Mustapha Bayal Sall (assist) Max-Alain Gradel 18' | |
Ricky van Wolfswinkel (assist) Max-Alain Gradel 40' | |
Renaud Cohade 68' | |
(pen.)Alexandre Lacazette 79' | |
Ismael Diomande 85' |
Thống kê trận đấu St.Etienne vs Lyon
số liệu thống kê

St.Etienne

Lyon
38 Kiểm soát bóng 62
6 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 5
4 Phạt góc 6
3 Việt vị 1
20 Pham lỗi 13
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 1
Thành tích gần đây St.Etienne
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Thành tích gần đây Lyon
Europa League
Ligue 1
Europa League
Ligue 1
Europa League
Ligue 1
Bảng xếp hạng Ligue 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 9 | 3 | 1 | 16 | 30 | T H T T T | |
| 2 | 13 | 9 | 1 | 3 | 21 | 28 | B H T T T | |
| 3 | 13 | 9 | 1 | 3 | 11 | 28 | T B T T T | |
| 4 | 13 | 7 | 2 | 4 | 10 | 23 | T B T B T | |
| 5 | 13 | 7 | 1 | 5 | 7 | 22 | B T B T B | |
| 6 | 13 | 5 | 6 | 2 | 5 | 21 | B H T T T | |
| 7 | 13 | 6 | 3 | 4 | 3 | 21 | T H H B H | |
| 8 | 13 | 6 | 2 | 5 | 0 | 20 | T T B B B | |
| 9 | 13 | 5 | 2 | 6 | -5 | 17 | T T B B B | |
| 10 | 13 | 4 | 4 | 5 | 1 | 16 | B H H H B | |
| 11 | 13 | 4 | 4 | 5 | -4 | 16 | T H B T T | |
| 12 | 13 | 4 | 2 | 7 | -5 | 14 | B H T B B | |
| 13 | 13 | 3 | 5 | 5 | -7 | 14 | T T H H B | |
| 14 | 13 | 3 | 4 | 6 | -6 | 13 | B B H B T | |
| 15 | 13 | 2 | 5 | 6 | -7 | 11 | T B B H H | |
| 16 | 13 | 2 | 5 | 6 | -12 | 11 | B H B H H | |
| 17 | 13 | 3 | 2 | 8 | -16 | 11 | B T T T B | |
| 18 | 13 | 2 | 2 | 9 | -12 | 8 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
