Thứ Hai, 01/12/2025

Trực tiếp kết quả St. Patrick's Athletic vs Nomme Kalju FC hôm nay 25-07-2025

Giải Europa Conference League - Th 6, 25/7

Kết thúc

St. Patrick's Athletic

St. Patrick's Athletic

1 : 0

Nomme Kalju FC

Nomme Kalju FC

Hiệp một: 0-0
T6, 01:45 25/07/2025
Vòng loại - Europa Conference League
Richmond Park
 
Danyl Mashchenko
23
Jake Mulraney (Thay: Zack Elbouzedi)
24
Ivans Patrikejevs
36
Oleksandr Musolitin
38
Jake Mulraney
44
Uku Korre (Thay: Maksim Podholjuzin)
45
Aleksandr Nikolajev (Thay: Oleksandr Musolitin)
46
Rommi Siht
55
Guilherme Smith (Thay: Nikita Ivanov)
62
Rommi Siht
64
Danyl Mashchenko
69
Aidan Keena (Thay: Ryan McLaughlin)
70
Sander Alex Liit (Thay: Ivans Patrikejevs)
72
Brandon Kavanagh (Thay: Kian Leavy)
79
Chris Forrester (Thay: Jamie Lennon)
79
Conor Carty (Thay: Mason Melia)
79
Chris Forrester
90

Thống kê trận đấu St. Patrick's Athletic vs Nomme Kalju FC

số liệu thống kê
St. Patrick's Athletic
St. Patrick's Athletic
Nomme Kalju FC
Nomme Kalju FC
59 Kiểm soát bóng 41
10 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 0
13 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến St. Patrick's Athletic vs Nomme Kalju FC

Tất cả (21)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90' V À A A O O O - Chris Forrester đã ghi bàn!

V À A A O O O - Chris Forrester đã ghi bàn!

79'

Mason Melia rời sân và được thay thế bởi Conor Carty.

79'

Jamie Lennon rời sân và được thay thế bởi Chris Forrester.

79'

Kian Leavy rời sân và được thay thế bởi Brandon Kavanagh.

72'

Ivans Patrikejevs rời sân và được thay thế bởi Sander Alex Liit.

70'

Ryan McLaughlin rời sân và được thay thế bởi Aidan Keena.

69' THẺ ĐỎ! - Danyl Mashchenko nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - Danyl Mashchenko nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

64' THẺ ĐỎ! - Rommi Siht nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - Rommi Siht nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

62'

Nikita Ivanov rời sân và được thay thế bởi Guilherme Smith.

55' Thẻ vàng cho Rommi Siht.

Thẻ vàng cho Rommi Siht.

46'

Oleksandr Musolitin rời sân và được thay thế bởi Aleksandr Nikolajev.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+6'

Maksim Podholjuzin rời sân và được thay thế bởi Uku Korre.

44' Thẻ vàng cho Jake Mulraney.

Thẻ vàng cho Jake Mulraney.

38' Thẻ vàng cho Oleksandr Musolitin.

Thẻ vàng cho Oleksandr Musolitin.

36' Thẻ vàng cho Ivans Patrikejevs.

Thẻ vàng cho Ivans Patrikejevs.

24'

Zack Elbouzedi rời sân và được thay thế bởi Jake Mulraney.

23' Thẻ vàng cho Danyl Mashchenko.

Thẻ vàng cho Danyl Mashchenko.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát St. Patrick's Athletic vs Nomme Kalju FC

St. Patrick's Athletic (4-3-3): Joseph Anang (94), Ryan McLaughlin (23), Tom Grivosti (5), Joe Redmond (4), Jason McClelland (11), Barry Baggley (19), Jamie Lennon (6), Kian Leavy (10), Zack Elbouzedi (7), Mason Melia (9), Simon Power (25)

Nomme Kalju FC (4-1-2-1-2): Maksim Pavlov (69), Daniil Tarassenkov (7), Danyl Mashchenko (78), Maksim Podholjuzin (50), Moudou Tambedou (20), Oleksandr Musolitin (8), Ivan Patrikejevs (29), Kristjan Kask (6), Rommi Siht (26), Mattias Mannilaan (27), Nikita Ivanov (10)

St. Patrick's Athletic
St. Patrick's Athletic
4-3-3
94
Joseph Anang
23
Ryan McLaughlin
5
Tom Grivosti
4
Joe Redmond
11
Jason McClelland
19
Barry Baggley
6
Jamie Lennon
10
Kian Leavy
7
Zack Elbouzedi
9
Mason Melia
25
Simon Power
10
Nikita Ivanov
27
Mattias Mannilaan
26
Rommi Siht
6
Kristjan Kask
29
Ivan Patrikejevs
8
Oleksandr Musolitin
20
Moudou Tambedou
50
Maksim Podholjuzin
78
Danyl Mashchenko
7
Daniil Tarassenkov
69
Maksim Pavlov
Nomme Kalju FC
Nomme Kalju FC
4-1-2-1-2
Thay người
24’
Zack Elbouzedi
Jake Mulraney
45’
Maksim Podholjuzin
Uku Korre
70’
Ryan McLaughlin
Aidan Keena
46’
Oleksandr Musolitin
Aleksandr Nikolajev
79’
Jamie Lennon
Chris Forrester
62’
Nikita Ivanov
Guillermo
79’
Kian Leavy
Brandon Kavanagh
72’
Ivans Patrikejevs
Sander Alex Liit
79’
Mason Melia
Conor Carty
Cầu thủ dự bị
Danny Rogers
Henri Perk
Sean Molly
Sander Alex Liit
Chris Forrester
Alex Boronilstsikov
Brandon Kavanagh
Uku Korre
Conor Carty
Mihhail Orlov
Aidan Keena
Enrique Esono
Jake Mulraney
Tiago Baptista
Axel Sjoeberg
Aleksandr Nikolajev
Luke Turner
Ibrahim Jabir
Al Amin Kazeem
Pavel Marin
Billy Hayes
Guillermo
Anthony Breslin

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa Conference League
31/07 - 2025

Thành tích gần đây St. Patrick's Athletic

VĐQG Ireland
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
23/09 - 2025
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
30/08 - 2025

Thành tích gần đây Nomme Kalju FC

VĐQG Estonia
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
30/10 - 2025
VĐQG Estonia
25/10 - 2025
22/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025

Bảng xếp hạng Europa Conference League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SamsunsporSamsunspor4310710
2StrasbourgStrasbourg4310310
3NK CeljeNK Celje430149
4Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk430139
5Mainz 05Mainz 05430129
6Rakow CzestochowaRakow Czestochowa422058
7LarnacaLarnaca422058
8DritaDrita422028
9Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok422028
10AthensAthens421157
11Sparta PragueSparta Prague421137
12VallecanoVallecano421127
13LausanneLausanne421127
14SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc421107
15CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova421107
16Lech PoznanLech Poznan420236
17FiorentinaFiorentina420236
18Crystal PalaceCrystal Palace420226
19Zrinjski MostarZrinjski Mostar4202-16
20AZ AlkmaarAZ Alkmaar4202-36
21Omonia NicosiaOmonia Nicosia412115
22KuPSKuPS412115
23FC NoahFC Noah412105
24RijekaRijeka412105
25KF ShkendijaKF Shkendija4112-24
26Lincoln Red Imps FCLincoln Red Imps FC4112-64
27Dynamo KyivDynamo Kyiv4103-13
28Legia WarszawaLegia Warszawa4103-23
29Slovan BratislavaSlovan Bratislava4103-33
30Hamrun SpartansHamrun Spartans4103-33
31BK HaeckenBK Haecken4022-22
32BreidablikBreidablik4022-52
33AberdeenAberdeen4022-72
34ShelbourneShelbourne4013-41
35Shamrock RoversShamrock Rovers4013-61
36Rapid WienRapid Wien4004-100
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa Conference League

Xem thêm
top-arrow