Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Robin Propper (Thay: Leon Balogun) 19 | |
![]() Jack Butland 28 | |
![]() (Pen) Oisin Smyth 30 | |
![]() Vaclav Cerny 37 | |
![]() Mohamed Diomande 45+4' | |
![]() Nicolas Raskin (Thay: Connor Barron) 46 | |
![]() Danilo (Thay: Nedim Bajrami) 46 | |
![]() Roland Idowu 59 | |
![]() Danilo (Kiến tạo: Nicolas Raskin) 61 | |
![]() Alex Iacovitti (Thay: Elvis Bwomono) 63 | |
![]() Jonah Ayunga (Thay: Greg Kiltie) 63 | |
![]() Caolan Boyd-Munce (Thay: Roland Idowu) 74 | |
![]() Ridvan Yilmaz (Thay: Jefte) 78 | |
![]() Cyriel Dessers (Thay: Hamza Igamane) 82 | |
![]() Callum Penman (Thay: Declan John) 83 | |
![]() Evan Mooney (Thay: Toyosi Olusanya) 83 | |
![]() Caolan Boyd-Munce (Kiến tạo: Evan Mooney) 90+3' |
Thống kê trận đấu St. Mirren vs Rangers


Diễn biến St. Mirren vs Rangers
Evan Mooney đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Caolan Boyd-Munce đã ghi bàn!
Toyosi Olusanya rời sân và được thay thế bởi Evan Mooney.
Declan John rời sân và được thay thế bởi Callum Penman.
Hamza Igamane rời sân và được thay thế bởi Cyriel Dessers.
Jefte rời sân và được thay thế bởi Ridvan Yilmaz.
Roland Idowu rời sân và được thay thế bởi Caolan Boyd-Munce.
Greg Kiltie rời sân và được thay thế bởi Jonah Ayunga.
Elvis Bwomono rời sân và được thay thế bởi Alex Iacovitti.
Nicolas Raskin đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Danilo đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Roland Idowu.
Nedim Bajrami rời sân và được thay thế bởi Danilo.
Connor Barron rời sân và được thay thế bởi Nicolas Raskin.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Mohamed Diomande.

Thẻ vàng cho Vaclav Cerny.

V À A A O O O - Oisin Smyth từ St. Mirren đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Jack Butland.
Đội hình xuất phát St. Mirren vs Rangers
St. Mirren (3-4-2-1): Ellery Balcombe (1), Marcus Fraser (22), Alexander Gogic (13), Richard Taylor (5), Elvis Bwomono (42), Declan John (24), Killian Phillips (88), Oisin Smyth (8), Roland Idowu (12), Greg Kiltie (11), Toyosi Olusanya (20)
Rangers (4-2-3-1): Jack Butland (1), James Tavernier (2), Leon Balogun (27), Dujon Sterling (21), Jefte (22), Mohammed Diomande (10), Connor Barron (8), Václav Černý (18), Nedim Bajrami (14), Ianis Hagi (30), Hamza Igamane (29)


Thay người | |||
63’ | Greg Kiltie Jonah Ayunga | 19’ | Leon Balogun Robin Pröpper |
63’ | Elvis Bwomono Alex Iacovitti | 46’ | Nedim Bajrami Danilo |
74’ | Roland Idowu Caolan Boyd-Munce | 46’ | Connor Barron Nicolas Raskin |
83’ | Toyosi Olusanya Evan Mooney | 78’ | Jefte Ridvan Yilmaz |
83’ | Declan John Cellum Penman | 82’ | Hamza Igamane Cyriel Dessers |
Cầu thủ dự bị | |||
Jonah Ayunga | Liam Kelly | ||
Caolan Boyd-Munce | Danilo | ||
Alex Iacovitti | Cyriel Dessers | ||
Luke Kenny | Kieran Dowell | ||
Mikael Mandron | Oscar Cortes | ||
Evan Mooney | Ross McCausland | ||
Cellum Penman | Nicolas Raskin | ||
James Scott | Robin Pröpper | ||
Peter Urminsky | Ridvan Yilmaz |
Nhận định St. Mirren vs Rangers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St. Mirren
Thành tích gần đây Rangers
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại