Số lượng khán giả hôm nay là 29546 người.
![]() Fabian Rieder (Kiến tạo: Han-Noah Massengo) 16 | |
![]() Arkadiusz Pyrka 36 | |
![]() Elvis Rexhbecaj 40 | |
![]() (Pen) Andreas Hountondji 45 | |
![]() Andreas Hountondji 45 | |
![]() Robin Fellhauer (Thay: Kristijan Jakic) 45 | |
![]() Sandro Wagner 45+3' | |
![]() Martijn Kaars (Thay: Andreas Hountondji) 46 | |
![]() Manolis Saliakas (Thay: Arkadiusz Pyrka) 46 | |
![]() Elias Saad 63 | |
![]() Mert Komur 64 | |
![]() Chrislain Matsima 67 | |
![]() Phillip Tietz (Thay: Marius Wolf) 69 | |
![]() Alexis Claude (Thay: Elias Saad) 69 | |
![]() Lars Ritzka (Thay: Adam Dzwigala) 75 | |
![]() Robin Fellhauer 76 | |
![]() Danel Sinani 77 | |
![]() Aiman Dardari (Thay: Han-Noah Massengo) 84 | |
![]() Ismael Gharbi (Thay: Fabian Rieder) 84 | |
![]() Oladapo Afolayan (Thay: Mathias Pereira Lage) 88 | |
![]() Connor Metcalfe (Thay: Danel Sinani) 90 |
Thống kê trận đấu St. Pauli vs Augsburg


Diễn biến St. Pauli vs Augsburg
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Martijn Kaars sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Finn Dahmen đã kiểm soát được tình hình.
Martijn Kaars thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.
Augsburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Danel Sinani rời sân để nhường chỗ cho Connor Metcalfe trong một sự thay đổi chiến thuật.
Nikola Vasilj từ St. Pauli cắt được một quả tạt hướng về phía khung thành.
Augsburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Danel Sinani rời sân để nhường chỗ cho Connor Metcalfe trong một sự thay đổi chiến thuật.
Eric Smith từ St. Pauli cắt được một quả tạt hướng về phía khung thành.
Augsburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Augsburg thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Mert Komur thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
St. Pauli bắt đầu một pha phản công.
Augsburg thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Joel Chima Fujita giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Trọng tài thổi phạt James Sands từ St. Pauli vì đã phạm lỗi với Alexis Claude.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Augsburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: St. Pauli: 59%, Augsburg: 41%.
Hauke Wahl giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Đội hình xuất phát St. Pauli vs Augsburg
St. Pauli (3-4-1-2): Nikola Vasilj (22), Hauke Wahl (5), Eric Smith (8), Adam Dzwigala (25), Arkadiusz Pyrka (11), James Sands (6), Joel Chima Fujita (16), Louis Oppie (23), Danel Sinani (10), Andreas Hountondji (27), Mathias Pereira Lage (28)
Augsburg (3-4-2-1): Finn Dahmen (1), Chrislain Matsima (5), Jeffrey Gouweleeuw (6), Cédric Zesiger (16), Marius Wolf (27), Kristijan Jakic (17), Han-Noah Massengo (4), Fabian Rieder (32), Elvis Rexhbecaj (8), Elias Saad (26), Mert Komur (36)


Thay người | |||
46’ | Arkadiusz Pyrka Manolis Saliakas | 45’ | Kristijan Jakic Robin Fellhauer |
46’ | Andreas Hountondji Martijn Kaars | 69’ | Elias Saad Alexis Claude-Maurice |
75’ | Adam Dzwigala Lars Ritzka | 69’ | Marius Wolf Phillip Tietz |
88’ | Mathias Pereira Lage Oladapo Afolayan | 84’ | Fabian Rieder Ismaël Gharbi |
90’ | Danel Sinani Conor Metcalfe | 84’ | Han-Noah Massengo Aiman Dardari |
Cầu thủ dự bị | |||
Jackson Irvine | Nediljko Labrović | ||
Ben Voll | Mads Pedersen | ||
Manolis Saliakas | Robin Fellhauer | ||
Lars Ritzka | Noahkai Banks | ||
Jannik Robatsch | Arne Maier | ||
Erik Ahlstrand | Alexis Claude-Maurice | ||
Conor Metcalfe | Ismaël Gharbi | ||
Oladapo Afolayan | Phillip Tietz | ||
Martijn Kaars | Aiman Dardari | ||
Conor Metcalfe |
Tình hình lực lượng | |||
Karol Mets Không xác định | Keven Schlotterbeck Chấn thương cơ | ||
David Nemeth Chấn thương cơ | Maximilian Bauer Va chạm | ||
Ricky-Jade Jones Chấn thương vai | Dimitrios Giannoulis Chấn thương đùi | ||
Abdoulie Ceesay Chấn thương bàn chân | Anton Kade Chấn thương mắt cá | ||
Samuel Essende Thẻ đỏ trực tiếp |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định St. Pauli vs Augsburg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St. Pauli
Thành tích gần đây Augsburg
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T T T H |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 0 | 13 | T T T T H |
4 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | T B T T T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | H T H T T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B B T |
7 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | T B B T B |
8 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H H |
9 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | B B T H T |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T T B B B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B H B |
12 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | H T B B T |
13 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B B T H B |
14 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 | B B B B T |
15 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | H H B B B |
16 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | H B T B B |
17 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -7 | 3 | B B H B H |
18 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại