Simon Power rời sân và được thay thế bởi Ryan McLaughlin.
![]() Mason Melia 19 | |
![]() Sean Kavanagh 25 | |
![]() Darragh Nugent 30 | |
![]() Matthew Healy 34 | |
![]() Simon Power (Kiến tạo: Barry Baggley) 37 | |
![]() Jamie Lennon 46 | |
![]() Tom Grivosti 52 | |
![]() Rory Gaffney (Thay: Sean Kavanagh) 64 | |
![]() Lee Grace (Thay: Matthew Healy) 64 | |
![]() Connor Malley (Thay: Michael Noonan) 64 | |
![]() Adam Matthews 79 | |
![]() Darren Robinson (Thay: Chris Forrester) 80 | |
![]() Jason McClelland (Thay: Al-Amin Kazeem) 80 | |
![]() John McGovern (Thay: Adam Matthews) 81 | |
![]() Connor Malley 87 | |
![]() Jordon Garrick (Thay: Kian Leavy) 87 | |
![]() Aaron McEneff (Thay: Darragh Nugent) 90 | |
![]() Conor Carty (Thay: Mason Melia) 90 | |
![]() Ryan McLaughlin (Thay: Simon Power) 90 |
Thống kê trận đấu St. Patrick's Athletic vs Shamrock Rovers


Diễn biến St. Patrick's Athletic vs Shamrock Rovers
Mason Melia rời sân và được thay thế bởi Conor Carty.
Darragh Nugent rời sân và được thay thế bởi Aaron McEneff.
Kian Leavy rời sân và được thay thế bởi Jordon Garrick.

Thẻ vàng cho Connor Malley.
Adam Matthews rời sân và được thay thế bởi John McGovern.
Al-Amin Kazeem rời sân và được thay thế bởi Jason McClelland.
Chris Forrester rời sân và được thay thế bởi Darren Robinson.

Thẻ vàng cho Adam Matthews.
Michael Noonan rời sân và được thay thế bởi Connor Malley.
Matthew Healy rời sân và được thay thế bởi Lee Grace.
Sean Kavanagh rời sân và được thay thế bởi Rory Gaffney.

Thẻ vàng cho Tom Grivosti.

Thẻ vàng cho Jamie Lennon.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Barry Baggley đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Simon Power đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Matthew Healy.

Thẻ vàng cho Darragh Nugent.

Thẻ vàng cho Sean Kavanagh.
Đội hình xuất phát St. Patrick's Athletic vs Shamrock Rovers
St. Patrick's Athletic (4-3-3): Joseph Anang (94), Axel Sjoeberg (21), Joe Redmond (4), Tom Grivosti (5), Al Amin Kazeem (30), Chris Forrester (8), Jamie Lennon (6), Barry Baggley (19), Kian Leavy (10), Mason Melia (9), Simon Power (25)
Shamrock Rovers (5-4-1): Edward McGinty (1), Darragh Nugent (15), Dan Cleary (6), Adam Matthews (3), Cory O'Sullivan (27), Sean Kavanagh (11), Daniel Mândroiu (14), Matthew Healy (17), Dylan Watts (7), Graham Burke (10), Michael Noonan (31)


Thay người | |||
80’ | Al-Amin Kazeem Jason McClelland | 64’ | Sean Kavanagh Rory Gaffney |
80’ | Chris Forrester Darren Robinson | 64’ | Matthew Healy Lee Grace |
87’ | Kian Leavy Jordon Garrick | 64’ | Michael Noonan Connor Malley |
90’ | Mason Melia Conor Carty | 81’ | Adam Matthews John McGovern |
90’ | Simon Power Ryan McLaughlin | 90’ | Darragh Nugent Aaron McEneff |
Cầu thủ dự bị | |||
Danny Rogers | Lee Steacy | ||
Conor Carty | Cian Barrett | ||
Jordon Garrick | Rory Gaffney | ||
Brandon Kavanagh | Lee Grace | ||
Aidan Keena | Connor Malley | ||
Jason McClelland | Aaron McEneff | ||
Ryan McLaughlin | John McGovern | ||
Jake Mulraney | Gary O'Neill | ||
Darren Robinson | Egor Vassenin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St. Patrick's Athletic
Thành tích gần đây Shamrock Rovers
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 24 | 63 | H T T B B |
2 | ![]() | 34 | 16 | 9 | 9 | 11 | 57 | T H H T T |
3 | ![]() | 34 | 14 | 13 | 7 | 10 | 55 | B T T T T |
4 | ![]() | 33 | 15 | 5 | 13 | 7 | 50 | H B T B B |
5 | ![]() | 34 | 12 | 14 | 8 | 3 | 50 | H T H B T |
6 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | 10 | 49 | H H T B T |
7 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -6 | 37 | B H B T T |
8 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -13 | 37 | H T T B B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 4 | 19 | -19 | 37 | B B B T B |
10 | ![]() | 34 | 4 | 11 | 19 | -27 | 23 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại