Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Callum McGregor (Kiến tạo: James Forrest) 3 | |
![]() Alexandros Gogic 5 | |
![]() Reo Hatate (Kiến tạo: Daizen Maeda) 33 | |
![]() Mikael Mandron (Thay: Jonah Ayunga) 46 | |
![]() Roland Idowu (Thay: Alexandros Gogic) 46 | |
![]() Kyogo Furuhashi (Thay: Adam Idah) 59 | |
![]() Nicolas-Gerrit Kuehn (Thay: James Forrest) 60 | |
![]() Alistair Johnston (Kiến tạo: Nicolas-Gerrit Kuehn) 71 | |
![]() Richard Taylor 73 | |
![]() Shaun Rooney 73 | |
![]() Greg Taylor 73 | |
![]() Oisin Smyth (Thay: Killian Phillips) 74 | |
![]() Odin Thiago Holm (Thay: Paulo Bernardo) 75 | |
![]() Anthony Ralston (Thay: Greg Taylor) 75 | |
![]() Ethan Sutherland (Thay: Toyosi Olusanya) 87 | |
![]() Francis Turley (Thay: Reo Hatate) 89 |
Thống kê trận đấu St. Mirren vs Celtic


Diễn biến St. Mirren vs Celtic
Reo Hatate rời sân và được thay thế bởi Francis Turley.
Toyosi Olusanya rời sân và được thay thế bởi Ethan Sutherland.
Greg Taylor rời sân và được thay thế bởi Anthony Ralston.
Paulo Bernardo rời sân và được thay thế bởi Odin Thiago Holm.
Killian Phillips rời sân và được thay thế bởi Oisin Smyth.

Thẻ vàng cho Greg Taylor.

Thẻ vàng cho Shaun Rooney.
Nicolas-Gerrit Kuehn đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alistair Johnston đã ghi bàn!
James Forrest rời sân và được thay thế bởi Nicolas-Gerrit Kuehn.
Adam Idah rời sân và được thay thế bởi Kyogo Furuhashi.
Jonah Ayunga rời sân và được thay thế bởi Mikael Mandron.
Alexandros Gogic rời sân và được thay thế bởi Roland Idowu.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Daizen Maeda đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Reo Hatate đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Alexandros Gogic.
James Forrest đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Callum McGregor đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát St. Mirren vs Celtic
St. Mirren (3-5-2): Ellery Balcombe (1), Marcus Fraser (22), Alex Iacovitti (4), Richard Taylor (5), Shaun Rooney (19), Killian Phillips (88), Mark O'Hara (6), Alexander Gogic (13), Jaden Brown (21), Toyosi Olusanya (20), Jonah Ayunga (7)
Celtic (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Alistair Johnston (2), Cameron Carter-Vickers (20), Liam Scales (5), Greg Taylor (3), Paulo Bernardo (28), Callum McGregor (42), Reo Hatate (41), James Forrest (49), Adam Idah (9), Daizen Maeda (38)


Thay người | |||
46’ | Jonah Ayunga Mikael Mandron | 59’ | Adam Idah Kyogo Furuhashi |
46’ | Alexandros Gogic Roland Idowu | 60’ | James Forrest Nicolas-Gerrit Kuhn |
74’ | Killian Phillips Oisin Smyth | 75’ | Paulo Bernardo Odin Thiago Holm |
87’ | Toyosi Olusanya Ethan Sutherland | 75’ | Greg Taylor Tony Ralston |
89’ | Reo Hatate Francis Turley |
Cầu thủ dự bị | |||
Mikael Mandron | Viljami Sinisalo | ||
Peter Urminsky | Luis Palma | ||
Luke Kenny | Kyogo Furuhashi | ||
Elvis Bwomono | Yang Hyun-jun | ||
Scott Tanser | Odin Thiago Holm | ||
Ethan Sutherland | Tony Ralston | ||
Fraser Taylor | Stephen Welsh | ||
Oisin Smyth | Francis Turley | ||
Roland Idowu | Nicolas-Gerrit Kuhn |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St. Mirren
Thành tích gần đây Celtic
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại