Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ryan Alebiosu 29 | |
![]() Nectarios Triantis 39 | |
![]() Elvis Bwomono (Thay: Ryan Alebiosu) 46 | |
![]() Kieron Bowie (Thay: Dwight Gayle) 56 | |
![]() Alexandros Gogic 65 | |
![]() Marcus Fraser 69 | |
![]() Jordan Obita (Thay: Jack Iredale) 70 | |
![]() Alasana Manneh (Thay: Hyeok-Kyu Kwon) 71 | |
![]() Alasana Manneh 72 | |
![]() Jonah Ayunga (Thay: Toyosi Olusanya) 73 | |
![]() Greg Kiltie (Thay: Mark O'Hara) 73 | |
![]() Jonah Ayunga 82 | |
![]() Oisin Smyth (Thay: Caolan Boyd-Munce) 83 | |
![]() Alasana Manneh 84 | |
![]() Lewis Miller (Thay: Chris Cadden) 88 | |
![]() Nathan Moriah-Welsh (Thay: Nicky Cadden) 88 | |
![]() Owen Oseni (Thay: Mikael Mandron) 90 | |
![]() Martin Boyle 90+5' |
Thống kê trận đấu St. Mirren vs Hibernian


Diễn biến St. Mirren vs Hibernian

Thẻ vàng cho Martin Boyle.
Mikael Mandron rời sân và được thay thế bởi Owen Oseni.
Nicky Cadden rời sân và được thay thế bởi Nathan Moriah-Welsh.
Chris Cadden rời sân và được thay thế bởi Lewis Miller.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Alasana Manneh nhận thẻ đỏ! Đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Caolan Boyd-Munce rời sân và được thay thế bởi Oisin Smyth.

Thẻ vàng cho Jonah Ayunga.
Mark O'Hara rời sân và được thay thế bởi Greg Kiltie.
Toyosi Olusanya rời sân và được thay thế bởi Jonah Ayunga.

Thẻ vàng cho Alasana Manneh.
Hyeok-Kyu Kwon rời sân và được thay thế bởi Alasana Manneh.
Jack Iredale rời sân và được thay thế bởi Jordan Obita.

Thẻ vàng cho Marcus Fraser.

Thẻ vàng cho Alexandros Gogic.
Dwight Gayle rời sân và được thay thế bởi Kieron Bowie.
Ryan Alebiosu rời sân và được thay thế bởi Elvis Bwomono.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Nectarios Triantis.

Thẻ vàng cho Ryan Alebiosu.
Đội hình xuất phát St. Mirren vs Hibernian
St. Mirren (3-5-2): Zach Hemming (1), Marcus Fraser (22), Alexander Gogic (13), Richard Taylor (5), Ryan Alebiosu (2), Killian Phillips (88), Caolan Boyd-Munce (15), Mark O'Hara (6), Declan John (24), Toyosi Olusanya (20), Mikael Mandron (9)
Hibernian (3-4-1-2): Jordan Smith (13), Warren O'Hora (5), Rocky Bushiri (33), Jack Iredale (15), Chris Cadden (12), Nicky Cadden (19), Kwon Hyeok-kyu (18), Nectarios Triantis (26), Josh Campbell (32), Martin Boyle (10), Dwight Gayle (34)


Thay người | |||
46’ | Ryan Alebiosu Elvis Bwomono | 56’ | Dwight Gayle Kieron Bowie |
73’ | Mark O'Hara Greg Kiltie | 70’ | Jack Iredale Jordan Obita |
73’ | Toyosi Olusanya Jonah Ayunga | 71’ | Hyeok-Kyu Kwon Alasana Manneh |
83’ | Caolan Boyd-Munce Oisin Smyth | 88’ | Chris Cadden Lewis Miller |
90’ | Mikael Mandron Owen Oseni | 88’ | Nicky Cadden Nathan Moriah-Welsh |
Cầu thủ dự bị | |||
Peter Urminsky | Josef Bursik | ||
Elvis Bwomono | Lewis Miller | ||
Luke Kenny | Kieron Bowie | ||
Oisin Smyth | Jordan Obita | ||
Dennis Adeniran | Nathan Moriah-Welsh | ||
Greg Kiltie | Junior Hoilett | ||
James Scott | Rudi Molotnikov | ||
Owen Oseni | Mykola Kukharevych | ||
Jonah Ayunga | Alasana Manneh |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St. Mirren
Thành tích gần đây Hibernian
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại