Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- (og) Bryan Heynen
4 - Abdoulaye Sissako
35 - Rein Van Helden
55 - Visar Musliu
60 - Andres Ferrari (Thay: Keisuke Goto)
64 - Kaito Matsuzawa (Thay: Ilias Sebaoui)
64 - Robert-Jan Vanwesemael
65 - Leo Kokubo
90+5'
- Junya Ito
57 - Bryan Heynen
71 - Konstantinos Karetsas (Thay: Nikolas Sattlberger)
74 - Hyun-Gyu Oh (Thay: Jusef Erabi)
74 - Jarne Steuckers (Thay: Noah Adedeji-Sternberg)
74 - Ibrahima Sory Bangoura (Thay: Bryan Heynen)
88 - Robin Mirisola (Thay: Junya Ito)
88 - Konstantinos Karetsas
90 - Hyun-Gyu Oh (Kiến tạo: Robin Mirisola)
90+5'
Thống kê trận đấu St.Truiden vs Genk
Diễn biến St.Truiden vs Genk
Tất cả (23)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Robin Mirisola đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Hyun-Gyu Oh đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Leo Kokubo.
Thẻ vàng cho Konstantinos Karetsas.
Junya Ito rời sân và được thay thế bởi Robin Mirisola.
Bryan Heynen rời sân và được thay thế bởi Ibrahima Sory Bangoura.
Noah Adedeji-Sternberg rời sân và được thay thế bởi Jarne Steuckers.
Jusef Erabi rời sân và được thay thế bởi Hyun-Gyu Oh.
Nikolas Sattlberger rời sân và được thay thế bởi Konstantinos Karetsas.
Thẻ vàng cho Bryan Heynen.
Thẻ vàng cho Robert-Jan Vanwesemael.
Ilias Sebaoui rời sân và được thay thế bởi Kaito Matsuzawa.
Keisuke Goto rời sân và được thay thế bởi Andres Ferrari.
Thẻ vàng cho Visar Musliu.
V À A A O O O - Junya Ito đã ghi bàn!
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Rein Van Helden nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi hết hiệp một.
Thẻ vàng cho Abdoulaye Sissako.
BÀN THẮNG ĐỐI PHƯƠNG - Bryan Heynen đưa bóng vào lưới nhà!
Bàn thắng phản lưới - Bryan Heynen đã đưa bóng vào lưới nhà!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát St.Truiden vs Genk
St.Truiden (4-2-3-1): Leo Kokubo (16), Rein Van Helden (20), Shogo Taniguchi (5), Visar Musliu (26), Taiga Hata (3), Rihito Yamamoto (6), Abdoulaye Sissako (8), Robert-Jan Vanwesemael (60), Ryotaro Ito (13), Ilias Sebaoui (10), Keisuke Goto (42)
Genk (4-2-3-1): Hendrik Van Crombrugge (1), Ken Nkuba (27), Mujaid Sadick (3), Matte Smets (6), Zakaria El Ouahdi (77), Nikolas Sattlberger (24), Bryan Heynen (8), Junya Ito (10), Patrik Hrošovský (17), Noah Adedeji-Sternberg (32), Jusef Erabi (99)
Thay người | |||
64’ | Keisuke Goto Andres Ferrari | 74’ | Nikolas Sattlberger Konstantinos Karetsas |
64’ | Ilias Sebaoui Kaito Matsuzawa | 74’ | Jusef Erabi Oh Hyeon-gyu |
74’ | Noah Adedeji-Sternberg Jarne Steuckers | ||
88’ | Bryan Heynen Ibrahima Sory Bangoura | ||
88’ | Junya Ito Robin Mirisola |
Cầu thủ dự bị | |||
Matt Lendfers | Lucca Kiaba Brughmans | ||
Isaias Delpupo | Ibrahima Sory Bangoura | ||
Alouis Diriken | Konstantinos Karetsas | ||
Andres Ferrari | Joris Kayembe | ||
Wolke Janssens | Josue Ndenge Kongolo | ||
Simen Juklerod | Robin Mirisola | ||
Hugo Lambotte | Oh Hyeon-gyu | ||
Kaito Matsuzawa | Adrian Palacios | ||
Arbnor Muja | Jarne Steuckers |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St.Truiden
Thành tích gần đây Genk
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 10 | 7 | 2 | 1 | 14 | 23 | T T T T B |
2 | | 10 | 6 | 2 | 2 | 6 | 20 | B T H T T |
3 | | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | H H T H T |
4 | | 10 | 5 | 2 | 3 | 4 | 17 | T T B T T |
5 | | 10 | 5 | 2 | 3 | 3 | 17 | H B B B T |
6 | | 10 | 4 | 4 | 2 | 2 | 16 | T H H T B |
7 | | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | H B B T T |
8 | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B T T T H | |
9 | 10 | 4 | 1 | 5 | -2 | 13 | T B H B T | |
10 | 10 | 3 | 3 | 4 | -1 | 12 | T T B B B | |
11 | 10 | 3 | 3 | 4 | -2 | 12 | B T T H H | |
12 | | 10 | 3 | 2 | 5 | -4 | 11 | B H T B B |
13 | | 10 | 2 | 5 | 3 | -2 | 11 | B B H B H |
14 | | 10 | 2 | 4 | 4 | -1 | 10 | H B H B H |
15 | | 10 | 2 | 2 | 6 | -11 | 8 | T B B H B |
16 | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại