Thẻ vàng cho Andres Ferrari.
- Rihito Yamamoto (Kiến tạo: Robert-Jan Vanwesemael)
18 - Simen Kristiansen Jukleroed (Thay: Taiga Hata)
68 - Kaito Matsuzawa (Thay: Ilias Sebaoui)
68 - Kaito Matsuzawa (Kiến tạo: Simen Kristiansen Jukleroed)
76 - Isaias Delpupo (Thay: Arbnor Muja)
77 - Wolke Janssens (Thay: Rein Van Helden)
90 - Andres Ferrari
90+1'
- Nathan De Cat (Kiến tạo: Thorgan Hazard)
11 - Mihajlo Cvetkovic (Kiến tạo: Thorgan Hazard)
20 - Lucas Hey
30 - Thorgan Hazard
37 - Nathan Saliba
44 - Adriano Bertaccini (Thay: Mihajlo Cvetkovic)
46 - Enric Llansana (Thay: Nathan Saliba)
61 - Yari Verschaeren (Thay: Ilay Camara)
61 - Ibrahim Kanate (Thay: Nathan De Cat)
82 - Mario Stroeykens (Thay: Thorgan Hazard)
89
Thống kê trận đấu St.Truiden vs Anderlecht
Diễn biến St.Truiden vs Anderlecht
Tất cả (24)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Rein Van Helden rời sân và được thay thế bởi Wolke Janssens.
Thorgan Hazard rời sân và được thay thế bởi Mario Stroeykens.
Nathan De Cat rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Kanate.
Arbnor Muja rời sân và được thay thế bởi Isaias Delpupo.
Simen Kristiansen Jukleroed đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kaito Matsuzawa đã ghi bàn!
Ilias Sebaoui rời sân và được thay thế bởi Kaito Matsuzawa.
Taiga Hata rời sân và được thay thế bởi Simen Kristiansen Jukleroed.
Ilay Camara rời sân và được thay thế bởi Yari Verschaeren.
Nathan Saliba rời sân và được thay thế bởi Enric Llansana.
Mihajlo Cvetkovic rời sân và được thay thế bởi Adriano Bertaccini.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Nathan Saliba.
V À A A A O O O - Thorgan Hazard đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Lucas Hey.
Thorgan Hazard đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Mihajlo Cvetkovic đã ghi bàn!
Robert-Jan Vanwesemael đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Rihito Yamamoto đã ghi bàn!
Thorgan Hazard đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Nathan De Cat đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát St.Truiden vs Anderlecht
St.Truiden (4-4-2): Leo Kokubo (16), Robert-Jan Vanwesemael (60), Rein Van Helden (20), Shogo Taniguchi (5), Taiga Hata (3), Arbnor Muja (7), Rihito Yamamoto (6), Abdoulaye Sissako (8), Ilias Sebaoui (10), Keisuke Goto (42), Andres Ferrari (9)
Anderlecht (4-2-3-1): Colin Coosemans (26), Killian Sardella (54), Lucas Hey (3), Marco Kana (55), Moussa N’Diaye (5), Nathan De Cat (74), Nathan-Dylan Saliba (13), Ilay Camara (7), Thorgan Hazard (11), Nilson Angulo (19), Mihajlo Cvetkovic (9)
| Thay người | |||
| 68’ | Taiga Hata Simen Juklerod | 46’ | Mihajlo Cvetkovic Adriano Bertaccini |
| 68’ | Ilias Sebaoui Kaito Matsuzawa | 61’ | Nathan Saliba Enric Llansana |
| 77’ | Arbnor Muja Isaias Delpupo | 61’ | Ilay Camara Yari Verschaeren |
| 90’ | Rein Van Helden Wolke Janssens | 82’ | Nathan De Cat Ibrahim Kanate |
| 89’ | Thorgan Hazard Mario Stroeykens | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Matt Lendfers | Mads Kikkenborg | ||
Simen Juklerod | Ludwig Augustinsson | ||
Wolke Janssens | Mihajlo Ilic | ||
Alouis Diriken | Enric Llansana | ||
Isaias Delpupo | Mario Stroeykens | ||
Illyes Benachour | Yari Verschaeren | ||
Kaito Matsuzawa | Adriano Bertaccini | ||
Adam Nhaili | Luis Vasquez | ||
Jay David Mbalanda | Ibrahim Kanate | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St.Truiden
Thành tích gần đây Anderlecht
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 15 | 11 | 3 | 1 | 23 | 36 | T T T H T |
| 2 | | 15 | 10 | 2 | 3 | 9 | 32 | T T T B T |
| 3 | | 15 | 8 | 4 | 3 | 9 | 28 | H B T T T |
| 4 | | 15 | 8 | 3 | 4 | 4 | 27 | H B T T T |
| 5 | | 15 | 6 | 6 | 3 | 3 | 24 | T H B H T |
| 6 | | 15 | 6 | 4 | 5 | 1 | 22 | B T B H H |
| 7 | 15 | 5 | 5 | 5 | 0 | 20 | T H B H H | |
| 8 | | 15 | 5 | 5 | 5 | 0 | 20 | H H T H B |
| 9 | 15 | 5 | 3 | 7 | -3 | 18 | B T B T B | |
| 10 | | 15 | 5 | 3 | 7 | -6 | 18 | T B T B H |
| 11 | 15 | 4 | 5 | 6 | -4 | 17 | H H T B B | |
| 12 | 15 | 4 | 4 | 7 | -5 | 16 | H H B B H | |
| 13 | | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | B H T T B |
| 14 | | 15 | 3 | 5 | 7 | -4 | 14 | B B B T B |
| 15 | | 15 | 2 | 6 | 7 | -5 | 12 | H H B B B |
| 16 | 15 | 1 | 5 | 9 | -14 | 8 | B H B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại