Thẻ vàng cho Jamie Lennon.
![]() Dayle Rooney 14 | |
![]() Jake Mulraney 33 | |
![]() Mason Melia (Thay: Aidan Keena) 61 | |
![]() Robert Cornwall 66 | |
![]() Dawson Devoy 66 | |
![]() Colm Whelan (Thay: Liam Smith) 71 | |
![]() John Mountney (Thay: Douglas James-Taylor) 72 | |
![]() Keith Buckley (Thay: Adam McDonnell) 72 | |
![]() Brandon Kavanagh (Thay: Ryan McLaughlin) 75 | |
![]() Axel Sjoeberg (Thay: Kian Leavy) 75 | |
![]() Zack Elbouzedi (Thay: Jake Mulraney) 80 | |
![]() Chris Forrester (Thay: Barry Baggley) 81 | |
![]() Jamie Lennon 84 |
Thống kê trận đấu St. Patrick's Athletic vs Bohemian FC


Diễn biến St. Patrick's Athletic vs Bohemian FC

Barry Baggley rời sân và được thay thế bởi Chris Forrester.
Jake Mulraney rời sân và được thay thế bởi Zack Elbouzedi.
Kian Leavy rời sân và được thay thế bởi Axel Sjoeberg.
Ryan McLaughlin rời sân và được thay thế bởi Brandon Kavanagh.
Adam McDonnell rời sân và anh được thay thế bởi Keith Buckley.
Douglas James-Taylor rời sân và anh được thay thế bởi John Mountney.
Liam Smith rời sân và anh được thay thế bởi Colm Whelan.

Thẻ vàng cho Dawson Devoy.

Thẻ vàng cho Robert Cornwall.
Aidan Keena rời sân và được thay thế bởi Mason Melia.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Jake Mulraney.

Thẻ vàng cho Dayle Rooney.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát St. Patrick's Athletic vs Bohemian FC
St. Patrick's Athletic (3-5-2): Joseph Anang (94), Tom Grivosti (5), Ryan McLaughlin (23), Joe Redmond (4), Simon Power (25), Jason McClelland (11), Kian Leavy (10), Jamie Lennon (6), Barry Baggley (19), Jake Mulraney (20), Aidan Keena (18)
Bohemian FC (3-5-2): Kacper Chorazka (30), Niall Morahan (4), Liam Smith (2), Robert Cornwall (5), Dayle Rooney (8), James Clarke (15), Adam McDonnell (17), Jordan Flores (6), Dawson Devoy (10), Douglas James-Taylor (18), Ross Tierney (26)


Thay người | |||
61’ | Aidan Keena Mason Melia | 71’ | Liam Smith Colm Whelan |
75’ | Ryan McLaughlin Brandon Kavanagh | 72’ | Adam McDonnell Keith Buckley |
75’ | Kian Leavy Axel Sjoeberg | 72’ | Douglas James-Taylor John Mountney |
80’ | Jake Mulraney Zack Elbouzedi | ||
81’ | Barry Baggley Chris Forrester |
Cầu thủ dự bị | |||
Danny Rogers | James Talbot | ||
Anthony Breslin | Rhys Brennan | ||
Conor Carty | Keith Buckley | ||
Zack Elbouzedi | Cian Byrne | ||
Chris Forrester | Leigh Kavanagh | ||
Brandon Kavanagh | John Mountney | ||
Mason Melia | Declan Osagie | ||
Axel Sjoeberg | Markuss Strods | ||
Luke Turner | Colm Whelan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St. Patrick's Athletic
Thành tích gần đây Bohemian FC
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 14 | 7 | 4 | 21 | 49 | T T B T H |
2 | ![]() | 23 | 12 | 4 | 7 | 11 | 40 | H T T T T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 2 | 9 | 5 | 38 | T B T H H |
4 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 4 | 38 | B T H B T |
5 | ![]() | 25 | 8 | 11 | 6 | 3 | 35 | T B H H T |
6 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | 0 | 32 | B B B H H |
7 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 0 | 29 | H T B H B |
8 | ![]() | 23 | 8 | 3 | 12 | -16 | 27 | B T H B B |
9 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -11 | 20 | T B T H H |
10 | ![]() | 23 | 2 | 9 | 12 | -17 | 15 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại