Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Dan Nlundulu (Kiến tạo: Shamal George) 28 | |
Lawrence Shankland 35 | |
Miguel Freckleton 39 | |
Craig Halkett 39 | |
Miguel Freckleton 55 | |
Killian Phillips 57 | |
Harry Milne 59 | |
Miguel Freckleton 61 | |
Pierre Landry Kabore (Thay: Stephen Kingsley) 65 | |
Claudio Braga 71 | |
Liam Donnelly (Thay: Keanu Baccus) 75 | |
Jonah Ayunga (Thay: Dan Nlundulu) 75 | |
Tunmise Sobowale (Thay: Conor McMenamin) 85 | |
Tomas Magnusson (Thay: Claudio Braga) 85 |
Thống kê trận đấu St. Mirren vs Hearts


Diễn biến St. Mirren vs Hearts
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Claudio Braga rời sân và được thay thế bởi Tomas Magnusson.
Conor McMenamin rời sân và được thay thế bởi Tunmise Sobowale.
Dan Nlundulu rời sân và được thay thế bởi Jonah Ayunga.
Keanu Baccus rời sân và được thay thế bởi Liam Donnelly.
V À A A O O O - Claudio Braga đã ghi bàn!
Stephen Kingsley rời sân và được thay thế bởi Pierre Landry Kabore.
V À A A O O O - Miguel Freckleton ghi bàn!
Thẻ vàng cho Harry Milne.
Thẻ vàng cho Killian Phillips.
V À A A A O O O - Miguel Freckleton đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Craig Halkett.
Thẻ vàng cho Miguel Freckleton.
V À A A O O O - Lawrence Shankland ghi bàn!
Shamal George đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Dan Nlundulu đã ghi bàn!
V À A A A O O O St. Mirren ghi bàn.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát St. Mirren vs Hearts
St. Mirren (3-5-2): Shamal George (1), Marcus Fraser (22), Richard King (5), Miguel Freckleton (21), Conor McMenamin (10), Killian Phillips (88), Keanu Baccus (25), Mark O'Hara (6), Declan John (24), Dan Nlundulu (14), Mikael Mandron (9)
Hearts (4-4-2): Alexander Schwolow (25), Oisin McEntee (31), Craig Halkett (4), Stuart Findlay (19), Stephen Kingsley (3), Harry Milne (18), Beni Baningime (6), Cameron Devlin (14), Alexandros Kyziridis (89), Claudio Braga (10), Lawrence Shankland (9)


| Thay người | |||
| 75’ | Keanu Baccus Liam Donnelly | 65’ | Stephen Kingsley Pierre Landry Kabore |
| 75’ | Dan Nlundulu Jonah Ayunga | 85’ | Claudio Braga Tomas Magnusson |
| 85’ | Conor McMenamin Tunmise Sobowale | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Ryan Mullen | Craig Gordon | ||
Scott Tanser | Jamie McCart | ||
Tunmise Sobowale | Elton Kabangu | ||
Liam Donnelly | Pierre Landry Kabore | ||
Fraser Taylor | Michael Steinwender | ||
Roland Idowu | Blair Spittal | ||
Jalmaro Tyreese Calvin | Tomas Magnusson | ||
Jonah Ayunga | Sabah Kerjota | ||
Evan Mooney | Ageu | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St. Mirren
Thành tích gần đây Hearts
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 10 | 8 | 2 | 0 | 15 | 26 | T T T T H | |
| 2 | 10 | 6 | 2 | 2 | 8 | 20 | H T B B T | |
| 3 | 10 | 3 | 6 | 1 | 2 | 15 | T H H T T | |
| 4 | 10 | 3 | 5 | 2 | 4 | 14 | H B T T B | |
| 5 | 10 | 3 | 5 | 2 | 3 | 14 | T B B T T | |
| 6 | 10 | 3 | 4 | 3 | 1 | 13 | B H H T B | |
| 7 | 10 | 3 | 3 | 4 | -7 | 12 | B H T T B | |
| 8 | 10 | 2 | 4 | 4 | -3 | 10 | T T B B B | |
| 9 | 10 | 2 | 4 | 4 | -4 | 10 | T B B B H | |
| 10 | 10 | 3 | 1 | 6 | -4 | 10 | B T T B T | |
| 11 | 10 | 2 | 3 | 5 | -6 | 9 | T B B T B | |
| 12 | 10 | 1 | 3 | 6 | -9 | 6 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch