Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Sean Kelly (Thay: Jordan McGhee) 22 | |
![]() Ethan Ingram (Thay: Billy Koumetio) 22 | |
![]() Simon Murray (Kiến tạo: Josh Mulligan) 29 | |
![]() Toyosi Olusanya (Kiến tạo: Elvis Bwomono) 40 | |
![]() Seb Palmer Houlden 58 | |
![]() Mikael Mandron (Thay: Toyosi Olusanya) 63 | |
![]() Jonah Ayunga (Thay: Roland Idowu) 63 | |
![]() Simon Murray (Kiến tạo: Ryan Astley) 66 | |
![]() Caolan Boyd-Munce (Thay: Oisin Smyth) 75 | |
![]() Evan Mooney (Thay: Greg Kiltie) 75 | |
![]() Mikael Mandron 80 | |
![]() Callum Penman (Thay: Elvis Bwomono) 82 | |
![]() Scott Tiffoney (Thay: Oluwaseun Adewumi) 90 | |
![]() Ethan Ingram 90+1' |
Thống kê trận đấu St. Mirren vs Dundee FC


Diễn biến St. Mirren vs Dundee FC

Thẻ vàng cho Ethan Ingram.
Oluwaseun Adewumi rời sân và được thay thế bởi Scott Tiffoney.
Elvis Bwomono rời sân và được thay thế bởi Callum Penman.

Thẻ vàng cho Mikael Mandron.
Greg Kiltie rời sân và được thay thế bởi Evan Mooney.
Oisin Smyth rời sân và được thay thế bởi Caolan Boyd-Munce.
Ryan Astley đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Simon Murray đã ghi bàn!
Roland Idowu rời sân và được thay thế bởi Jonah Ayunga.
Toyosi Olusanya rời sân và được thay thế bởi Mikael Mandron.

Thẻ vàng cho Seb Palmer Houlden.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Elvis Bwomono đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Toyosi Olusanya đã ghi bàn!
Josh Mulligan đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Simon Murray đã ghi bàn!
Billy Koumetio rời sân và được thay thế bởi Ethan Ingram.
Jordan McGhee rời sân và được thay thế bởi Sean Kelly.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát St. Mirren vs Dundee FC
St. Mirren (3-4-2-1): Ellery Balcombe (1), Marcus Fraser (22), Alexander Gogic (13), Alex Iacovitti (4), Elvis Bwomono (42), Declan John (24), Killian Phillips (88), Oisin Smyth (8), Roland Idowu (12), Greg Kiltie (11), Toyosi Olusanya (20)
Dundee FC (5-3-2): Trevor Carson (31), Josh Mulligan (8), Ryan Astley (4), Billy Koumetio (20), Jordan McGhee (6), Finlay Robertson (19), Lyall Cameron (10), Mohamad Sylla (28), Oluwaseun Adewumi (11), Simon Murray (15), Seb Palmer-Houlden (23)


Thay người | |||
63’ | Roland Idowu Jonah Ayunga | 22’ | Billy Koumetio Ethan Ingram |
63’ | Toyosi Olusanya Mikael Mandron | 22’ | Jordan McGhee Sean Kelly |
75’ | Oisin Smyth Caolan Boyd-Munce | 90’ | Oluwaseun Adewumi Scott Tiffoney |
75’ | Greg Kiltie Evan Mooney | ||
82’ | Elvis Bwomono Cellum Penman |
Cầu thủ dự bị | |||
Peter Urminsky | Jon McCracken | ||
Richard Taylor | Harrison Sharp | ||
Cellum Penman | Ethan Ingram | ||
Dennis Adeniran | Scott Tiffoney | ||
Caolan Boyd-Munce | Curtis Main | ||
James Scott | Sean Kelly | ||
Evan Mooney | Sammy Braybrooke | ||
Jonah Ayunga | Julien Vetro | ||
Mikael Mandron |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St. Mirren
Thành tích gần đây Dundee FC
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại