Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Navajo Bakboord 33 | |
Tom Grivosti 38 | |
Mason Melia (Kiến tạo: Jason McClelland) 40 | |
Ryan Burke (Kiến tạo: Conan Noonan) 45+2' | |
Jordon Garrick (Thay: Simon Power) 59 | |
Matthew Smith (Thay: Navajo Bakboord) 64 | |
Kyle White (Thay: Jesse Dempsey) 64 | |
Dean McMenamy (Thay: Sam Glenfield) 70 | |
Jake Mulraney (Thay: Chris Forrester) 71 | |
Romal Palmer (Thay: Barry Baggley) 71 | |
Darragh Leahy 73 | |
Matthew Smith 82 | |
Trae Coyle (Thay: Tom Lonergan) 82 | |
Aidan Keena (Thay: Kian Leavy) 82 | |
Kacper Radkowski 85 |
Thống kê trận đấu St. Patrick's Athletic vs Waterford FC


Diễn biến St. Patrick's Athletic vs Waterford FC
Thẻ vàng cho Kacper Radkowski.
Kian Leavy rời sân và được thay thế bởi Aidan Keena.
Tom Lonergan rời sân và được thay thế bởi Trae Coyle.
Thẻ vàng cho Matthew Smith.
Thẻ vàng cho Darragh Leahy.
Barry Baggley rời sân và được thay thế bởi Romal Palmer.
Chris Forrester rời sân và được thay thế bởi Jake Mulraney.
Sam Glenfield rời sân và được thay thế bởi Dean McMenamy.
Jesse Dempsey rời sân và được thay thế bởi Kyle White.
Navajo Bakboord rời sân và được thay thế bởi Matthew Smith.
Simon Power rời sân và được thay thế bởi Jordon Garrick.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Conan Noonan đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ryan Burke đã ghi bàn!
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Jason McClelland đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mason Melia đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Tom Grivosti.
Thẻ vàng cho Navajo Bakboord.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát St. Patrick's Athletic vs Waterford FC
St. Patrick's Athletic (4-3-3): Joseph Anang (94), Ryan McLaughlin (23), Joe Redmond (4), Tom Grivosti (5), Jason McClelland (11), Chris Forrester (8), Jamie Lennon (6), Barry Baggley (19), Kian Leavy (10), Mason Melia (9), Simon Power (25)
Waterford FC (4-3-3): Stephen McMullan (1), Navajo Bakboord (2), Kacper Radkowski (17), Ryan Burke (3), Jesse Dempsey (14), Darragh Leahy (15), Sam Glenfield (19), James Olayinka (8), Padraig Amond (9), Conan Noonan (20), Tom Lonergan (18)


| Thay người | |||
| 59’ | Simon Power Jordon Garrick | 64’ | Navajo Bakboord Matthew Smith |
| 71’ | Chris Forrester Jake Mulraney | 64’ | Jesse Dempsey Kyle White |
| 71’ | Barry Baggley Romal Palmer | 70’ | Sam Glenfield Dean McMenamy |
| 82’ | Kian Leavy Aidan Keena | 82’ | Tom Lonergan Trae Coyle |
| Cầu thủ dự bị | |||
Danny Rogers | Bradley Wade | ||
Sean Hoare | Trae Coyle | ||
Al Amin Kazeem | Muhammadu Faal | ||
Aidan Keena | Ronan Mansfield | ||
Jake Mulraney | Dean McMenamy | ||
Romal Palmer | Josh Miles | ||
Darren Robinson | Adam Queally | ||
Jordon Garrick | Matthew Smith | ||
Axel Sjoeberg | Kyle White | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St. Patrick's Athletic
Thành tích gần đây Waterford FC
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 36 | 19 | 9 | 8 | 23 | 66 | B B B T B | |
| 2 | 36 | 18 | 9 | 9 | 13 | 63 | H T T T T | |
| 3 | 36 | 15 | 14 | 7 | 11 | 59 | T T T T H | |
| 4 | 36 | 16 | 6 | 14 | 9 | 54 | B B H B T | |
| 5 | 36 | 13 | 13 | 10 | 10 | 52 | B T H H H | |
| 6 | 36 | 12 | 15 | 9 | 0 | 51 | H B T H B | |
| 7 | 36 | 11 | 8 | 17 | -12 | 41 | T B B H T | |
| 8 | 36 | 9 | 12 | 15 | -7 | 39 | T T H B H | |
| 9 | 36 | 11 | 6 | 19 | -19 | 39 | B T B H H | |
| 10 | 36 | 4 | 12 | 20 | -28 | 24 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch