Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Elvis Bwomono
23 - Scott Tanser (Kiến tạo: Marcus Fraser)
30 - Mark O'Hara
32 - Ellery Balcombe
44 - Richard Taylor (Thay: Charles Dunne)
45 - Mikael Mandron
48 - Mark O'Hara (Kiến tạo: Marcus Fraser)
57 - Toyosi Olusanya (Thay: Conor McMenamin)
61 - Conor McMenamin (Thay: James Scott)
67 - Mikael Mandron (Thay: Toyosi Olusanya)
67 - Mikael Mandron (Kiến tạo: Toyosi Olusanya)
70 - Caolan Boyd-Munce (Thay: Keanu Baccus)
77 - Jonah Ayunga (Thay: Greg Kiltie)
85 - James Bolton (Thay: Ryan Flynn)
87 - Alex Greive (Thay: Mikael Mandron)
87 - Charles Dunne (Thay: Richard Taylor)
87 - Greg Kiltie
90 - Jonah Ayunga (Kiến tạo: Mikael Mandron)
90+3'
- Benjamin Mbunga Kimpioka (Kiến tạo: Jack Sanders)
8 - Nicky Clark
31 - Adama Sidibeh
31 - Cameron MacPherson (Thay: Matt Smith)
55 - Christopher Kane (Thay: James Brown)
55 - Stevie May (Thay: Nicky Clark)
65 - Jay Turner-Cooke (Thay: Maksym Kucheriavyi)
65 - Graham Carey (Thay: Matt Smith)
68 - Barry Douglas (Thay: Kyle Cameron)
68 - Mackenzie Kirk (Thay: Benjamin Mbunga Kimpioka)
68 - Tony Gallacher (Thay: Diallang Jaiyesimi)
73
Thống kê trận đấu St. Mirren vs St. Johnstone
Diễn biến St. Mirren vs St. Johnstone
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Mikael Mandron đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jonah Ayunga đã ghi bàn!
Greg Kiltie rời sân và được thay thế bởi Jonah Ayunga.
Benjamin Mbunga Kimpioka rời sân và được thay thế bởi Mackenzie Kirk.
Kyle Cameron rời sân và được thay thế bởi Barry Douglas.
Matt Smith rời sân và được thay thế bởi Graham Carey.
Toyosi Olusanya rời sân và được thay thế bởi Mikael Mandron.
James Scott rời sân và được thay thế bởi Conor McMenamin.
Marcus Fraser đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mark O'Hara đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Charles Dunne rời sân và được thay thế bởi Richard Taylor.
Thẻ vàng cho Ellery Balcombe.
Thẻ vàng cho Adama Sidibeh.
Marcus Fraser đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Scott Tanser đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Elvis Bwomono.
Jack Sanders đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Benjamin Mbunga Kimpioka đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát St. Mirren vs St. Johnstone
St. Mirren (3-4-3): Ellery Balcombe (1), Marcus Fraser (22), Alexander Gogic (13), Charles Dunne (18), Elvis Bwomono (42), Killian Phillips (88), Mark O'Hara (6), Scott Tanser (3), James Scott (14), Toyosi Olusanya (20), Greg Kiltie (11)
St. Johnstone (4-3-1-2): Ross Sinclair (20), Drey Wright (14), Jack Sanders (5), Lewis Neilson (6), Kyle Cameron (4), Matt Smith (22), Sven Sprangler (23), Jason Holt (7), Nicky Clark (10), Adama Sidibeh (16), Benjamin Kimpioka (29)
Thay người | |||
45’ | Charles Dunne Richard Taylor | 68’ | Matt Smith Graham Carey |
67’ | James Scott Conor McMenamin | 68’ | Benjamin Mbunga Kimpioka Mackenzie Kirk |
67’ | Toyosi Olusanya Mikael Mandron | 68’ | Kyle Cameron Barry Douglas |
85’ | Greg Kiltie Jonah Ayunga |
Cầu thủ dự bị | |||
Conor McMenamin | Maksym Kucheriavyi | ||
Evan Mooney | Joshua Rae | ||
Peter Urminsky | Graham Carey | ||
Caolan Boyd-Munce | Aaron Essel | ||
Richard Taylor | Josh McPake | ||
Mikael Mandron | Mackenzie Kirk | ||
Callum Penman | Barry Douglas | ||
Oisin Smyth | David Keltjens | ||
Jonah Ayunga | Franciszek Franczak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St. Mirren
Thành tích gần đây St. Johnstone
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T | |
4 | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T | |
5 | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H | |
6 | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T | |
7 | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H | |
8 | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H | |
9 | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B | |
10 | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B | |
11 | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B | |
12 | | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại