Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Marcus Fraser 19 | |
Sebastian Tounekti 41 | |
Luke McCowan (Thay: Johnny Kenny) 46 | |
Hyun-Jun Yang (Thay: Sebastian Tounekti) 67 | |
Jonah Ayunga (Thay: Dan Nlundulu) 67 | |
Benjamin Nygren (Thay: Anthony Ralston) 72 | |
Dane Murray (Thay: Kieran Tierney) 72 | |
Alexandros Gogic 76 | |
Fraser Taylor (Thay: Conor McMenamin) 82 | |
Richard King (Thay: Jayden Richardson) 82 | |
Colby Donovan (Thay: Arne Engels) 85 | |
Liam Donnelly (Thay: Keanu Baccus) 90 | |
Callum McGregor (Kiến tạo: Colby Donovan) 90+5' |
Thống kê trận đấu St. Mirren vs Celtic


Diễn biến St. Mirren vs Celtic
Colby Donovan đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Callum McGregor đã ghi bàn!
Keanu Baccus rời sân và được thay thế bởi Liam Donnelly.
V À A A A O O O Celtic ghi bàn.
Arne Engels rời sân và được thay thế bởi Colby Donovan.
Jayden Richardson rời sân và được thay thế bởi Richard King.
Conor McMenamin rời sân và được thay thế bởi Fraser Taylor.
Thẻ vàng cho Alexandros Gogic.
Kieran Tierney rời sân và được thay thế bởi Dane Murray.
Anthony Ralston rời sân và được thay thế bởi Benjamin Nygren.
Dan Nlundulu rời sân và được thay thế bởi Jonah Ayunga.
Sebastian Tounekti rời sân và được thay thế bởi Hyun-Jun Yang.
Johnny Kenny rời sân và được thay thế bởi Luke McCowan.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Sebastian Tounekti.
Thẻ vàng cho Marcus Fraser.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát St. Mirren vs Celtic
St. Mirren (3-5-2): Shamal George (1), Marcus Fraser (22), Alexander Gogic (13), Miguel Freckleton (21), Jayden Richardson (2), Killian Phillips (88), Conor McMenamin (10), Keanu Baccus (25), Declan John (24), Mikael Mandron (9), Dan Nlundulu (14)
Celtic (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Tony Ralston (56), Auston Trusty (6), Liam Scales (5), Kieran Tierney (63), Arne Engels (27), Reo Hatate (41), Callum McGregor (42), Sebastian Tounekti (23), Johnny Kenny (24), Daizen Maeda (38)


| Thay người | |||
| 67’ | Dan Nlundulu Jonah Ayunga | 46’ | Johnny Kenny Luke McCowan |
| 82’ | Jayden Richardson Richard King | 67’ | Sebastian Tounekti Yang Hyun-jun |
| 82’ | Conor McMenamin Fraser Taylor | 72’ | Kieran Tierney Dane Murray |
| 90’ | Keanu Baccus Liam Donnelly | 72’ | Anthony Ralston Benjamin Nygren |
| 85’ | Arne Engels Colby Donovan | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Jonah Ayunga | Viljami Sinisalo | ||
Malik Marcel Dijksteel | Michel-Ange Balikwisha | ||
Liam Donnelly | Colby Donovan | ||
Roland Idowu | Paulo Bernardo | ||
Richard King | Luke McCowan | ||
Evan Mooney | Dane Murray | ||
Tunmise Sobowale | Benjamin Nygren | ||
Fraser Taylor | Shin Yamada | ||
Grant Tamosevicius | Yang Hyun-jun | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St. Mirren
Thành tích gần đây Celtic
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 9 | 4 | 1 | 18 | 31 | H T H B H | |
| 2 | 13 | 9 | 2 | 2 | 14 | 29 | B T T T T | |
| 3 | 14 | 5 | 7 | 2 | 7 | 22 | T H T T H | |
| 4 | 13 | 5 | 7 | 1 | 6 | 22 | T T T T H | |
| 5 | 15 | 5 | 6 | 4 | 6 | 21 | H T T B B | |
| 6 | 14 | 5 | 5 | 4 | -2 | 20 | B T H T H | |
| 7 | 13 | 5 | 2 | 6 | -2 | 17 | B T H T T | |
| 8 | 13 | 3 | 6 | 4 | -2 | 15 | T B H B H | |
| 9 | 14 | 3 | 3 | 8 | -13 | 12 | B B B B T | |
| 10 | 14 | 2 | 5 | 7 | -11 | 11 | B B B B H | |
| 11 | 13 | 2 | 4 | 7 | -10 | 10 | B H B B B | |
| 12 | 14 | 1 | 5 | 8 | -11 | 8 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch