Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Kian Leavy (Kiến tạo: Aidan Keena) 32 | |
![]() Sean Kerrigan (Thay: Stephen Walsh) 33 | |
![]() Zack Elbouzedi (Kiến tạo: Mason Melia) 38 | |
![]() Cian Byrne 50 | |
![]() Jamie Lennon 51 | |
![]() Simon Power (Thay: Aidan Keena) 55 | |
![]() Sean Kerrigan 58 | |
![]() Axel Sjoeberg 59 | |
![]() Axel Sjoeberg 69 | |
![]() Ryan McLaughlin (Thay: Zack Elbouzedi) 70 | |
![]() Garry Buckley 73 | |
![]() Conor Carty (Thay: Mason Melia) 79 | |
![]() Luke Turner (Thay: Al-Amin Kazeem) 79 | |
![]() Cillian Tollett (Thay: Garry Buckley) 86 | |
![]() Conor James McCormack (Thay: Cian Byrne) 90 | |
![]() Max Wilson (Thay: Sean Kerrigan) 90 | |
![]() David Hurley 90+2' | |
![]() Joseph Anang 90+4' |
Thống kê trận đấu St. Patrick's Athletic vs Galway United FC


Diễn biến St. Patrick's Athletic vs Galway United FC

Thẻ vàng cho Joseph Anang.
Sean Kerrigan rời sân và được thay thế bởi Max Wilson.
Cian Byrne rời sân và được thay thế bởi Conor James McCormack.

Thẻ vàng cho David Hurley.
Garry Buckley rời sân và được thay thế bởi Cillian Tollett.
Al-Amin Kazeem rời sân và được thay thế bởi Luke Turner.
Mason Melia rời sân và được thay thế bởi Conor Carty.

Thẻ vàng cho Garry Buckley.
Zack Elbouzedi rời sân và được thay thế bởi Ryan McLaughlin.

THẺ ĐỎ! - Axel Sjoeberg nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

Thẻ vàng cho Axel Sjoeberg.

Thẻ vàng cho Sean Kerrigan.
Aidan Keena rời sân và được thay thế bởi Simon Power.

Thẻ vàng cho Jamie Lennon.

Thẻ vàng cho Cian Byrne.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Mason Melia đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Zack Elbouzedi ghi bàn!
Stephen Walsh rời sân và được thay thế bởi Sean Kerrigan.
Đội hình xuất phát St. Patrick's Athletic vs Galway United FC
St. Patrick's Athletic (4-3-3): Joseph Anang (94), Axel Sjoeberg (21), Joe Redmond (4), Sean Hoare (2), Al Amin Kazeem (30), Chris Forrester (8), Jamie Lennon (6), Kian Leavy (10), Zack Elbouzedi (7), Mason Melia (9), Aidan Keena (18)
Galway United FC (3-5-2): Brendan Clarke (1), Garry Buckley (26), Killian Brouder (5), Robert Slevin (4), Jeannot Esua (33), Cian Byrne (2), Patrick Hickey (15), David Hurley (10), Bobby Burns (18), Stephen Walsh (7), Moses Dyer (9)


Thay người | |||
55’ | Aidan Keena Simon Power | 33’ | Max Wilson Sean Kerrigan |
70’ | Zack Elbouzedi Ryan McLaughlin | 86’ | Garry Buckley Cillian Tollett |
79’ | Mason Melia Conor Carty | 90’ | Cian Byrne Conor James McCormack |
79’ | Al-Amin Kazeem Luke Turner | 90’ | Sean Kerrigan Max Wilson |
Cầu thủ dự bị | |||
Danny Rogers | Evan Watts | ||
Barry Baggley | Brian Cunningham | ||
Conor Carty | Regan Donelon | ||
Brandon Kavanagh | Colm Horgan | ||
Ryan McLaughlin | Sean Kerrigan | ||
Jake Mulraney | Conor James McCormack | ||
Simon Power | Cillian Tollett | ||
Tom Grivosti | Max Wilson | ||
Luke Turner | Junior Thiam |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St. Patrick's Athletic
Thành tích gần đây Galway United FC
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 9 | 5 | 3 | 16 | 32 | H T T T T |
2 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | B T T T H |
3 | ![]() | 16 | 9 | 0 | 7 | 2 | 27 | T B T T T |
4 | ![]() | 17 | 6 | 8 | 3 | 5 | 26 | H T B H H |
5 | ![]() | 17 | 7 | 4 | 6 | 3 | 25 | T B B T B |
6 | ![]() | 17 | 5 | 8 | 4 | 1 | 23 | B B T B H |
7 | ![]() | 16 | 7 | 0 | 9 | -10 | 21 | T T T T B |
8 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -1 | 20 | T B B B B |
9 | ![]() | 16 | 2 | 6 | 8 | -9 | 12 | H H B B B |
10 | ![]() | 16 | 3 | 3 | 10 | -10 | 12 | H H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại