Thứ Sáu, 28/11/2025
(og) Bryan Heynen
4
Abdoulaye Sissako
35
Rein Van Helden
55
Junya Ito
57
Visar Musliu
60
Andres Ferrari (Thay: Keisuke Goto)
64
Kaito Matsuzawa (Thay: Ilias Sebaoui)
64
Robert-Jan Vanwesemael
65
Bryan Heynen
71
Konstantinos Karetsas (Thay: Nikolas Sattlberger)
74
Hyun-Gyu Oh (Thay: Jusef Erabi)
74
Jarne Steuckers (Thay: Noah Adedeji-Sternberg)
74
Ibrahima Sory Bangoura (Thay: Bryan Heynen)
88
Robin Mirisola (Thay: Junya Ito)
88
Konstantinos Karetsas
90
Leo Kokubo
90+5'
Hyun-Gyu Oh (Kiến tạo: Robin Mirisola)
90+5'

Thống kê trận đấu St.Truiden vs Genk

số liệu thống kê
St.Truiden
St.Truiden
Genk
Genk
37 Kiểm soát bóng 63
12 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 7
6 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến St.Truiden vs Genk

Tất cả (23)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Robin Mirisola đã kiến tạo cho bàn thắng này.

90+5' V À A A O O O - Hyun-Gyu Oh đã ghi bàn!

V À A A O O O - Hyun-Gyu Oh đã ghi bàn!

90+5' Thẻ vàng cho Leo Kokubo.

Thẻ vàng cho Leo Kokubo.

90' Thẻ vàng cho Konstantinos Karetsas.

Thẻ vàng cho Konstantinos Karetsas.

88'

Junya Ito rời sân và được thay thế bởi Robin Mirisola.

88'

Bryan Heynen rời sân và được thay thế bởi Ibrahima Sory Bangoura.

74'

Noah Adedeji-Sternberg rời sân và được thay thế bởi Jarne Steuckers.

74'

Jusef Erabi rời sân và được thay thế bởi Hyun-Gyu Oh.

74'

Nikolas Sattlberger rời sân và được thay thế bởi Konstantinos Karetsas.

71' Thẻ vàng cho Bryan Heynen.

Thẻ vàng cho Bryan Heynen.

65' Thẻ vàng cho Robert-Jan Vanwesemael.

Thẻ vàng cho Robert-Jan Vanwesemael.

64'

Ilias Sebaoui rời sân và được thay thế bởi Kaito Matsuzawa.

64'

Keisuke Goto rời sân và được thay thế bởi Andres Ferrari.

60' Thẻ vàng cho Visar Musliu.

Thẻ vàng cho Visar Musliu.

57' V À A A O O O - Junya Ito đã ghi bàn!

V À A A O O O - Junya Ito đã ghi bàn!

55' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Rein Van Helden nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Rein Van Helden nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+6'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi hết hiệp một.

35' Thẻ vàng cho Abdoulaye Sissako.

Thẻ vàng cho Abdoulaye Sissako.

5' BÀN THẮNG ĐỐI PHƯƠNG - Bryan Heynen đưa bóng vào lưới nhà!

BÀN THẮNG ĐỐI PHƯƠNG - Bryan Heynen đưa bóng vào lưới nhà!

Đội hình xuất phát St.Truiden vs Genk

St.Truiden (4-2-3-1): Leo Kokubo (16), Rein Van Helden (20), Shogo Taniguchi (5), Visar Musliu (26), Taiga Hata (3), Rihito Yamamoto (6), Abdoulaye Sissako (8), Robert-Jan Vanwesemael (60), Ryotaro Ito (13), Ilias Sebaoui (10), Keisuke Goto (42)

Genk (4-2-3-1): Hendrik Van Crombrugge (1), Ken Nkuba (27), Mujaid Sadick (3), Matte Smets (6), Zakaria El Ouahdi (77), Nikolas Sattlberger (24), Bryan Heynen (8), Junya Ito (10), Patrik Hrošovský (17), Noah Adedeji-Sternberg (32), Jusef Erabi (99)

St.Truiden
St.Truiden
4-2-3-1
16
Leo Kokubo
20
Rein Van Helden
5
Shogo Taniguchi
26
Visar Musliu
3
Taiga Hata
6
Rihito Yamamoto
8
Abdoulaye Sissako
60
Robert-Jan Vanwesemael
13
Ryotaro Ito
10
Ilias Sebaoui
42
Keisuke Goto
99
Jusef Erabi
32
Noah Adedeji-Sternberg
17
Patrik Hrošovský
10
Junya Ito
8
Bryan Heynen
24
Nikolas Sattlberger
77
Zakaria El Ouahdi
6
Matte Smets
3
Mujaid Sadick
27
Ken Nkuba
1
Hendrik Van Crombrugge
Genk
Genk
4-2-3-1
Thay người
64’
Keisuke Goto
Andres Ferrari
74’
Nikolas Sattlberger
Konstantinos Karetsas
64’
Ilias Sebaoui
Kaito Matsuzawa
74’
Jusef Erabi
Oh Hyeon-gyu
74’
Noah Adedeji-Sternberg
Jarne Steuckers
88’
Bryan Heynen
Ibrahima Sory Bangoura
88’
Junya Ito
Robin Mirisola
Cầu thủ dự bị
Matt Lendfers
Lucca Kiaba Brughmans
Isaias Delpupo
Ibrahima Sory Bangoura
Alouis Diriken
Konstantinos Karetsas
Andres Ferrari
Joris Kayembe
Wolke Janssens
Josue Ndenge Kongolo
Simen Juklerod
Robin Mirisola
Hugo Lambotte
Oh Hyeon-gyu
Kaito Matsuzawa
Adrian Palacios
Arbnor Muja
Jarne Steuckers

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
19/09 - 2021
H1: 1-0
13/03 - 2022
H1: 0-1
03/09 - 2022
H1: 0-0
05/03 - 2023
H1: 1-1
24/09 - 2023
H1: 0-3
28/01 - 2024
H1: 0-1
20/10 - 2024
H1: 3-1
01/12 - 2024
H1: 0-1
Cúp quốc gia Bỉ
08/01 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Bỉ
28/09 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây St.Truiden

VĐQG Bỉ
24/11 - 2025
03/11 - 2025
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2025
VĐQG Bỉ
27/10 - 2025
19/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
H1: 1-0
21/09 - 2025
15/09 - 2025

Thành tích gần đây Genk

Europa League
28/11 - 2025
H1: 2-0
VĐQG Bỉ
23/11 - 2025
10/11 - 2025
Europa League
07/11 - 2025
H1: 1-1
VĐQG Bỉ
02/11 - 2025
H1: 0-1
Cúp quốc gia Bỉ
30/10 - 2025
VĐQG Bỉ
27/10 - 2025
Europa League
23/10 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
19/10 - 2025
05/10 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Union St.GilloiseUnion St.Gilloise1511312336T T T H T
2Club BruggeClub Brugge151023932T T T B T
3AnderlechtAnderlecht15843928H B T T T
4St.TruidenSt.Truiden15834427H B T T T
5KV MechelenKV Mechelen15663324T H B H T
6GentGent15645122B T B H H
7Zulte WaregemZulte Waregem15555020T H B H H
8GenkGenk15555020H H T H B
9Sporting CharleroiSporting Charleroi15537-318B T B T B
10Standard LiegeStandard Liege15537-618T B T B H
11Raal La LouviereRaal La Louviere15456-417H H T B B
12WesterloWesterlo15447-516H H B B H
13Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven15438-815B H T T B
14Royal AntwerpRoyal Antwerp15357-414B B B T B
15Cercle BruggeCercle Brugge15267-512H H B B B
16FCV Dender EHFCV Dender EH15159-148B H B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow