat Mueanta |
87’ | Ezechiel Banzuzi Mickael Biron |
Cầu thủ dự bị | |||
Adam Nhaili | Chukwubuikem Ikwuemesi | ||
Joselpho Barnes | Owen Jochmans | ||
Ryotaro Ito | Antef Tsoungui | ||
Robert-Jan Vanwesemael | Hamza Mendyl | ||
Andres Ferrari | Hasan Kurucay | ||
Frederic Ananou | Manuel Osifo | ||
David Mindombe | Suphanat Mueanta | ||
Wolke Janssens | Mickael Biron | ||
Jo Coppens | Thibault Vlietinck |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St.Truiden
Thành tích gần đây Oud-Heverlee Leuven
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T | |
10 | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B | |
11 | | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B | |
13 | | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại