Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Liam Scales (Thay: Auston Trusty) 27 | |
![]() Jeffrey Schlupp (Kiến tạo: Nicolas-Gerrit Kuehn) 28 | |
![]() Declan John 33 | |
![]() (Pen) Arne Engels 45+1' | |
![]() Killian Phillips 48 | |
![]() James Scott (Thay: Mikael Mandron) 58 | |
![]() Jota (Thay: Adam Idah) 64 | |
![]() Luke McCowan (Thay: Nicolas-Gerrit Kuehn) 64 | |
![]() Hyun-Jun Yang (Thay: Callum McGregor) 65 | |
![]() Alexandros Gogic 67 | |
![]() Killian Phillips 67 | |
![]() Hyun-Jun Yang (Kiến tạo: Reo Hatate) 68 | |
![]() Greg Kiltie (Thay: Killian Phillips) 77 | |
![]() Owen Oseni (Thay: Toyosi Olusanya) 77 | |
![]() Marcus Fraser 81 | |
![]() Roland Idowu (Thay: Caolan Boyd-Munce) 83 | |
![]() Daizen Maeda (Kiến tạo: Hyun-Jun Yang) 88 | |
![]() Johnny Kenny (Thay: Daizen Maeda) 90 | |
![]() Hyun-Jun Yang (Kiến tạo: Jeffrey Schlupp) 90+3' |
Thống kê trận đấu St. Mirren vs Celtic


Diễn biến St. Mirren vs Celtic
Daizen Maeda rời sân và được thay thế bởi Johnny Kenny.
Jeffrey Schlupp đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Hyun-Jun Yang ghi bàn!
Hyun-Jun Yang đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Daizen Maeda ghi bàn!
Caolan Boyd-Munce rời sân và được thay thế bởi Roland Idowu.

Thẻ vàng cho Marcus Fraser.
Toyosi Olusanya rời sân và được thay thế bởi Owen Oseni.
Killian Phillips rời sân và được thay thế bởi Greg Kiltie.
Reo Hatate đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Hyun-Jun Yang ghi bàn!

Thẻ vàng cho Killian Phillips.

Thẻ vàng cho Alexandros Gogic.
Callum McGregor rời sân và được thay thế bởi Hyun-Jun Yang.
Nicolas-Gerrit Kuehn rời sân và được thay thế bởi Luke McCowan.
Adam Idah rời sân và được thay thế bởi Jota.
Mikael Mandron rời sân và được thay thế bởi James Scott.

V À A A O O O - Killian Phillips ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát St. Mirren vs Celtic
St. Mirren (3-5-2): Zach Hemming (1), Marcus Fraser (22), Alexander Gogic (13), Richard Taylor (5), Ryan Alebiosu (2), Killian Phillips (88), Caolan Boyd-Munce (15), Mark O'Hara (6), Declan John (24), Toyosi Olusanya (20), Mikael Mandron (9)
Celtic (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Alistair Johnston (2), Cameron Carter-Vickers (20), Auston Trusty (6), Jeffrey Schlupp (15), Arne Engels (27), Callum McGregor (42), Reo Hatate (41), Nicolas Kuhn (10), Daizen Maeda (38), Adam Idah (9)


Thay người | |||
58’ | Mikael Mandron James Scott | 27’ | Auston Trusty Liam Scales |
77’ | Toyosi Olusanya Owen Oseni | 64’ | Adam Idah Jota |
77’ | Killian Phillips Greg Kiltie | 64’ | Nicolas-Gerrit Kuehn Luke McCowan |
83’ | Caolan Boyd-Munce Roland Idowu | 65’ | Callum McGregor Yang Hyun-jun |
90’ | Daizen Maeda Johnny Kenny |
Cầu thủ dự bị | |||
Peter Urminsky | Viljami Sinisalo | ||
Scott Tanser | Greg Taylor | ||
Oisin Smyth | Liam Scales | ||
Owen Oseni | Yang Hyun-jun | ||
Greg Kiltie | Jota | ||
Roland Idowu | Johnny Kenny | ||
Elvis Bwomono | Luke McCowan | ||
Luke Kenny | Jude Bonnar | ||
James Scott | Tony Ralston |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St. Mirren
Thành tích gần đây Celtic
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại