Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Robert-Jan Vanwesemael 6 | |
![]() (og) Mark Mampassi 11 | |
![]() Robert-Jan Vanwesemael (Kiến tạo: Loic Lapoussin) 20 | |
![]() Ryotaro Tsunoda 31 | |
![]() Dion De Neve (Thay: Abdoulaye Sissako) 34 | |
![]() (Pen) Thierry Ambrose 45 | |
![]() Karol Czubak (Thay: Nacho Ferri) 64 | |
![]() James Ndjeungoue (Thay: Brecht Dejaeghere) 64 | |
![]() Lucas Pirard (Thay: Marko Ilic) 65 | |
![]() Dermane Karim (Kiến tạo: Nayel Mehssatou) 70 | |
![]() Adriano Bertaccini (Thay: Billal Brahimi) 71 | |
![]() Louis Patris (Thay: Didier Lamkel Ze) 74 | |
![]() Andres Ferrari (Kiến tạo: Ryoya Ogawa) 75 | |
![]() Andres Ferrari (Thay: Robert-Jan Vanwesemael) 75 | |
![]() Koen Kostons (Thay: Marco Ilaimaharitra) 79 | |
![]() Adriano Bertaccini (Kiến tạo: Loic Lapoussin) 81 | |
![]() Rihito Yamamoto (Thay: Ryotaro Ito) 89 | |
![]() Simen Kristiansen Jukleroed (Thay: Loic Lapoussin) 89 |
Thống kê trận đấu St.Truiden vs Kortrijk


Diễn biến St.Truiden vs Kortrijk
Loic Lapoussin rời sân và được thay thế bởi Simen Kristiansen Jukleroed.
Ryotaro Ito rời sân và được thay thế bởi Rihito Yamamoto.
Loic Lapoussin đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Adriano Bertaccini ghi bàn!
Marco Ilaimaharitra rời sân và được thay thế bởi Koen Kostons.
Ryoya Ogawa đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Andres Ferrari ghi bàn!
Robert-Jan Vanwesemael rời sân và được thay thế bởi Andres Ferrari.
Didier Lamkel Ze rời sân và được thay thế bởi Louis Patris.
Billal Brahimi rời sân và được thay thế bởi Adriano Bertaccini.
Nayel Mehssatou đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Dermane Karim ghi bàn!
Marko Ilic rời sân và được thay thế bởi Lucas Pirard.
Brecht Dejaeghere rời sân và được thay thế bởi James Ndjeungoue.
Nacho Ferri rời sân và được thay thế bởi Karol Czubak.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Thierry Ambrose từ Kortrijk thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Abdoulaye Sissako rời sân và được thay thế bởi Dion De Neve.

Thẻ vàng cho Ryotaro Tsunoda.
Đội hình xuất phát St.Truiden vs Kortrijk
St.Truiden (3-4-2-1): Leo Kokubo (16), Wolke Janssens (22), Rein Van Helden (20), Bruno Godeau (31), Robert-Jan Vanwesemael (60), Joel Chima Fujita (8), Ryotaro Ito (13), Ryoya Ogawa (2), Billal Brahimi (7), Loïc Lapoussin (94), Didier Lamkel Ze (10)
Kortrijk (4-2-3-1): Marko Ilic (41), Jean-Kevin Duverne (93), Mark Mampassi (4), Ryotaro Tsunoda (33), Nayel Mehssatou (6), Abdoulaye Sissako (27), Marco Ilaimaharitra (23), Thierry Ambrose (68), Brecht Dejaegere (16), Karim Dermane (8), Nacho Ferri (19)


Thay người | |||
71’ | Billal Brahimi Adriano Bertaccini | 34’ | Abdoulaye Sissako Dion De Neve |
74’ | Didier Lamkel Ze Louis Patris | 64’ | Brecht Dejaeghere James Ndjeungoue |
75’ | Robert-Jan Vanwesemael Andres Ferrari | 64’ | Nacho Ferri Karol Czubak |
89’ | Ryotaro Ito Rihito Yamamoto | 65’ | Marko Ilic Lucas Pirard |
89’ | Loic Lapoussin Simen Juklerod | 79’ | Marco Ilaimaharitra Koen Kostons |
Cầu thủ dự bị | |||
Jo Coppens | Lucas Pirard | ||
Rihito Yamamoto | James Ndjeungoue | ||
Andres Ferrari | Karol Czubak | ||
Olivier Dumont | Dion De Neve | ||
Kahveh Zahiroleslam | Massimo Bruno | ||
Simen Juklerod | Koen Kostons | ||
Louis Patris | Gilles Dewaele | ||
Visar Musliu | Bram Lagae | ||
Adriano Bertaccini | Mouhamed Gueye |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St.Truiden
Thành tích gần đây Kortrijk
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại