Thẻ vàng cho Lawrence Shankland.
- (og) Gerald Taylor
8 - Toyosi Olusanya
13 - Toyosi Olusanya (Kiến tạo: Killian Phillips)
34 - Jaden Brown
40 - Scott Tanser (Thay: Jaden Brown)
46 - Caolan Boyd-Munce
65 - James Scott (Thay: Toyosi Olusanya)
69 - Kevin van Veen (Thay: Mikael Mandron)
69 - Oisin Smyth (Thay: Killian Phillips)
70 - Roland Idowu (Thay: Caolan Boyd-Munce)
84
- Craig Halkett (Kiến tạo: Blair Spittal)
18 - Stephen Kingsley
33 - Jorge Grant
44 - Daniel Oyegoke (Thay: Gerald Taylor)
46 - Yutaro Oda (Thay: Kenneth Vargas)
63 - Yan Dhanda (Thay: Blair Spittal)
70 - Liam Boyce (Thay: Jorge Grant)
76 - Alan Forrest (Thay: James Penrice)
77 - Beni Baningime
78 - Lawrence Shankland
85
Thống kê trận đấu St. Mirren vs Hearts
Diễn biến St. Mirren vs Hearts
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Caolan Boyd-Munce rời sân và được thay thế bởi Roland Idowu.
Thẻ vàng cho Beni Baningime.
James Penrice rời sân và được thay thế bởi Alan Forrest.
Jorge Grant rời sân và được thay thế bởi Liam Boyce.
Blair Spittal rời sân và được thay thế bởi Yan Dhanda.
Killian Phillips rời sân và được thay thế bởi Oisin Smyth.
Mikael Mandron rời sân và được thay thế bởi Kevin van Veen.
Toyosi Olusanya rời sân và được thay thế bởi James Scott.
Thẻ vàng cho Caolan Boyd-Munce.
Kenneth Vargas rời sân và được thay thế bởi Yutaro Oda.
Jaden Brown rời sân và được thay thế bởi Scott Tanser.
Gerald Taylor rời sân và được thay thế bởi Daniel Oyegoke.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Jorge Grant.
Thẻ vàng cho Jaden Brown.
Killian Phillips đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Toyosi Olusanya đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Stephen Kingsley.
Blair Spittal đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Craig Halkett đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Toyosi Olusanya.
PHẢN LƯỚI NHÀ - Gerald Taylor đã đưa bóng vào lưới nhà!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát St. Mirren vs Hearts
St. Mirren (3-5-2): Ellery Balcombe (1), Marcus Fraser (22), Alexander Gogic (13), Shaun Rooney (19), Killian Phillips (88), Caolan Boyd-Munce (15), Mark O'Hara (6), Jaden Brown (21), Richard Taylor (5), Toyosi Olusanya (20), Mikael Mandron (9)
Hearts (4-2-3-1): Craig Gordon (1), Gerald Taylor (82), Craig Halkett (4), Stephen Kingsley (3), James Penrice (29), Beni Baningime (6), Malachi Boateng (18), Kenneth Vargas (77), Jorge Grant (7), Blair Spittal (16), Lawrence Shankland (9)
Thay người | |||
46’ | Jaden Brown Scott Tanser | 46’ | Gerald Taylor Daniel Oyegoke |
69’ | Mikael Mandron Kevin Van Veen | 63’ | Kenneth Vargas Yutaro Oda |
69’ | Toyosi Olusanya James Scott | 70’ | Blair Spittal Yan Dhanda |
70’ | Killian Phillips Oisin Smyth | 76’ | Jorge Grant Liam Boyce |
84’ | Caolan Boyd-Munce Roland Idowu | 77’ | James Penrice Alan Forrest |
Cầu thủ dự bị | |||
Charles Dunne | Musa Drammeh | ||
Elvis Bwomono | Liam Boyce | ||
Peter Urminsky | Yan Dhanda | ||
Kevin Van Veen | Alan Forrest | ||
Jonah Ayunga | Kye Rowles | ||
James Scott | Cameron Devlin | ||
Roland Idowu | Yutaro Oda | ||
Oisin Smyth | Daniel Oyegoke | ||
Scott Tanser | Zander Clark |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St. Mirren
Thành tích gần đây Hearts
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T | |
4 | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T | |
5 | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H | |
6 | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T | |
7 | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H | |
8 | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H | |
9 | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B | |
10 | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B | |
11 | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B | |
12 | | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại