Thứ Tư, 15/10/2025
Amine Gouiri
15
Hassane Kamara
45
Calvin Stengs (Kiến tạo: Khephren Thuram-Ulien)
54
Andy Delort (Kiến tạo: Lucas Da Cunha)
83
Jean-Clair Todibo
90

Thống kê trận đấu St.Etienne vs Nice

số liệu thống kê
St.Etienne
St.Etienne
Nice
Nice
59 Kiểm soát bóng 41
9 Phạm lỗi 13
28 Ném biên 32
5 Việt vị 2
23 Chuyền dài 15
2 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 9
2 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 1
6 Thủ môn cản phá 5
10 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 4
9 Phạm lỗi 13
28 Ném biên 32
5 Việt vị 2
23 Chuyền dài 15
2 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 9
2 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 1
6 Thủ môn cản phá 5
10 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 4

Đội hình xuất phát St.Etienne vs Nice

Huấn luyện viên

Eirik Horneland

Franck Haise

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
03/03 - 2013
06/04 - 2014
23/11 - 2014
14/12 - 2014
10/05 - 2015
28/09 - 2015
21/11 - 2016
09/02 - 2017
06/08 - 2017
21/01 - 2018
16/12 - 2018
19/05 - 2019
05/12 - 2019
18/10 - 2020
31/01 - 2021
25/09 - 2021
H1: 0-1
12/05 - 2022
H1: 0-2
21/09 - 2024
H1: 6-0
01/03 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây St.Etienne

Ligue 2
05/10 - 2025
28/09 - 2025
24/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
24/08 - 2025
17/08 - 2025
10/08 - 2025
Giao hữu
03/08 - 2025

Thành tích gần đây Nice

Ligue 1
05/10 - 2025
H1: 1-2
Europa League
02/10 - 2025
Ligue 1
28/09 - 2025
H1: 1-0
Europa League
25/09 - 2025
H1: 0-0
Ligue 1
21/09 - 2025
H1: 2-1
13/09 - 2025
H1: 0-0
31/08 - 2025
H1: 1-0
24/08 - 2025
H1: 2-1
17/08 - 2025
H1: 0-0
Champions League
13/08 - 2025
H1: 2-0

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain7511816T T B T H
2MarseilleMarseille75021015B T T T T
3StrasbourgStrasbourg7502715B T T B T
4LyonLyon7502415T B T T B
5AS MonacoAS Monaco7412413T T T B H
6LensLens7412413T B T H T
7LilleLille7322411T T B B H
8Paris FCParis FC7313-110T T B H T
9ToulouseToulouse7313-110B B B H T
10RennesRennes7241-110H T H H H
11BrestBrest722308B B T T H
12NiceNice7223-38B T B H H
13LorientLorient7214-77B B H T B
14Le HavreLe Havre7133-26T B H H H
15NantesNantes7133-26T B H H H
16AuxerreAuxerre7205-56B B T B B
17AngersAngers7124-85H H B B B
18MetzMetz7025-112B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow