Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Didier Lamkel Ze
10 - Loic Lapoussin
20 - Didier Lamkel Ze
73 - Simen Kristiansen Jukleroed (Thay: Billal Brahimi)
77 - Louis Patris (Thay: Loic Lapoussin)
82 - Rihito Yamamoto (Thay: Ryotaro Ito)
87 - Andres Ferrari (Thay: Didier Lamkel Ze)
87 - Adriano Bertaccini
88
- Hugo Vetlesen
42 - Hugo Siquet (Thay: Joaquin Seys)
46 - Christos Tzolis (Thay: Gustaf Nilsson)
46 - Raphael Onyedika (Thay: Hugo Vetlesen)
46 - Romeo Vermant (Thay: Ardon Jashari)
61 - Hans Vanaken
72 - Romeo Vermant
90 - Christos Tzolis
90+1'
Thống kê trận đấu St.Truiden vs Club Brugge
Diễn biến St.Truiden vs Club Brugge
Tất cả (20)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Christos Tzolis ghi bàn!
Thẻ vàng cho Romeo Vermant.
Thẻ vàng cho Adriano Bertaccini.
Didier Lamkel Ze rời sân và được thay thế bởi Andres Ferrari.
Ryotaro Ito rời sân và được thay thế bởi Rihito Yamamoto.
Loic Lapoussin rời sân và được thay thế bởi Louis Patris.
Billal Brahimi rời sân và được thay thế bởi Simen Kristiansen Jukleroed.
Thẻ vàng cho Didier Lamkel Ze.
V À A A O O O - Hans Vanaken ghi bàn!
Ardon Jashari rời sân và được thay thế bởi Romeo Vermant.
Hugo Vetlesen rời sân và được thay thế bởi Raphael Onyedika.
Gustaf Nilsson rời sân và được thay thế bởi Christos Tzolis.
Joaquin Seys rời sân và được thay thế bởi Hugo Siquet.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Hugo Vetlesen.
V À A A O O O - Loic Lapoussin ghi bàn!
V À A A O O O - Didier Lamkel Ze ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát St.Truiden vs Club Brugge
St.Truiden (4-4-2): Leo Kokubo (16), Ryoya Ogawa (2), Robert-Jan Vanwesemael (60), Wolke Janssens (22), Zineddine Belaid (4), Billal Brahimi (7), Joel Chima Fujita (8), Ryotaro Ito (13), Loïc Lapoussin (94), Adriano Bertaccini (91), Didier Lamkel Ze (10)
Club Brugge (4-2-3-1): Simon Mignolet (22), Joaquin Seys (65), Joel Ordóñez (4), Brandon Mechele (44), Maxime De Cuyper (55), Gustaf Nilsson (19), Ardon Jashari (30), Chemsdine Talbi (68), Hans Vanaken (20), Hugo Vetlesen (10), Ferran Jutglà (9)
Thay người | |||
77’ | Billal Brahimi Simen Juklerod | 46’ | Joaquin Seys Hugo Siquet |
82’ | Loic Lapoussin Louis Patris | 46’ | Gustaf Nilsson Christos Tzolis |
87’ | Ryotaro Ito Rihito Yamamoto | 46’ | Hugo Vetlesen Raphael Onyedika |
87’ | Didier Lamkel Ze Andres Ferrari | 61’ | Ardon Jashari Romeo Vermant |
Cầu thủ dự bị | |||
Jo Coppens | Nordin Jackers | ||
Visar Musliu | Kyriani Sabbe | ||
Louis Patris | Zaid Romero | ||
Simen Juklerod | Hugo Siquet | ||
Olivier Dumont | Jorne Spileers | ||
Rihito Yamamoto | Christos Tzolis | ||
Jay David Mbalanda | Casper Nielsen | ||
Hiiro Komori | Raphael Onyedika | ||
Andres Ferrari | Romeo Vermant |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St.Truiden
Thành tích gần đây Club Brugge
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T | |
10 | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B | |
11 | | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B | |
13 | | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại