Thẻ vàng cho Colm Horgan.
![]() Edward McCarthy (Thay: Jeremy Sivi) 32 | |
![]() David Hurley (Thay: Axel Piesold) 46 | |
![]() Edward McCarthy 54 | |
![]() (Pen) David Hurley 61 | |
![]() Brandon Kavanagh (Thay: Jake Mulraney) 70 | |
![]() Jordon Garrick (Thay: Simon Power) 70 | |
![]() Jason McClelland 72 | |
![]() Robert Slevin 73 | |
![]() Jordon Garrick 74 | |
![]() Stephen Walsh (Thay: Dara McGuinness) 81 | |
![]() Conor Carty (Thay: Mason Melia) 84 | |
![]() Barry Baggley (Thay: Chris Forrester) 84 | |
![]() Aaron Bolger 86 | |
![]() Bobby Burns 89 | |
![]() Colm Horgan (Thay: Bobby Burns) 90 | |
![]() Axel Sjoeberg 90+1' | |
![]() David Hurley 90+5' | |
![]() Joe Redmond 90+6' | |
![]() Colm Horgan 90+6' |
Thống kê trận đấu St. Patrick's Athletic vs Galway United FC


Diễn biến St. Patrick's Athletic vs Galway United FC


Thẻ vàng cho Joe Redmond.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - David Hurley nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Bobby Burns rời sân và được thay thế bởi Colm Horgan.

Thẻ vàng cho Axel Sjoeberg.

Thẻ vàng cho Bobby Burns.

Thẻ vàng cho Aaron Bolger.
Chris Forrester rời sân và được thay thế bởi Barry Baggley.
Mason Melia rời sân và được thay thế bởi Conor Carty.
Dara McGuinness rời sân và được thay thế bởi Stephen Walsh.

Thẻ vàng cho Jordon Garrick.

Thẻ vàng cho Robert Slevin.

V À A A O O O - Jason McClelland đã ghi bàn!
Simon Power rời sân và được thay thế bởi Jordon Garrick.
Jake Mulraney rời sân và được thay thế bởi Brandon Kavanagh.

V À A A O O O - David Hurley của Galway United FC đã thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Edward McCarthy.
Axel Piesold rời sân và được thay thế bởi David Hurley.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát St. Patrick's Athletic vs Galway United FC
St. Patrick's Athletic (4-2-3-1): Joseph Anang (94), Jake Mulraney (20), Joe Redmond (4), Luke Turner (24), Chris Forrester (8), Axel Sjoeberg (21), Jamie Lennon (6), Jason McClelland (11), Kian Leavy (10), Simon Power (25), Mason Melia (9)
Galway United FC (3-4-2-1): Brendan Clarke (1), Garry Buckley (26), Bobby Burns (18), Robert Slevin (4), Jeannot Esua (33), Axel Piesold (6), Jeremy Sivi (14), Aaron Bolger (34), Patrick Hickey (15), Jimmy Keohane (20), Dara McGuinness (27)


Thay người | |||
70’ | Jake Mulraney Brandon Kavanagh | 32’ | Jeremy Sivi Edward McCarthy |
70’ | Simon Power Jordon Garrick | 46’ | Axel Piesold David Hurley |
84’ | Chris Forrester Barry Baggley | 81’ | Dara McGuinness Stephen Walsh |
84’ | Mason Melia Conor Carty | 90’ | Bobby Burns Colm Horgan |
Cầu thủ dự bị | |||
Danny Rogers | Evan Watts | ||
Al Amin Kazeem | Regan Donelon | ||
Tom Grivosti | Colm Horgan | ||
Brandon Kavanagh | David Hurley | ||
Barry Baggley | Edward McCarthy | ||
Jordon Garrick | Vincent Russell Borden | ||
Darren Robinson | Malcolm Isaiah Shaw | ||
Billy Hayes | Stephen Walsh | ||
Conor Carty | Billy Regan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St. Patrick's Athletic
Thành tích gần đây Galway United FC
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 18 | 9 | 5 | 25 | 63 | T H T T B |
2 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 10 | 54 | H T H H T |
3 | ![]() | 33 | 13 | 13 | 7 | 8 | 52 | H B T T T |
4 | ![]() | 32 | 15 | 5 | 12 | 9 | 50 | T H B T B |
5 | ![]() | 33 | 11 | 14 | 8 | 2 | 47 | B H T H B |
6 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 9 | 46 | T H H T B |
7 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -11 | 37 | H H T T B |
8 | ![]() | 33 | 11 | 4 | 18 | -18 | 37 | B B B B T |
9 | ![]() | 32 | 8 | 10 | 14 | -8 | 34 | B B H B T |
10 | ![]() | 33 | 4 | 11 | 18 | -26 | 23 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại