Thẻ vàng cho Elton Kabangu.
- Alexandros Gogic (Kiến tạo: Declan John)
35 - Declan John
41 - Scott Tanser (Thay: Declan John)
46 - Tunmise Sobowale (Thay: Jayden Richardson)
83 - Roland Idowu (Thay: Keanu Baccus)
83 - Evan Mooney (Thay: Mikael Mandron)
84 - Marcus Fraser
90 - Malik Dijksteel (Thay: Killian Phillips)
106 - Richard King
109
- Tomas Magnusson
5 - Pierre Landry Kabore
45+4' - Elton Kabangu (Thay: Pierre Landry Kabore)
46 - Beni Baningime (Thay: Tomas Magnusson)
46 - Claudio Braga (Thay: Alexandros Kiziridis)
46 - Oisin McEntee
78 - Alan Forrest (Thay: Craig Halkett)
78 - Michael Steinwender (Thay: Oisin McEntee)
97 - Stephen Kingsley (Thay: Harry Milne)
106 - Elton Kabangu
116
Thống kê trận đấu St. Mirren vs Hearts
Diễn biến St. Mirren vs Hearts
Tất cả (28)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Richard King.
Killian Phillips rời sân và Malik Dijksteel vào thay.
Harry Milne rời sân và Stephen Kingsley vào thay.
Hiệp phụ thứ hai đã bắt đầu.
Hiệp phụ thứ nhất đã kết thúc.
Oisin McEntee rời sân và được thay thế bởi Michael Steinwender.
Hiệp một của thời gian bù giờ đã bắt đầu.
Chúng ta đang chờ thời gian bù giờ.
Thẻ vàng cho Marcus Fraser.
Mikael Mandron rời sân và được thay thế bởi Evan Mooney.
Keanu Baccus rời sân và được thay thế bởi Roland Idowu.
Jayden Richardson rời sân và được thay thế bởi Tunmise Sobowale.
Craig Halkett rời sân và được thay thế bởi Alan Forrest.
V À A A O O O - Oisin McEntee đã ghi bàn!
Alexandros Kiziridis rời sân và được thay thế bởi Claudio Braga.
Declan John rời sân và được thay thế bởi Scott Tanser.
Tomas Magnusson rời sân và được thay thế bởi Beni Baningime.
Pierre Landry Kabore rời sân và được thay thế bởi Elton Kabangu.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Pierre Landry Kabore.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Declan John.
Declan John đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Alexandros Gogic đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Tomas Magnusson.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát St. Mirren vs Hearts
St. Mirren (5-3-2): Shamal George (1), Jayden Richardson (2), Marcus Fraser (22), Alexander Gogic (13), Miguel Freckleton (21), Declan John (24), Killian Phillips (88), Keanu Baccus (25), Mark O'Hara (6), Mikael Mandron (9), Jonah Ayunga (11)
Hearts (3-4-3): Zander Clark (28), Frankie Kent (2), Craig Halkett (4), Stuart Findlay (19), Oisin McEntee (31), Cameron Devlin (14), Tomas Magnusson (22), Harry Milne (18), Pierre Landry Kabore (11), Lawrence Shankland (9), Alexandros Kyziridis (89)
Thay người | |||
46’ | Declan John Scott Tanser | 46’ | Tomas Magnusson Beni Baningime |
83’ | Jayden Richardson Tunmise Sobowale | 46’ | Pierre Landry Kabore Elton Kabangu |
83’ | Keanu Baccus Roland Idowu | 46’ | Alexandros Kiziridis Claudio Braga |
84’ | Mikael Mandron Evan Mooney | 78’ | Craig Halkett Alan Forrest |
Cầu thủ dự bị | |||
Ryan Mullen | Harry Stone | ||
Richard King | Stephen Kingsley | ||
Tunmise Sobowale | Beni Baningime | ||
Scott Tanser | Elton Kabangu | ||
Fraser Taylor | Claudio Braga | ||
Malik Marcel Dijksteel | Michael Steinwender | ||
Roland Idowu | Blair Spittal | ||
Jalmaro Tyreese Calvin | Alan Forrest | ||
Evan Mooney | James Wilson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St. Mirren
Thành tích gần đây Hearts
Bảng xếp hạng Scotland League Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 11 | ||
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | ||
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | ||
4 | 4 | 2 | 0 | 2 | -2 | 6 | ||
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -17 | 0 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 12 | ||
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 7 | ||
3 | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 6 | ||
4 | 4 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | ||
5 | 4 | 0 | 1 | 3 | -15 | 2 | ||
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 4 | 12 | ||
2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | ||
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 6 | ||
4 | 4 | 1 | 0 | 3 | -4 | 3 | ||
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | ||
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 10 | ||
2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 9 | ||
3 | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 5 | ||
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 5 | ||
5 | 4 | 0 | 1 | 3 | -17 | 1 | ||
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | T T T T | |
2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T | |
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | -6 | 6 | T B B T | |
4 | 4 | 1 | 0 | 3 | -4 | 3 | T B B B | |
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 4 | 0 | 0 | 13 | 12 | |
2 | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | ||
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | ||
4 | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | ||
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -17 | 0 | ||
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 11 | H T T T | |
2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | T T B T | |
3 | 4 | 1 | 2 | 1 | -2 | 6 | H T H B | |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B H T | |
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T H T | |
2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 9 | T B T T | |
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | B T T B | |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 5 | T B H B | |
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -11 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại