Thứ Tư, 10/09/2025
Joao Mario (Kiến tạo: Rafa Silva)
8
Tammy Abraham
14
Tammy Abraham
23
(Pen) Tammy Abraham
43
Luke Turner (Thay: Jake Mulraney)
46
Tayfur Bingol (Thay: Rafa Silva)
46
Axel Sjoeberg (Thay: Tom Grivosti)
46
Tayfur Bingol (Thay: Jonas Svensson)
46
Simon Power
49
Keny Arroyo (Thay: Ernest Muci)
59
Kartal Yilmaz (Thay: Demir Tiknaz)
75
Barry Baggley (Thay: Chris Forrester)
81
Conor Carty (Thay: Kian Leavy)
82
Brandon Kavanagh (Thay: Mason Melia)
88
Tayyib Sanuc (Thay: David Jurasek)
89
Amir Hadziahmetovic (Thay: Orkun Kokcu)
90

Thống kê trận đấu St. Patrick's Athletic vs Beşiktaş

số liệu thống kê
St. Patrick's Athletic
St. Patrick's Athletic
Beşiktaş
Beşiktaş
32 Kiểm soát bóng 68
5 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 8
1 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến St. Patrick's Athletic vs Beşiktaş

Tất cả (23)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90'

Orkun Kokcu rời sân và được thay thế bởi Amir Hadziahmetovic.

89'

David Jurasek rời sân và được thay thế bởi Tayyib Sanuc.

88'

Mason Melia rời sân và được thay thế bởi Brandon Kavanagh.

82'

Kian Leavy rời sân và được thay thế bởi Conor Carty.

81'

Chris Forrester rời sân và được thay thế bởi Barry Baggley.

75'

Demir Tiknaz rời sân và được thay thế bởi Kartal Yilmaz.

59'

Ernest Muci rời sân và được thay thế bởi Keny Arroyo.

49' V À A A O O O - Simon Power ghi bàn!

V À A A O O O - Simon Power ghi bàn!

46'

Jonas Svensson rời sân và được thay thế bởi Tayfur Bingol.

46'

Tom Grivosti rời sân và được thay thế bởi Axel Sjoeberg.

46'

Rafa Silva rời sân và được thay thế bởi Tayfur Bingol.

46'

Jake Mulraney rời sân và được thay thế bởi Luke Turner.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

43' V À A A O O O - Tammy Abraham từ Besiktas thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Tammy Abraham từ Besiktas thực hiện thành công quả phạt đền!

33' Thẻ vàng cho Demir Tiknaz.

Thẻ vàng cho Demir Tiknaz.

23' V À A A O O O - Tammy Abraham đã ghi bàn!

V À A A O O O - Tammy Abraham đã ghi bàn!

19' Jake Mulraney nhận thẻ vàng.

Jake Mulraney nhận thẻ vàng.

14' V À A A O O O - Tammy Abraham đã ghi bàn!

V À A A O O O - Tammy Abraham đã ghi bàn!

8'

Rafa Silva đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát St. Patrick's Athletic vs Beşiktaş

St. Patrick's Athletic: Joseph Anang (94), Ryan McLaughlin (23), Joe Redmond (4), Tom Grivosti (5), Jason McClelland (11), Chris Forrester (8), Jamie Lennon (6), Kian Leavy (10), Simon Power (25), Jake Mulraney (20), Mason Melia (9)

Beşiktaş: Mert Günok (1), David Jurásek (39), Emirhan Topçu (53), Gabriel Paulista (3), Jonas Svensson (2), João Mário (18), Orkun Kökçü (10), Demir Tiknaz (5), Rafa Silva (27), Ernest Muçi (23), Tammy Abraham (9)

Thay người
82’
Kian Leavy
Conor Carty
46’
Jonas Svensson
Tayfur Bingol
59’
Ernest Muci
Keny Arroyo
75’
Demir Tiknaz
Kartal Yilmaz
89’
David Jurasek
Tayyib Talha Sanuç
90’
Orkun Kokcu
Amir Hadziahmetovic
Cầu thủ dự bị
Danny Rogers
Ersin Destanoğlu
Sean Molloy
Emre Bilgin
Brandon Kavanagh
Amir Hadziahmetovic
Conor Carty
Salih Uçan
Barry Baggley
Keny Arroyo
Axel Sjoberg
Kartal Yilmaz
Luke Turner
Necip Uysal
Al-Amin Kazeem
Tayyib Talha Sanuç
Billy Hayes
Al-Musrati
Jordon Garrick
Tayfur Bingol
Darren Robinson
Serkan Emrecan Terzi
Kian Quigley

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa Conference League
08/08 - 2025
15/08 - 2025

Thành tích gần đây St. Patrick's Athletic

VĐQG Ireland
30/08 - 2025
Europa Conference League
15/08 - 2025
VĐQG Ireland
Europa Conference League
08/08 - 2025
VĐQG Ireland
Europa Conference League
31/07 - 2025

Thành tích gần đây Beşiktaş

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
01/09 - 2025
Europa Conference League
29/08 - 2025
22/08 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
18/08 - 2025
Europa Conference League
15/08 - 2025
08/08 - 2025
Europa League
01/08 - 2025
25/07 - 2025
Giao hữu
16/07 - 2025

Bảng xếp hạng Europa Conference League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AthensAthens000000
2LarnacaLarnaca000000
3AZ AlkmaarAZ Alkmaar000000
4AberdeenAberdeen000000
5BreidablikBreidablik000000
6Crystal PalaceCrystal Palace000000
7DritaDrita000000
8Dynamo KyivDynamo Kyiv000000
9FC NoahFC Noah000000
10FiorentinaFiorentina000000
11BK HaeckenBK Haecken000000
12Hamrun SpartansHamrun Spartans000000
13Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok000000
14KF ShkendijaKF Shkendija000000
15KuPSKuPS000000
16LausanneLausanne000000
17Lech PoznanLech Poznan000000
18Legia WarszawaLegia Warszawa000000
19Lincoln Red Imps FCLincoln Red Imps FC000000
20Mainz 05Mainz 05000000
21NK CeljeNK Celje000000
22Omonia NicosiaOmonia Nicosia000000
23Rakow CzestochowaRakow Czestochowa000000
24Rapid WienRapid Wien000000
25VallecanoVallecano000000
26RijekaRijeka000000
27SamsunsporSamsunspor000000
28Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk000000
29Shamrock RoversShamrock Rovers000000
30ShelbourneShelbourne000000
31SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc000000
32Slovan BratislavaSlovan Bratislava000000
33Sparta PragueSparta Prague000000
34StrasbourgStrasbourg000000
35CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova000000
36Zrinjski MostarZrinjski Mostar000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa Conference League

Xem thêm
top-arrow