Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Alexandros Gogic
25 - Jayden Richardson
45+2' - Evan Mooney (Thay: Roland Idowu)
46 - Tunmise Sobowale (Thay: Jayden Richardson)
46 - Marcus Fraser
63 - Jonah Ayunga (Thay: Mikael Mandron)
67 - Conor McMenamin (Thay: Mark O'Hara)
67 - Richard King (Thay: Marcus Fraser)
67 - Keanu Baccus
72 - Keanu Baccus
75 - Killian Phillips
86
- Tom Sparrow (Thay: Johnny Koutroumbis)
42 - Apostolos Stamatelopoulos (Thay: Ibrahim Said)
71 - Paul McGinn
86
Thống kê trận đấu St. Mirren vs Motherwell
Diễn biến St. Mirren vs Motherwell
Tất cả (18)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Paul McGinn.
Thẻ vàng cho Killian Phillips.
Thẻ vàng cho Keanu Baccus.
Thẻ vàng cho Keanu Baccus.
Ibrahim Said rời sân và được thay thế bởi Apostolos Stamatelopoulos.
Marcus Fraser rời sân và được thay thế bởi Richard King.
Mark O'Hara rời sân và được thay thế bởi Conor McMenamin.
Mikael Mandron rời sân và được thay thế bởi Jonah Ayunga.
Thẻ vàng cho Marcus Fraser.
Jayden Richardson rời sân và được thay thế bởi Tunmise Sobowale.
Roland Idowu rời sân và được thay thế bởi Evan Mooney.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Jayden Richardson.
Johnny Koutroumbis rời sân và được thay thế bởi Tom Sparrow.
Thẻ vàng cho Alexandros Gogic.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát St. Mirren vs Motherwell
St. Mirren (5-3-2): Shamal George (1), Jayden Richardson (2), Marcus Fraser (22), Alexander Gogic (13), Miguel Freckleton (21), Declan John (24), Killian Phillips (88), Keanu Baccus (25), Mark O'Hara (6), Roland Idowu (7), Mikael Mandron (9)
Motherwell (4-2-3-1): Calum Ward (13), Johnny Koutroumbis (22), Stephen O'Donnell (2), Paul McGinn (16), Emmanuel Longelo (45), Lukas Fadinger (12), Elliot Watt (20), Tawanda Maswanhise (18), Callum Slattery (8), Elijah Just (21), Ibrahim Said (90)
Thay người | |||
46’ | Roland Idowu Evan Mooney | 42’ | Johnny Koutroumbis Tom Sparrow |
46’ | Jayden Richardson Tunmise Sobowale | 71’ | Ibrahim Said Apostolos Stamatelopoulos |
67’ | Marcus Fraser Richard King | ||
67’ | Mark O'Hara Conor McMenamin | ||
67’ | Mikael Mandron Jonah Ayunga |
Cầu thủ dự bị | |||
Evan Mooney | Aston Oxborough | ||
Tunmise Sobowale | Kofi Balmer | ||
Richard King | Andy Halliday | ||
Conor McMenamin | Luca Ross | ||
Ryan Mullen | Tom Sparrow | ||
Jonah Ayunga | Apostolos Stamatelopoulos | ||
Jalmaro Tyreese Calvin | Ewan Wilson | ||
Scott Tanser | Campbell Forrest | ||
Fraser Taylor | Jay Gillies |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St. Mirren
Thành tích gần đây Motherwell
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | T T H T | |
2 | | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
3 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H | |
4 | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | H H H H | |
5 | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | H H H H | |
6 | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | H T B B | |
7 | | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
8 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H | |
9 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H | |
10 | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B | |
11 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | H B | |
12 | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại