Thứ Hai, 01/12/2025
Joao Mario (Kiến tạo: Rafa Silva)
8
Tammy Abraham
14
Tammy Abraham
23
(Pen) Tammy Abraham
43
Luke Turner (Thay: Jake Mulraney)
46
Tayfur Bingol (Thay: Rafa Silva)
46
Axel Sjoeberg (Thay: Tom Grivosti)
46
Tayfur Bingol (Thay: Jonas Svensson)
46
Simon Power
49
Keny Arroyo (Thay: Ernest Muci)
59
Kartal Yilmaz (Thay: Demir Tiknaz)
75
Barry Baggley (Thay: Chris Forrester)
81
Conor Carty (Thay: Kian Leavy)
82
Brandon Kavanagh (Thay: Mason Melia)
88
Tayyib Sanuc (Thay: David Jurasek)
89
Amir Hadziahmetovic (Thay: Orkun Kokcu)
90

Thống kê trận đấu St. Patrick's Athletic vs Beşiktaş

số liệu thống kê
St. Patrick's Athletic
St. Patrick's Athletic
Beşiktaş
Beşiktaş
32 Kiểm soát bóng 68
5 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 8
1 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến St. Patrick's Athletic vs Beşiktaş

Tất cả (23)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90'

Orkun Kokcu rời sân và được thay thế bởi Amir Hadziahmetovic.

89'

David Jurasek rời sân và được thay thế bởi Tayyib Sanuc.

88'

Mason Melia rời sân và được thay thế bởi Brandon Kavanagh.

82'

Kian Leavy rời sân và được thay thế bởi Conor Carty.

81'

Chris Forrester rời sân và được thay thế bởi Barry Baggley.

75'

Demir Tiknaz rời sân và được thay thế bởi Kartal Yilmaz.

59'

Ernest Muci rời sân và được thay thế bởi Keny Arroyo.

49' V À A A O O O - Simon Power ghi bàn!

V À A A O O O - Simon Power ghi bàn!

46'

Jonas Svensson rời sân và được thay thế bởi Tayfur Bingol.

46'

Tom Grivosti rời sân và được thay thế bởi Axel Sjoeberg.

46'

Rafa Silva rời sân và được thay thế bởi Tayfur Bingol.

46'

Jake Mulraney rời sân và được thay thế bởi Luke Turner.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

43' V À A A O O O - Tammy Abraham từ Besiktas thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Tammy Abraham từ Besiktas thực hiện thành công quả phạt đền!

33' Thẻ vàng cho Demir Tiknaz.

Thẻ vàng cho Demir Tiknaz.

23' V À A A O O O - Tammy Abraham đã ghi bàn!

V À A A O O O - Tammy Abraham đã ghi bàn!

19' Jake Mulraney nhận thẻ vàng.

Jake Mulraney nhận thẻ vàng.

14' V À A A O O O - Tammy Abraham đã ghi bàn!

V À A A O O O - Tammy Abraham đã ghi bàn!

8'

Rafa Silva đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát St. Patrick's Athletic vs Beşiktaş

St. Patrick's Athletic: Joseph Anang (94), Ryan McLaughlin (23), Joe Redmond (4), Tom Grivosti (5), Jason McClelland (11), Chris Forrester (8), Jamie Lennon (6), Kian Leavy (10), Simon Power (25), Jake Mulraney (20), Mason Melia (9)

Beşiktaş: Mert Günok (1), David Jurásek (39), Emirhan Topçu (53), Gabriel Paulista (3), Jonas Svensson (2), João Mário (18), Orkun Kökçü (10), Demir Tiknaz (5), Rafa Silva (27), Ernest Muçi (23), Tammy Abraham (9)

Thay người
82’
Kian Leavy
Conor Carty
46’
Jonas Svensson
Tayfur Bingol
59’
Ernest Muci
Keny Arroyo
75’
Demir Tiknaz
Kartal Yilmaz
89’
David Jurasek
Tayyib Talha Sanuç
90’
Orkun Kokcu
Amir Hadziahmetovic
Cầu thủ dự bị
Danny Rogers
Ersin Destanoğlu
Sean Molloy
Emre Bilgin
Brandon Kavanagh
Amir Hadziahmetovic
Conor Carty
Salih Uçan
Barry Baggley
Keny Arroyo
Axel Sjoberg
Kartal Yilmaz
Luke Turner
Necip Uysal
Al-Amin Kazeem
Tayyib Talha Sanuç
Billy Hayes
Al-Musrati
Jordon Garrick
Tayfur Bingol
Darren Robinson
Serkan Emrecan Terzi
Kian Quigley

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa Conference League
08/08 - 2025
15/08 - 2025

Thành tích gần đây St. Patrick's Athletic

VĐQG Ireland
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
23/09 - 2025
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
30/08 - 2025

Thành tích gần đây Beşiktaş

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
01/12 - 2025
23/11 - 2025
09/11 - 2025
03/11 - 2025
27/10 - 2025
23/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
30/09 - 2025
25/09 - 2025

Bảng xếp hạng Europa Conference League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SamsunsporSamsunspor4310710
2StrasbourgStrasbourg4310310
3NK CeljeNK Celje430149
4Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk430139
5Mainz 05Mainz 05430129
6Rakow CzestochowaRakow Czestochowa422058
7LarnacaLarnaca422058
8DritaDrita422028
9Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok422028
10AthensAthens421157
11Sparta PragueSparta Prague421137
12VallecanoVallecano421127
13LausanneLausanne421127
14SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc421107
15CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova421107
16Lech PoznanLech Poznan420236
17FiorentinaFiorentina420236
18Crystal PalaceCrystal Palace420226
19Zrinjski MostarZrinjski Mostar4202-16
20AZ AlkmaarAZ Alkmaar4202-36
21Omonia NicosiaOmonia Nicosia412115
22KuPSKuPS412115
23FC NoahFC Noah412105
24RijekaRijeka412105
25KF ShkendijaKF Shkendija4112-24
26Lincoln Red Imps FCLincoln Red Imps FC4112-64
27Dynamo KyivDynamo Kyiv4103-13
28Legia WarszawaLegia Warszawa4103-23
29Slovan BratislavaSlovan Bratislava4103-33
30Hamrun SpartansHamrun Spartans4103-33
31BK HaeckenBK Haecken4022-22
32BreidablikBreidablik4022-52
33AberdeenAberdeen4022-72
34ShelbourneShelbourne4013-41
35Shamrock RoversShamrock Rovers4013-61
36Rapid WienRapid Wien4004-100
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa Conference League

Xem thêm
top-arrow