- Arnaud Nordin
32 - Mahdi Camara
45 - (Pen) Wahbi Khazri
90
- Houssem Aouar (Kiến tạo: Lucas Paqueta)
41 - Xherdan Shaqiri
44 - Xherdan Shaqiri
44 - Leo Dubois
45 - Anthony Lopes
74 - Karl Toko Ekambi
90 - Jason Denayer
90
Thống kê trận đấu St.Etienne vs Lyon
số liệu thống kê
St.Etienne
Lyon
44 Kiếm soát bóng 56
14 Phạm lỗi 10
22 Ném biên 24
3 Việt vị 4
20 Chuyền dài 10
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 7
5 Phản công 2
4 Thủ môn cản phá 7
5 Phát bóng 7
2 Chăm sóc y tế 4
Nhận định St.Etienne vs Lyon
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 1
Thành tích gần đây St.Etienne
Ligue 1
Thành tích gần đây Lyon
Ligue 1
Europa League
Ligue 1
Europa League
Ligue 1
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 34 | 26 | 6 | 2 | 57 | 84 | H B B T T |
2 | | 34 | 20 | 5 | 9 | 27 | 65 | T T H T T |
3 | | 34 | 18 | 7 | 9 | 22 | 61 | H H T T B |
4 | | 34 | 17 | 9 | 8 | 25 | 60 | T T T B T |
5 | | 34 | 17 | 9 | 8 | 16 | 60 | T T H B T |
6 | | 34 | 17 | 6 | 11 | 19 | 57 | B T B B T |
7 | | 34 | 16 | 9 | 9 | 12 | 57 | H T T B B |
8 | | 34 | 15 | 7 | 12 | 3 | 52 | T B T H T |
9 | | 34 | 15 | 5 | 14 | -7 | 50 | B B T T B |
10 | | 34 | 11 | 9 | 14 | 1 | 42 | B H T H T |
11 | | 34 | 11 | 9 | 14 | -3 | 42 | B T B H B |
12 | | 34 | 13 | 2 | 19 | 1 | 41 | T B B T B |
13 | | 34 | 8 | 12 | 14 | -13 | 36 | H H B H T |
14 | | 34 | 10 | 6 | 18 | -21 | 36 | B B T T B |
15 | | 34 | 10 | 4 | 20 | -31 | 34 | B H T B T |
16 | | 34 | 8 | 9 | 17 | -14 | 33 | T H B B B |
17 | | 34 | 8 | 6 | 20 | -38 | 30 | T B B T B |
18 | | 34 | 4 | 4 | 26 | -56 | 16 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại