Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Toluwalase Arokodare 28 | |
![]() Zineddine Belaid 32 | |
![]() Jarne Steuckers 45+5' | |
![]() Adriano Bertaccini (Kiến tạo: Ryotaro Ito) 66 | |
![]() Joel Chima Fujita 73 | |
![]() Ibrahima Sory Bangoura (Thay: Nikolas Sattlberger) 74 | |
![]() Yira Sor (Thay: Jarne Steuckers) 74 | |
![]() Konstantinos Karetsas (Thay: Patrik Hrosovsky) 74 | |
![]() Collins Sor (Thay: Jarne Steuckers) 74 | |
![]() Rihito Yamamoto (Thay: Andres Ferrari) 76 | |
![]() Adriano Bertaccini (Kiến tạo: Louis Patris) 77 | |
![]() Robert-Jan Vanwesemael (Thay: Billal Brahimi) 84 | |
![]() Hyun-Gyu Oh (Thay: Zakaria El Ouahdi) 87 | |
![]() Olivier Dumont (Thay: Ryotaro Ito) 88 | |
![]() (og) Leo Kokubo 90+3' |
Thống kê trận đấu St.Truiden vs Genk


Diễn biến St.Truiden vs Genk

PHẢN LƯỚI NHÀ - Leo Kokubo đưa bóng vào lưới nhà!
Ryotaro Ito rời sân và được thay thế bởi Olivier Dumont.
Zakaria El Ouahdi rời sân và được thay thế bởi Hyun-Gyu Oh.
Billal Brahimi rời sân và được thay thế bởi Robert-Jan Vanwesemael.
Louis Patris đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Adriano Bertaccini ghi bàn!
Andres Ferrari rời sân và được thay thế bởi Rihito Yamamoto.
Jarne Steuckers rời sân và được thay thế bởi Collins Sor.
Patrik Hrosovsky rời sân và được thay thế bởi Konstantinos Karetsas.
Nikolas Sattlberger rời sân và được thay thế bởi Ibrahima Sory Bangoura.

Thẻ vàng cho Joel Chima Fujita.
Ryotaro Ito đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Adriano Bertaccini ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Jarne Steuckers.

Thẻ vàng cho Zineddine Belaid.

V À A A O O O - Toluwalase Arokodare ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát St.Truiden vs Genk
St.Truiden (3-4-3): Leo Kokubo (16), Rein Van Helden (20), Zineddine Belaid (4), Bruno Godeau (31), Louis Patris (19), Joel Chima Fujita (8), Ryotaro Ito (13), Ryoya Ogawa (2), Billal Brahimi (7), Andres Ferrari (9), Adriano Bertaccini (91)
Genk (4-2-3-1): Hendrik Van Crombrugge (1), Zakaria El Ouahdi (77), Mujaid Sadick (3), Matte Smets (6), Joris Kayembe (18), Nikolas Sattlberger (24), Bryan Heynen (8), Jarne Steuckers (23), Patrik Hrošovský (17), Christopher Bonsu Baah (7), Tolu Arokodare (99)


Thay người | |||
76’ | Andres Ferrari Rihito Yamamoto | 74’ | Nikolas Sattlberger Ibrahima Sory Bangoura |
84’ | Billal Brahimi Robert-Jan Vanwesemael | 74’ | Patrik Hrosovsky Konstantinos Karetsas |
88’ | Ryotaro Ito Olivier Dumont | 74’ | Jarne Steuckers Yira Sor |
87’ | Zakaria El Ouahdi Oh Hyeon-gyu |
Cầu thủ dự bị | |||
Jo Coppens | Mike Penders | ||
Rihito Yamamoto | Ibrahima Sory Bangoura | ||
Olivier Dumont | Josue Ndenge Kongolo | ||
Wolke Janssens | Ken Nkuba | ||
Frederic Ananou | Konstantinos Karetsas | ||
Hugo Lambotte | Carlos Cuesta | ||
Adam Nhaili | Noah Adedeji-Sternberg | ||
Robert-Jan Vanwesemael | Oh Hyeon-gyu | ||
Jay David Mbalanda Nziang | Yira Sor |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St.Truiden
Thành tích gần đây Genk
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại