Alexandros Kiziridis rời sân và được thay thế bởi Claudio Braga.
![]() Tomas Magnusson 5 | |
![]() Alexandros Gogic (Kiến tạo: Declan John) 35 | |
![]() Declan John 41 | |
![]() Pierre Landry Kabore 45+4' | |
![]() Elton Kabangu (Thay: Pierre Landry Kabore) 46 | |
![]() Beni Baningime (Thay: Tomas Magnusson) 46 | |
![]() Scott Tanser (Thay: Declan John) 46 | |
![]() Claudio Braga (Thay: Alexandros Kiziridis) 46 |

Diễn biến St. Mirren vs Hearts
Declan John rời sân và được thay thế bởi Scott Tanser.
Tomas Magnusson rời sân và được thay thế bởi Beni Baningime.
Pierre Landry Kabore rời sân và được thay thế bởi Elton Kabangu.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Pierre Landry Kabore.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Declan John.
Declan John đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alexandros Gogic đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Tomas Magnusson.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Thống kê trận đấu St. Mirren vs Hearts


Đội hình xuất phát St. Mirren vs Hearts
St. Mirren (5-3-2): Shamal George (1), Jayden Richardson (2), Marcus Fraser (22), Alexander Gogic (13), Miguel Freckleton (21), Declan John (24), Killian Phillips (88), Keanu Baccus (25), Mark O'Hara (6), Mikael Mandron (9), Jonah Ayunga (11)
Hearts (3-4-3): Zander Clark (28), Frankie Kent (2), Craig Halkett (4), Stuart Findlay (19), Oisin McEntee (31), Cameron Devlin (14), Tomas Magnusson (22), Harry Milne (18), Pierre Landry Kabore (11), Lawrence Shankland (9), Alexandros Kyziridis (89)


Thay người | |||
46’ | Declan John Scott Tanser | 46’ | Tomas Magnusson Beni Baningime |
46’ | Pierre Landry Kabore Elton Kabangu | ||
46’ | Alexandros Kiziridis Claudio Braga |
Cầu thủ dự bị | |||
Ryan Mullen | Harry Stone | ||
Richard King | Stephen Kingsley | ||
Tunmise Sobowale | Beni Baningime | ||
Scott Tanser | Elton Kabangu | ||
Fraser Taylor | Claudio Braga | ||
Malik Marcel Dijksteel | Michael Steinwender | ||
Roland Idowu | Blair Spittal | ||
Jalmaro Tyreese Calvin | Alan Forrest | ||
Evan Mooney | James Wilson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St. Mirren
Thành tích gần đây Hearts
Bảng xếp hạng Scotland League Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 11 | |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | |
4 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -2 | 6 | |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -17 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 12 | |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 7 | |
3 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 6 | |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | |
5 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -15 | 2 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 4 | 12 | |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 6 | |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -4 | 3 | |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 10 | |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 9 | |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 5 | |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 5 | |
5 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -17 | 1 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -6 | 6 | T B B T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -4 | 3 | T B B B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 13 | 12 | |
2 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | |
4 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -17 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 11 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | T T B T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -2 | 6 | H T H B |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B H T |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T H T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 9 | T B T T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | B T T B |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 5 | T B H B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -11 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại