Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() (Pen) Aidan Keena 16 | |
![]() Mark Connolly 39 | |
![]() Carl Winchester 47 | |
![]() Tom Grivosti 48 | |
![]() Patrick Hoban 48 | |
![]() Sam Todd (Thay: Paul McMullan) 55 | |
![]() Ciaron Harkin (Thay: Gavin Whyte) 56 | |
![]() Sean Patton (Thay: Patrick Hoban) 65 | |
![]() (Pen) Aidan Keena 67 | |
![]() Simon Power (Thay: Jake Mulraney) 70 | |
![]() Daniel Mullen (Thay: Michael Duffy) 73 | |
![]() Sadou Diallo 76 | |
![]() Brandon Kavanagh (Thay: Aidan Keena) 78 | |
![]() Conor Carty (Thay: Mason Melia) 88 | |
![]() Al-Amin Kazeem (Thay: Zack Elbouzedi) 88 | |
![]() Sean Patton 90+1' |
Thống kê trận đấu St. Patrick's Athletic vs Derry City


Diễn biến St. Patrick's Athletic vs Derry City

Thẻ vàng cho Sean Patton.
Zack Elbouzedi rời sân và được thay thế bởi Al-Amin Kazeem.
Mason Melia rời sân và được thay thế bởi Conor Carty.
Aidan Keena rời sân và được thay thế bởi Brandon Kavanagh.

Thẻ vàng cho Sadou Diallo.
Michael Duffy rời sân và được thay thế bởi Daniel Mullen.
Jake Mulraney rời sân và được thay thế bởi Simon Power.

V À A A O O O - Aidan Keena của St. Patrick's Athletic ghi bàn từ chấm phạt đền!
Patrick Hoban rời sân và được thay thế bởi Sean Patton.
Gavin Whyte rời sân và được thay thế bởi Ciaron Harkin.
Paul McMullan rời sân và được thay thế bởi Sam Todd.

Thẻ vàng cho Patrick Hoban.

Thẻ vàng cho Tom Grivosti.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Carl Winchester nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Mark Connolly.

V À A A O O O - Aidan Keena của St. Patrick's Athletic ghi bàn từ chấm phạt đền!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát St. Patrick's Athletic vs Derry City
St. Patrick's Athletic (4-3-3): Joseph Anang (94), Axel Sjoeberg (21), Tom Grivosti (5), Anthony Breslin (3), Joe Redmond (4), Zack Elbouzedi (7), Chris Forrester (8), Jake Mulraney (20), Jason McClelland (11), Aidan Keena (18), Mason Melia (9)
Derry City (4-5-1): Brian Maher (1), Kevin Holt (22), Mark Connolly (6), Ben Doherty (14), Sadou Diallo (15), Carl Winchester (20), Michael Duffy (7), Adam O'Reilly (8), Paul McMullan (10), Gavin Whyte (11), Patrick Hoban (9)


Thay người | |||
70’ | Jake Mulraney Simon Power | 55’ | Paul McMullan Sam Todd |
78’ | Aidan Keena Brandon Kavanagh | 56’ | Gavin Whyte Ciaron Harkin |
88’ | Zack Elbouzedi Al Amin Kazeem | 65’ | Patrick Hoban Sean Patton |
88’ | Mason Melia Conor Carty | 73’ | Michael Duffy Danny Mullen |
Cầu thủ dự bị | |||
Danny Rogers | Arlo Doherty | ||
Al Amin Kazeem | Dom Thomas | ||
Luke Turner | Liam Boyce | ||
Brandon Kavanagh | Robbie Benson | ||
Simon Power | Sean Patton | ||
Jason Oyenuga | Ciaron Harkin | ||
Conor Carty | Danny Mullen | ||
Billy Canny | Shane Ferguson | ||
Matthew Ohara | Sam Todd |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St. Patrick's Athletic
Thành tích gần đây Derry City
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 9 | 5 | 3 | 16 | 32 | H T T T T |
2 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | B T T T H |
3 | ![]() | 16 | 9 | 0 | 7 | 2 | 27 | T B T T T |
4 | ![]() | 17 | 6 | 8 | 3 | 5 | 26 | H T B H H |
5 | ![]() | 17 | 7 | 4 | 6 | 3 | 25 | T B B T B |
6 | ![]() | 17 | 5 | 8 | 4 | 1 | 23 | B B T B H |
7 | ![]() | 16 | 7 | 0 | 9 | -10 | 21 | T T T T B |
8 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -1 | 20 | T B B B B |
9 | ![]() | 16 | 2 | 6 | 8 | -9 | 12 | H H B B B |
10 | ![]() | 16 | 3 | 3 | 10 | -10 | 12 | H H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại