![]() Andrew Halliday (Kiến tạo: Liam Boyce) 16 | |
![]() Peter Haring 28 | |
![]() Beni Baningime 36 | |
![]() Liam Boyce (Kiến tạo: Gary Mackay-Steven) 73 | |
![]() Joe Shaughnessy (Kiến tạo: Scott Tanser) 85 | |
![]() Kristian Dennis 86 | |
![]() Curtis Main 90 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây St. Mirren
Giao hữu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Hearts
Giao hữu
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland